![base info Kyoko](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9e3215eabdbf35693d92dd9f05b6245d1710436106361.png)
![KYOKO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9e3215eabdbf35693d92dd9f05b6245d1710436106361.png)
KYOKO
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kyoko(KYOKO) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KYOKO với giá trị 1 KYOKO cho 0.02 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NOK
Ký hiệu của NOK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyoko phổ biến nhất là KYOKO sang NOK, trong đó mã của Kyoko là KYOKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KYOKO thành NOK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kyoko đã thay đổi -1.67% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyoko(KYOKO) đã thay đổi -1.67% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành KYOKO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr0.02058 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/19 00:11:29(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kyoko
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kyoko (KYOKO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kyoko trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KYOKO (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KYOKO bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KYOKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KYOKO (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KYOKO lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KYOKO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kyoko thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Kyoko thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kyoko là kr 0.02058 mỗi KYOKO, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KYOKO. Khối lượng giao dịch của Kyoko đã thay đổi -100.00% (kr 0 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KYOKO là kr 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 KYOKO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kyoko đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KYOKO là kr 0.02058 NOK , nghĩa là để mua 5 KYOKO, bạn phải trả kr 0.1029 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 48.6 KYOKO, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 2,430.05 KYOKO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KYOKO thành Krone Na Uy đã thay đổi -14.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 0.02181 NOK và mức thấp nhất là 0.02144 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 KYOKO là kr 0.02502 NOK , thay đổi -17.16% so với giá hiện tại. Kyoko đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.82% so với năm trước.
-kr
0.1034NOKKYOKO đến NOK
Số lượng
00:11 am hôm nay
0.5 KYOKO
kr0.01029
1 KYOKO
kr0.02058
5 KYOKO
kr0.1029
10 KYOKO
kr0.2058
50 KYOKO
kr1.03
100 KYOKO
kr2.06
500 KYOKO
kr10.29
1000 KYOKO
kr20.58
NOK đến KYOKO
Số lượng00:11 am hôm nay
0.5NOK24.3 KYOKO
1NOK48.6 KYOKO
5NOK243.01 KYOKO
10NOK486.01 KYOKO
50NOK2,430.05 KYOKO
100NOK4,860.11 KYOKO
500NOK24,300.53 KYOKO
1000NOK48,601.07 KYOKO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KYOKO | $0.0009513 | $0.0009681 | -1.67% |
1 KYOKO | $0.001903 | $0.001936 | -1.67% |
5 KYOKO | $0.009513 | $0.009681 | -1.67% |
10 KYOKO | $0.01903 | $0.01936 | -1.67% |
50 KYOKO | $0.09513 | $0.09681 | -1.67% |
100 KYOKO | $0.1903 | $0.1936 | -1.67% |
500 KYOKO | $0.9513 | $0.9681 | -1.67% |
1000 KYOKO | $1.9 | $1.94 | -1.67% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:11 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KYOKO | $0.0009513 | $0.001157 | -17.16% |
1 KYOKO | $0.001903 | $0.002313 | -17.16% |
5 KYOKO | $0.009513 | $0.01157 | -17.16% |
10 KYOKO | $0.01903 | $0.02313 | -17.16% |
50 KYOKO | $0.09513 | $0.1157 | -17.16% |
100 KYOKO | $0.1903 | $0.2313 | -17.16% |
500 KYOKO | $0.9513 | $1.16 | -17.16% |
1000 KYOKO | $1.9 | $2.31 | -17.16% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:11 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KYOKO | $0.0009513 | $0.005730 | -82.82% |
1 KYOKO | $0.001903 | $0.01146 | -82.82% |
5 KYOKO | $0.009513 | $0.05730 | -82.82% |
10 KYOKO | $0.01903 | $0.1146 | -82.82% |
50 KYOKO | $0.09513 | $0.5730 | -82.82% |
100 KYOKO | $0.1903 | $1.15 | -82.82% |
500 KYOKO | $0.9513 | $5.73 | -82.82% |
1000 KYOKO | $1.9 | $11.46 | -82.82% |
Dự đoán giá Kyoko
Giá của KYOKO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KYOKO, giá KYOKO dự kiến sẽ đạt $0.002051 vào năm 2025.
Giá của KYOKO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KYOKO dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá KYOKO dự kiến sẽ đạt $0.003675 với ROI tích lũy là +93.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kyoko phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kyoko thành một số loại tiền fiat khác.
Kyoko đến USD
1 KYOKO thành $ 0.001903 USD
Kyoko đến GBP
1 KYOKO thành £ 0.001470 GBP
Kyoko đến EUR
1 KYOKO thành € 0.001745 EUR
Kyoko đến KRW
1 KYOKO thành ₩ 2.63 KRW
Kyoko đến CAD
1 KYOKO thành $ 0.002607 CAD
Kyoko đến AUD
1 KYOKO thành $ 0.002837 AUD
Kyoko đến JPY
1 KYOKO thành ¥ 0.2992 JPY
Kyoko đến BRL
1 KYOKO thành R$ 0.01055 BRL
Kyoko đến CNY
1 KYOKO thành ¥ 0.01383 CNY
Kyoko đến TWD
1 KYOKO thành NT$ 0.06212 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NOK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kyoko.
Bitcoin đến NOK
1 BTC thành kr 690,675.21 NOK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump Coin đến NOK
1 STRUMP thành kr 0.1424 NOK
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Notcoin đến NOK
1 NOT thành kr 0.1708 NOK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến NOK
1 PEIPEI thành kr -- NOK
XRP đến NOK
1 XRP thành kr 6.16 NOK
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Ethena đến NOK
1 ENA thành kr 5.24 NOK
![other assets Ethena](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/63caa5a1cdfde8227839a19ede1704221712077852434.png)
io.net đến NOK
1 IO thành kr 31.84 NOK
![other assets io.net](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/82e7c65b20d23d93b3e2cae7c0aa22c71718071451093.png)
Pepe đến NOK
1 PEPE thành kr 0.0001254 NOK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Node AI đến NOK
1 GPU thành kr 8.96 NOK
![other assets Node AI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/68fa9ccf238d4cad792798932c2f696f1708708229315.png)
Worldcoin đến NOK
1 WLD thành kr 28.65 NOK
![other assets Worldcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bf82df7184457a61bb336cf2513c08cc1710263256500.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kyoko và NOK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kyoko và NOK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kyoko theo NOK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Kyoko với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Kyoko ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.