![base info LemoChain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/6ea59e8a5432ce78c43e0b10860a050b1710435728569.png)
![LEMO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/6ea59e8a5432ce78c43e0b10860a050b1710435728569.png)
LEMO
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LemoChain(LEMO) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LEMO với giá trị 1 LEMO cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LemoChain phổ biến nhất là LEMO sang EUR, trong đó mã của LemoChain là LEMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LEMO thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, LemoChain đã thay đổi -2.14% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LemoChain(LEMO) đã thay đổi -2.14% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LEMO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.{4}9113 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | €0.{4}9175 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/09 21:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua LemoChain
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua LemoChain (LEMO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LemoChain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LEMO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEMO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital ![]() ![]() 286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng7774.47 USDT Giới hạn200 - 7253 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1151 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng5218.81 USDT Giới hạn500 - 8000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 128 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng15984.95 USDT Giới hạn800 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCHAINGER ![]() ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 0.934 EUR | Số lượng19157.85 USDT Giới hạn1000 - 19613.43 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng3914.06 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán LEMO (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LEMO lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LEMO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
O Oneiros97 ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.93 EUR | Số lượng277.53 USDT Giới hạn10 - 897.45 EUR | ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.927 EUR | Số lượng450 USDT Giới hạn150 - 417.15 EUR | ![]() | |
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ ![]() 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.923 EUR | Số lượng18279.92 USDT Giới hạn200 - 5000 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LemoChain thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi LemoChain thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LemoChain là € 0.{4}9113 mỗi LEMO, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEMO. Khối lượng giao dịch của LemoChain đã thay đổi -60.34% (€ -8,036.31 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEMO là € 13,318.27.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$5.71K
Nguồn cung lưu hành
0 LEMO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của LemoChain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LEMO là € 0.{4}9113 EUR , nghĩa là để mua 5 LEMO, bạn phải trả € 0.0004556 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 10,973.9 LEMO, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 548,694.89 LEMO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEMO thành Euro đã thay đổi -10.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.14%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9738 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}8137 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LEMO là € 0.{4}9259 EUR , thay đổi -1.58% so với giá hiện tại. LemoChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.94% so với năm trước.
+€
0.{4}1515EURLEMO đến EUR
Số lượng
21:12 hôm nay
0.5 LEMO
€0.{4}4556
1 LEMO
€0.{4}9113
5 LEMO
€0.0004556
10 LEMO
€0.0009113
50 LEMO
€0.004556
100 LEMO
€0.009113
500 LEMO
€0.04556
1000 LEMO
€0.09113
EUR đến LEMO
Số lượng21:12 hôm nay
0.5EUR5,486.95 LEMO
1EUR10,973.9 LEMO
5EUR54,869.49 LEMO
10EUR109,738.98 LEMO
50EUR548,694.89 LEMO
100EUR1,097,389.78 LEMO
500EUR5,486,948.92 LEMO
1000EUR10,973,897.84 LEMO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEMO | $0.{4}4927 | $0.{4}5035 | -2.14% |
1 LEMO | $0.{4}9855 | $0.0001007 | -2.14% |
5 LEMO | $0.0004927 | $0.0005035 | -2.14% |
10 LEMO | $0.0009855 | $0.001007 | -2.14% |
50 LEMO | $0.004927 | $0.005035 | -2.14% |
100 LEMO | $0.009855 | $0.01007 | -2.14% |
500 LEMO | $0.04927 | $0.05035 | -2.14% |
1000 LEMO | $0.09855 | $0.1007 | -2.14% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:12 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LEMO | $0.{4}4927 | $0.{4}5007 | -1.58% |
1 LEMO | $0.{4}9855 | $0.0001001 | -1.58% |
5 LEMO | $0.0004927 | $0.0005007 | -1.58% |
10 LEMO | $0.0009855 | $0.001001 | -1.58% |
50 LEMO | $0.004927 | $0.005007 | -1.58% |
100 LEMO | $0.009855 | $0.01001 | -1.58% |
500 LEMO | $0.04927 | $0.05007 | -1.58% |
1000 LEMO | $0.09855 | $0.1001 | -1.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:12 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LEMO | $0.{4}4927 | $0.{4}4108 | +19.94% |
1 LEMO | $0.{4}9855 | $0.{4}8216 | +19.94% |
5 LEMO | $0.0004927 | $0.0004108 | +19.94% |
10 LEMO | $0.0009855 | $0.0008216 | +19.94% |
50 LEMO | $0.004927 | $0.004108 | +19.94% |
100 LEMO | $0.009855 | $0.008216 | +19.94% |
500 LEMO | $0.04927 | $0.04108 | +19.94% |
1000 LEMO | $0.09855 | $0.08216 | +19.94% |
Dự đoán giá LemoChain
Giá của LEMO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LEMO, giá LEMO dự kiến sẽ đạt $0.0001127 vào năm 2025.
Giá của LEMO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LEMO dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá LEMO dự kiến sẽ đạt $0.0002310 với ROI tích lũy là +134.38%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi LemoChain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LemoChain thành một số loại tiền fiat khác.
LemoChain đến USD
1 LEMO thành $ 0.{4}9855 USD
LemoChain đến GBP
1 LEMO thành £ 0.{4}7706 GBP
LemoChain đến EUR
1 LEMO thành € 0.{4}9113 EUR
LemoChain đến KRW
1 LEMO thành ₩ 0.1364 KRW
LemoChain đến CAD
1 LEMO thành $ 0.0001343 CAD
LemoChain đến AUD
1 LEMO thành $ 0.0001462 AUD
LemoChain đến JPY
1 LEMO thành ¥ 0.01589 JPY
LemoChain đến BRL
1 LEMO thành R$ 0.0005339 BRL
LemoChain đến CNY
1 LEMO thành ¥ 0.0007177 CNY
LemoChain đến TWD
1 LEMO thành NT$ 0.003210 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LemoChain.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,506.98 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01533 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4467 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8349 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 131.63 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.09922 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,835.09 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.4193 EUR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.75 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa LemoChain và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như LemoChain và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của LemoChain theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua LemoChain với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua LemoChain ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.