![base info Lenfi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/85d2e0ff9cf786f41fd705bb21a36c271710349670554.png)
![LENFI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/85d2e0ff9cf786f41fd705bb21a36c271710349670554.png)
LENFI
VND
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Lenfi(LENFI) thành Việt Nam Đồng(VND). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LENFI với giá trị 1 LENFI cho 20,005.67 VND . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin VND
Ký hiệu của VND là ₫.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lenfi phổ biến nhất là LENFI sang VND, trong đó mã của Lenfi là LENFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị VND đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LENFI thành VND
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Lenfi đã thay đổi +5.04% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lenfi(LENFI) đã thay đổi +5.04% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành LENFI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₫20,005.67 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 12:27:07(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Lenfi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Lenfi (LENFI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Lenfi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LENFI (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LENFI bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LENFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
0 0.5usdt Give Away ![]() 272 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1000 VND | Số lượng283.34 USDT Giới hạn500 - 500 VND | ![]() | |
B Banker_Cherish ![]() ![]() ![]() 729 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 24453 VND | Số lượng775.08 USDT Giới hạn250000 - 610000 VND | ![]() | |
H Heo ![]() ![]() 863 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 25723 VND | Số lượng959.72 USDT Giới hạn1300000 - 24000000 VND | ![]() | |
S SieuNhanh247 ![]() ![]() 1349 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 25723 VND | Số lượng2010.86 USDT Giới hạn1300000 - 20000000 VND | ![]() | |
L Le Quynh ![]() ![]() 1292 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 25723 VND | Số lượng1314.36 USDT Giới hạn1300000 - 30000000 VND | ![]() |
Các ưu đãi bán LENFI (hoặc USDT) lấy VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LENFI lấy VND. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LENFI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy VND trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
L Linguva ![]() ![]() 4421 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 25707 VND | Số lượng16554.07 USDT Giới hạn3000000 - 50000000 VND | ![]() | |
T Thiện Nguyễn ![]() ![]() 1827 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 25700 VND | Số lượng46702.63 USDT Giới hạn500000 - 50000000 VND | ![]() | |
S SieuNhanh247 ![]() ![]() 1349 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 25695 VND | Số lượng988.11 USDT Giới hạn500000 - 25000000 VND | ![]() | |
L Linguva ![]() ![]() 4421 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 25695 VND | Số lượng32928.67 USDT Giới hạn2500000 - 300000000 VND | ![]() | |
G Giao Dịch Số 1 ![]() ![]() 678 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 25695 VND | Số lượng80292.1 USDT Giới hạn10000000 - 1851120000 VND | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Lenfi thành Việt Nam Đồng?
Tỷ lệ chuyển đổi Lenfi thành Việt Nam Đồng đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lenfi là ₫ 20,005.67 mỗi LENFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₫ 0 VND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LENFI. Khối lượng giao dịch của Lenfi đã thay đổi +186.49% (₫ 490,768,144.2 VND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LENFI là ₫ 263,157,181.85.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$29.66K
Nguồn cung lưu hành
0 LENFI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Lenfi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LENFI là ₫ 20,005.67 VND , nghĩa là để mua 5 LENFI, bạn phải trả ₫ 100,028.33 VND . Ngược lại, ₫1 VND có thể được giao dịch lấy 0.{4}4999 LENFI, trong khi ₫50 VND có thể chuyển đổi thành 0.002499 LENFI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LENFI thành Việt Nam Đồng đã thay đổi +61.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.04%, đạt mức cao nhất là 20,507.11 VND và mức thấp nhất là 19,108.74 VND . Một tháng trước, giá trị của 1 LENFI là ₫ 21,036.56 VND , thay đổi -4.90% so với giá hiện tại. Lenfi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.22% so với năm trước.
-₫
76,279.48VNDLENFI đến VND
Số lượng
12:27 hôm nay
0.5 LENFI
₫10,002.83
1 LENFI
₫20,005.67
5 LENFI
₫100,028.33
10 LENFI
₫200,056.66
50 LENFI
₫1,000,283.3
100 LENFI
₫2,000,566.6
500 LENFI
₫10,002,832.98
1000 LENFI
₫20,005,665.97
VND đến LENFI
Số lượng12:27 hôm nay
0.5VND0.{4}2499 LENFI
1VND0.{4}4999 LENFI
5VND0.0002499 LENFI
10VND0.0004999 LENFI
50VND0.002499 LENFI
100VND0.004999 LENFI
500VND0.02499 LENFI
1000VND0.04999 LENFI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LENFI | $0.3936 | $0.3747 | +5.04% |
1 LENFI | $0.7871 | $0.7493 | +5.04% |
5 LENFI | $3.94 | $3.75 | +5.04% |
10 LENFI | $7.87 | $7.49 | +5.04% |
50 LENFI | $39.36 | $37.47 | +5.04% |
100 LENFI | $78.71 | $74.93 | +5.04% |
500 LENFI | $393.56 | $374.67 | +5.04% |
1000 LENFI | $787.12 | $749.33 | +5.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LENFI | $0.3936 | $0.4138 | -4.90% |
1 LENFI | $0.7871 | $0.8277 | -4.90% |
5 LENFI | $3.94 | $4.14 | -4.90% |
10 LENFI | $7.87 | $8.28 | -4.90% |
50 LENFI | $39.36 | $41.38 | -4.90% |
100 LENFI | $78.71 | $82.77 | -4.90% |
500 LENFI | $393.56 | $413.84 | -4.90% |
1000 LENFI | $787.12 | $827.68 | -4.90% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LENFI | $0.3936 | $1.89 | -79.22% |
1 LENFI | $0.7871 | $3.79 | -79.22% |
5 LENFI | $3.94 | $18.94 | -79.22% |
10 LENFI | $7.87 | $37.88 | -79.22% |
50 LENFI | $39.36 | $189.42 | -79.22% |
100 LENFI | $78.71 | $378.83 | -79.22% |
500 LENFI | $393.56 | $1,894.17 | -79.22% |
1000 LENFI | $787.12 | $3,788.34 | -79.22% |
Dự đoán giá Lenfi
Giá của LENFI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LENFI, giá LENFI dự kiến sẽ đạt $1.18 vào năm 2025.
Giá của LENFI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LENFI dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá LENFI dự kiến sẽ đạt $2.28 với ROI tích lũy là +202.70%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
![other crypto Alpine F1 Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c996cb80c8bba486e8bae534b8f70a3e.png)
Hướng dẫn mua NEM
![other crypto NEM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/3e74b2b9d05bbbac82788438f5e7c719.png)
Hướng dẫn mua StreamCoin
![other crypto StreamCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dcc300363a06e449652af854020fb61d.png)
Hướng dẫn mua Cronos
![other crypto Cronos](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/0d8d28603606ca27e02278fedcdf9347.png)
Hướng dẫn mua SweatCoin
![other crypto SweatCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/969a331976287edb809f08062272c520.png)
Hướng dẫn mua Eden Network
![other crypto Eden Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/65f5daed39cb7f51944182b85ad71462.png)
Chuyển đổi Lenfi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Lenfi thành một số loại tiền fiat khác.
Lenfi đến USD
1 LENFI thành $ 0.7871 USD
Lenfi đến GBP
1 LENFI thành £ 0.6197 GBP
Lenfi đến EUR
1 LENFI thành € 0.7208 EUR
Lenfi đến KRW
1 LENFI thành ₩ 1,082.37 KRW
Lenfi đến CAD
1 LENFI thành $ 1.07 CAD
Lenfi đến AUD
1 LENFI thành $ 1.16 AUD
Lenfi đến JPY
1 LENFI thành ¥ 124.25 JPY
Lenfi đến BRL
1 LENFI thành R$ 4.27 BRL
Lenfi đến CNY
1 LENFI thành ¥ 5.72 CNY
Lenfi đến TWD
1 LENFI thành NT$ 25.61 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang VND
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Lenfi.
Bitcoin đến VND
1 BTC thành ₫ 1,522,162,716.73 VND
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến VND
1 XRP thành ₫ 13,302.77 VND
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến VND
1 RNDR thành ₫ 154,862.01 VND
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến VND
1 BIAO thành ₫ 312.04 VND
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến VND
1 NOT thành ₫ 378.13 VND
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến VND
1 FOFAR thành ₫ -- VND
BounceBit đến VND
1 BB thành ₫ 12,006.67 VND
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến VND
1 PEPE thành ₫ 0.2258 VND
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến VND
1 SOL thành ₫ 3,671,049.56 VND
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến VND
1 TON thành ₫ 185,974.35 VND
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Lenfi và VND.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Lenfi và VND. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Lenfi theo VND, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Lenfi với 1 VND
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Lenfi ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.