![base info Love Hate Inu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/fd7e5828d68fca3765be6ad7bacbffb41710436283671.png)
![LHINU](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/fd7e5828d68fca3765be6ad7bacbffb41710436283671.png)
LHINU
PHP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Love Hate Inu(LHINU) thành Peso Philippine(PHP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LHINU với giá trị 1 LHINU cho 0.00 PHP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PHP
Ký hiệu của PHP là ₱.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Love Hate Inu phổ biến nhất là LHINU sang PHP, trong đó mã của Love Hate Inu là LHINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LHINU thành PHP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Love Hate Inu đã thay đổi -0.35% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Love Hate Inu(LHINU) đã thay đổi -0.35% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành LHINU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₱0.0004635 | 0.0200% / 0.0320% | |
OKX | ₱0.0004731 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ₱0.0004708 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 08:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Love Hate Inu
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Love Hate Inu (LHINU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Love Hate Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LHINU (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LHINU bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LHINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
- - PHP - Flashsale ![]() ![]() 455 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 52.5 PHP | Số lượng100 USDT Giới hạn525 - 2625 PHP | ![]() ![]() ![]() | |
- - PHP - Flashsale ![]() ![]() 455 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.2 PHP | Số lượng1425.89 USDT Giới hạn600 - 2910 PHP | ![]() ![]() | |
C CRYPTO_plus100 ![]() ![]() 431 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.6 PHP | Số lượng471.67 USDT Giới hạn1000 - 2920 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Made in SAFU ![]() 256 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.68 PHP | Số lượng106.23 USDT Giới hạn1 - 500 PHP | ![]() | |
- -=Trades4Schooling=- ![]() ![]() 1049 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 58.69 PHP | Số lượng268.32 USDT Giới hạn250 - 15747 PHP | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán LHINU (hoặc USDT) lấy PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LHINU lấy PHP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LHINU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy PHP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Cryptwomania ![]() 428 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.55 PHP | Số lượng175.08 USDT Giới hạn100 - 15515.75 PHP | ![]() | |
- - PHP - Flashsale ![]() ![]() 455 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.55 PHP | Số lượng9009.98 USDT Giới hạn100 - 500000 PHP | ![]() ![]() ![]() | |
U USDT- Changer ![]() 268 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.5 PHP | Số lượng315 USDT Giới hạn2000 - 18427.5 PHP | ![]() | |
F FASTRELEASEPinoy ![]() 100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 58.45 PHP | Số lượng77753 USDT Giới hạn2000 - 100000 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 100percentratings ![]() ![]() 680 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.36 PHP | Số lượng253.47 USDT Giới hạn5000 - 13174 PHP | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Love Hate Inu thành Peso Philippine?
Tỷ lệ chuyển đổi Love Hate Inu thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Love Hate Inu là ₱ 0.0004635 mỗi LHINU, với tổng vốn hoá thị trường của ₱ 0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LHINU. Khối lượng giao dịch của Love Hate Inu đã thay đổi -16.12% (₱ -12,592,076.11 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LHINU là ₱ 78,095,237.57.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.12M
Nguồn cung lưu hành
0 LHINU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Love Hate Inu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LHINU là ₱ 0.0004635 PHP , nghĩa là để mua 5 LHINU, bạn phải trả ₱ 0.002318 PHP . Ngược lại, ₱1 PHP có thể được giao dịch lấy 2,157.39 LHINU, trong khi ₱50 PHP có thể chuyển đổi thành 107,869.52 LHINU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LHINU thành Peso Philippine đã thay đổi +4.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.35%, đạt mức cao nhất là 0.0004747 PHP và mức thấp nhất là 0.0004564 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 LHINU là ₱ 0.0006115 PHP , thay đổi -23.87% so với giá hiện tại. Love Hate Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.61% so với năm trước.
-₱
0.001387PHPLHINU đến PHP
Số lượng
08:07 am hôm nay
0.5 LHINU
₱0.0002318
1 LHINU
₱0.0004635
5 LHINU
₱0.002318
10 LHINU
₱0.004635
50 LHINU
₱0.02318
100 LHINU
₱0.04635
500 LHINU
₱0.2318
1000 LHINU
₱0.4635
PHP đến LHINU
Số lượng08:07 am hôm nay
0.5PHP1,078.7 LHINU
1PHP2,157.39 LHINU
5PHP10,786.95 LHINU
10PHP21,573.9 LHINU
50PHP107,869.52 LHINU
100PHP215,739.05 LHINU
500PHP1,078,695.25 LHINU
1000PHP2,157,390.5 LHINU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LHINU | $0.{5}3968 | $0.{5}3982 | -0.35% |
1 LHINU | $0.{5}7935 | $0.{5}7963 | -0.35% |
5 LHINU | $0.{4}3968 | $0.{4}3982 | -0.35% |
10 LHINU | $0.{4}7935 | $0.{4}7963 | -0.35% |
50 LHINU | $0.0003968 | $0.0003982 | -0.35% |
100 LHINU | $0.0007935 | $0.0007963 | -0.35% |
500 LHINU | $0.003968 | $0.003982 | -0.35% |
1000 LHINU | $0.007935 | $0.007963 | -0.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LHINU | $0.{5}3968 | $0.{5}5234 | -23.87% |
1 LHINU | $0.{5}7935 | $0.{4}1047 | -23.87% |
5 LHINU | $0.{4}3968 | $0.{4}5234 | -23.87% |
10 LHINU | $0.{4}7935 | $0.0001047 | -23.87% |
50 LHINU | $0.0003968 | $0.0005234 | -23.87% |
100 LHINU | $0.0007935 | $0.001047 | -23.87% |
500 LHINU | $0.003968 | $0.005234 | -23.87% |
1000 LHINU | $0.007935 | $0.01047 | -23.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LHINU | $0.{5}3968 | $0.{4}1584 | -74.61% |
1 LHINU | $0.{5}7935 | $0.{4}3167 | -74.61% |
5 LHINU | $0.{4}3968 | $0.0001584 | -74.61% |
10 LHINU | $0.{4}7935 | $0.0003167 | -74.61% |
50 LHINU | $0.0003968 | $0.001584 | -74.61% |
100 LHINU | $0.0007935 | $0.003167 | -74.61% |
500 LHINU | $0.003968 | $0.01584 | -74.61% |
1000 LHINU | $0.007935 | $0.03167 | -74.61% |
Dự đoán giá Love Hate Inu
Giá của LHINU vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LHINU, giá LHINU dự kiến sẽ đạt $0.{5}8794 vào năm 2025.
Giá của LHINU vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LHINU dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá LHINU dự kiến sẽ đạt $0.{5}9688 với ROI tích lũy là +20.58%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Love Hate Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Love Hate Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Love Hate Inu đến USD
1 LHINU thành $ 0.{5}7935 USD
Love Hate Inu đến GBP
1 LHINU thành £ 0.{5}6247 GBP
Love Hate Inu đến EUR
1 LHINU thành € 0.{5}7266 EUR
Love Hate Inu đến KRW
1 LHINU thành ₩ 0.01091 KRW
Love Hate Inu đến CAD
1 LHINU thành $ 0.{4}1083 CAD
Love Hate Inu đến AUD
1 LHINU thành $ 0.{4}1173 AUD
Love Hate Inu đến JPY
1 LHINU thành ¥ 0.001253 JPY
Love Hate Inu đến BRL
1 LHINU thành R$ 0.{4}4308 BRL
Love Hate Inu đến CNY
1 LHINU thành ¥ 0.{4}5763 CNY
Love Hate Inu đến TWD
1 LHINU thành NT$ 0.0002582 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PHP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Love Hate Inu.
Bitcoin đến PHP
1 BTC thành ₱ 3,514,132.04 PHP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱ 30.75 PHP
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến PHP
1 RNDR thành ₱ 361.51 PHP
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến PHP
1 BIAO thành ₱ 0.7488 PHP
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến PHP
1 NOT thành ₱ 0.8957 PHP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến PHP
1 FOFAR thành ₱ -- PHP
BounceBit đến PHP
1 BB thành ₱ 28.59 PHP
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến PHP
1 PEPE thành ₱ 0.0005270 PHP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến PHP
1 SOL thành ₱ 8,469.29 PHP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến PHP
1 TON thành ₱ 429.11 PHP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Love Hate Inu và PHP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Love Hate Inu và PHP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Love Hate Inu theo PHP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Love Hate Inu với 1 PHP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Love Hate Inu ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.