![base info MANE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/01d49ef2a330c6965b960d66030730b11711473090848.png)
![MANE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/01d49ef2a330c6965b960d66030730b11711473090848.png)
MANE
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MANE(MANE) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MANE với giá trị 1 MANE cho 0.98 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MANE phổ biến nhất là MANE sang KES, trong đó mã của MANE là MANE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MANE thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MANE đã thay đổi +6.63% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MANE(MANE) đã thay đổi +6.63% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MANE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Sh0.9775 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 09:05:46(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MANE
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MANE (MANE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MANE trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MANE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MANE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MANE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
T Tradehut ![]() 35 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 129.6 KES | Số lượng19.41 USDT Giới hạn1330 - 2515 KES | ![]() ![]() ![]() | |
C Chris_377 ![]() 189 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 129.62 KES | Số lượng175.5 USDT Giới hạn1330 - 20000 KES | ![]() | |
P Portia ![]() 349 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 129.68 KES | Số lượng498.11 USDT Giới hạn1330 - 64500 KES | ![]() ![]() ![]() | |
M Marie_24 ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 129.69 KES | Số lượng29.29 USDT Giới hạn1330 - 3790 KES | ![]() ![]() | |
S SKY-WOLKER ![]() 83 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 129.8 KES | Số lượng37.31 USDT Giới hạn1330 - 3000 KES | ![]() |
Các ưu đãi bán MANE (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MANE lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MANE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
_ _KASI ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 128.5 KES | Số lượng100000 USDT Giới hạn100000 - 3353000 KES | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Tradehut ![]() 35 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 128.25 KES | Số lượng99825.48 USDT Giới hạn1330 - 6000 KES | ![]() | |
P Peter thefirst ![]() 103 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 128.2 KES | Số lượng200 USDT Giới hạn1330 - 25632 KES | ![]() | |
S SKY-WOLKER ![]() 83 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 128.15 KES | Số lượng4043.39 USDT Giới hạn1330 - 100000 KES | ![]() | |
A ARGUS .CO ![]() 162 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 128.12 KES | Số lượng686.08 USDT Giới hạn1330 - 90000 KES | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MANE thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi MANE thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MANE là Sh 0.9775 mỗi MANE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MANE. Khối lượng giao dịch của MANE đã thay đổi +74.65% (Sh 485,967.9 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MANE là Sh 651,014.36.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$8.94K
Nguồn cung lưu hành
0 MANE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MANE đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MANE là Sh 0.9775 KES , nghĩa là để mua 5 MANE, bạn phải trả Sh 4.89 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 1.02 MANE, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 51.15 MANE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MANE thành Shilling Kenya đã thay đổi +16.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.63%, đạt mức cao nhất là 1.06 KES và mức thấp nhất là 0.9244 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MANE là Sh 1.29 KES , thay đổi -23.88% so với giá hiện tại. MANE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Sh
0.9857KESMANE đến KES
Số lượng
09:05 am hôm nay
0.5 MANE
Sh0.4888
1 MANE
Sh0.9775
5 MANE
Sh4.89
10 MANE
Sh9.78
50 MANE
Sh48.88
100 MANE
Sh97.75
500 MANE
Sh488.76
1000 MANE
Sh977.51
KES đến MANE
Số lượng09:05 am hôm nay
0.5KES0.5115 MANE
1KES1.02 MANE
5KES5.12 MANE
10KES10.23 MANE
50KES51.15 MANE
100KES102.3 MANE
500KES511.5 MANE
1000KES1,023.01 MANE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MANE | $0.003842 | $0.003601 | +6.63% |
1 MANE | $0.007684 | $0.007203 | +6.63% |
5 MANE | $0.03842 | $0.03601 | +6.63% |
10 MANE | $0.07684 | $0.07203 | +6.63% |
50 MANE | $0.3842 | $0.3601 | +6.63% |
100 MANE | $0.7684 | $0.7203 | +6.63% |
500 MANE | $3.84 | $3.6 | +6.63% |
1000 MANE | $7.68 | $7.2 | +6.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:05 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MANE | $0.003842 | $0.005058 | -23.88% |
1 MANE | $0.007684 | $0.01012 | -23.88% |
5 MANE | $0.03842 | $0.05058 | -23.88% |
10 MANE | $0.07684 | $0.1012 | -23.88% |
50 MANE | $0.3842 | $0.5058 | -23.88% |
100 MANE | $0.7684 | $1.01 | -23.88% |
500 MANE | $3.84 | $5.06 | -23.88% |
1000 MANE | $7.68 | $10.12 | -23.88% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:05 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MANE | $0.003842 | $-0.{4}3228 | -- |
1 MANE | $0.007684 | $-0.{4}6455 | -- |
5 MANE | $0.03842 | $-0.0003228 | -- |
10 MANE | $0.07684 | $-0.0006455 | -- |
50 MANE | $0.3842 | $-0.003228 | -- |
100 MANE | $0.7684 | $-0.006455 | -- |
500 MANE | $3.84 | $-0.03228 | -- |
1000 MANE | $7.68 | $-0.06455 | -- |
Dự đoán giá MANE
Giá của MANE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MANE, giá MANE dự kiến sẽ đạt $0.01252 vào năm 2025.
Giá của MANE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MANE dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá MANE dự kiến sẽ đạt $0.02190 với ROI tích lũy là +185.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MANE phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MANE thành một số loại tiền fiat khác.
MANE đến USD
1 MANE thành $ 0.007684 USD
MANE đến GBP
1 MANE thành £ 0.006005 GBP
MANE đến EUR
1 MANE thành € 0.007088 EUR
MANE đến KRW
1 MANE thành ₩ 10.59 KRW
MANE đến CAD
1 MANE thành $ 0.01050 CAD
MANE đến AUD
1 MANE thành $ 0.01138 AUD
MANE đến JPY
1 MANE thành ¥ 1.24 JPY
MANE đến BRL
1 MANE thành R$ 0.04196 BRL
MANE đến CNY
1 MANE thành ¥ 0.05595 CNY
MANE đến TWD
1 MANE thành NT$ 0.2490 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MANE.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 7,331,492.53 KES
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến KES
1 STRUMP thành Sh 1.07 KES
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001175 KES
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến KES
1 ZRO thành Sh 511.38 KES
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 17,742.36 KES
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 1.93 KES
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến KES
1 TON thành Sh 957.03 KES
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 383,152.32 KES
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Artificial Superintelligence Alliance đến KES
1 FET thành Sh 150.97 KES
![other assets Artificial Superintelligence Alliance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bf26666b35e797730c45ba8a4a24da81710522180483.png)
zkSync đến KES
1 ZK thành Sh 20.28 KES
![other assets zkSync](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/723c743c41ad575f170e5e1c42ef9f8c1718422953825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MANE và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MANE và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MANE theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua MANE với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MANE ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.