MBX
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MARBLEX(MBX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MBX với giá trị 1 MBX cho 9,965.24 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MARBLEX phổ biến nhất là MBX sang IDR, trong đó mã của MARBLEX là MBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MBX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MARBLEX đã thay đổi -0.50% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MARBLEX(MBX) đã thay đổi -0.50% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MBX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp9,986.88 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | Rp9,963.98 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp9,929.64 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp9,893.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 15:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MARBLEX
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MARBLEX (MBX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MARBLEX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua MBX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 1518 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15725 IDR | Số lượng87.4 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ||
F Flashsale IDR -3 1159 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15725 IDR | Số lượng936.03 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ||
F Flashsale IDR - 1 1429 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15725 IDR | Số lượng451.88 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ||
g greattjeng 2710 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16438 IDR | Số lượng1886.85 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ||
T THEXCHANGE 3040 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16440 IDR | Số lượng1449.54 USDT Giới hạn30000 - 405000 IDR |
Các ưu đãi bán MBX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MBX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MBX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-AEC41XFU 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16600 IDR | Số lượng90000 USDT Giới hạn8500000 - 450000000 IDR | ||
M MuliaMandiri 528 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16434 IDR | Số lượng1073.84 USDT Giới hạn52500 - 350000 IDR | ||
R RAPNGOOD 4759 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16434 IDR | Số lượng275.88 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ||
a anwar11 1501 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16433 IDR | Số lượng18.86 USDT Giới hạn20000 - 200000 IDR | ||
a altar_al 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16426 IDR | Số lượng100000 USDT Giới hạn10000000 - 250000000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MARBLEX thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi MARBLEX thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MARBLEX là Rp 9,965.24 mỗi MBX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 1,267,162,965,890.33 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 127,158,330 MBX. Khối lượng giao dịch của MARBLEX đã thay đổi +41.60% (Rp 7,235,324,782.86 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBX là Rp 17,394,363,812.84.
Vốn hoá thị trường
$77.49M
Khối lượng 24h
$1.51M
Nguồn cung lưu hành
127.16M MBX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MARBLEX đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MBX là Rp 9,965.24 IDR , nghĩa là để mua 5 MBX, bạn phải trả Rp 49,826.19 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0001003 MBX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.005017 MBX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.50%, đạt mức cao nhất là 10,176.05 IDR và mức thấp nhất là 9,943.97 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBX là Rp 14,434.48 IDR , thay đổi -30.98% so với giá hiện tại. MARBLEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.20% so với năm trước.
-Rp
8,901.12IDRMBX đến IDR
Số lượng
15:02 hôm nay
0.5 MBX
Rp4,982.62
1 MBX
Rp9,965.24
5 MBX
Rp49,826.19
10 MBX
Rp99,652.38
50 MBX
Rp498,261.89
100 MBX
Rp996,523.77
500 MBX
Rp4,982,618.86
1000 MBX
Rp9,965,237.72
IDR đến MBX
Số lượng15:02 hôm nay
0.5IDR0.{4}5017 MBX
1IDR0.0001003 MBX
5IDR0.0005017 MBX
10IDR0.001003 MBX
50IDR0.005017 MBX
100IDR0.01003 MBX
500IDR0.05017 MBX
1000IDR0.1003 MBX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBX | $0.3047 | $0.3062 | -0.50% |
1 MBX | $0.6094 | $0.6125 | -0.50% |
5 MBX | $3.05 | $3.06 | -0.50% |
10 MBX | $6.09 | $6.12 | -0.50% |
50 MBX | $30.47 | $30.62 | -0.50% |
100 MBX | $60.94 | $61.25 | -0.50% |
500 MBX | $304.69 | $306.23 | -0.50% |
1000 MBX | $609.38 | $612.46 | -0.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:02 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MBX | $0.3047 | $0.4413 | -30.98% |
1 MBX | $0.6094 | $0.8827 | -30.98% |
5 MBX | $3.05 | $4.41 | -30.98% |
10 MBX | $6.09 | $8.83 | -30.98% |
50 MBX | $30.47 | $44.13 | -30.98% |
100 MBX | $60.94 | $88.27 | -30.98% |
500 MBX | $304.69 | $441.34 | -30.98% |
1000 MBX | $609.38 | $882.67 | -30.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:02 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MBX | $0.3047 | $0.5768 | -47.20% |
1 MBX | $0.6094 | $1.15 | -47.20% |
5 MBX | $3.05 | $5.77 | -47.20% |
10 MBX | $6.09 | $11.54 | -47.20% |
50 MBX | $30.47 | $57.68 | -47.20% |
100 MBX | $60.94 | $115.37 | -47.20% |
500 MBX | $304.69 | $576.84 | -47.20% |
1000 MBX | $609.38 | $1,153.68 | -47.20% |
Dự đoán giá MARBLEX
Giá của MBX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MBX, giá MBX dự kiến sẽ đạt $0.9851 vào năm 2025.
Giá của MBX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá MBX dự kiến sẽ tăng 0.00%. Đến cuối 2030, giá MBX dự kiến sẽ đạt $1.75, với ROI tích lũy là +186.38%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MARBLEX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MARBLEX thành một số loại tiền fiat khác.
MARBLEX đến USD
1 MBX thành $ 0.6094 USD
MARBLEX đến GBP
1 MBX thành £ 0.4808 GBP
MARBLEX đến EUR
1 MBX thành € 0.5665 EUR
MARBLEX đến KRW
1 MBX thành ₩ 842.43 KRW
MARBLEX đến CAD
1 MBX thành $ 0.8347 CAD
MARBLEX đến AUD
1 MBX thành $ 0.9136 AUD
MARBLEX đến JPY
1 MBX thành ¥ 98.35 JPY
MARBLEX đến BRL
1 MBX thành R$ 3.4 BRL
MARBLEX đến CNY
1 MBX thành ¥ 4.44 CNY
MARBLEX đến TWD
1 MBX thành NT$ 19.83 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MARBLEX.
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 296.17 IDR
Mogutou đến IDR
1 MOGU thành Rp -- IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 2,024.17 IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,026,305,911.03 IDR
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 229.91 IDR
Kaspa đến IDR
1 KAS thành Rp 2,915.61 IDR
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 56,962.18 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1870 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,414,319.63 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MARBLEX và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MARBLEX và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MARBLEX theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua MARBLEX với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MARBLEX ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.