![base info Masa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0e0fecced7f269c63ba850574c0e01591712809029160.png)
![MASA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0e0fecced7f269c63ba850574c0e01591712809029160.png)
MASA
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Masa(MASA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MASA với giá trị 1 MASA cho 1,256.63 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Masa phổ biến nhất là MASA sang IDR, trong đó mã của Masa là MASA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MASA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Masa đã thay đổi -0.46% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Masa(MASA) đã thay đổi -0.46% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MASA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp1,254.6 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | Rp1,255.9 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp1,255.41 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp1,253.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp1,256.39 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/08 17:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Masa
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Masa (MASA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Masa trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua MASA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MASA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MASA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 712 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng277.11 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1121 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng305.32 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARANNCY EXCHANGER ![]() ![]() 2435 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16435 IDR | Số lượng1474.01 USDT Giới hạn50000 - 24200000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I IXEchange ![]() ![]() 1466 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16439 IDR | Số lượng2064.57 USDT Giới hạn50000 - 33939460 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
A ARSOD EXCHANGE ![]() 972 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16439 IDR | Số lượng60.38 USDT Giới hạn50000 - 900000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán MASA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MASA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MASA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M Michael Nico ![]() 2112 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16345 IDR | Số lượng92.12 USDT Giới hạn50000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
A ARSOD EXCHANGE ![]() 972 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16343 IDR | Số lượng200 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1186 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16343 IDR | Số lượng1666.69 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AlphaWolf_P2P ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 16300 IDR | Số lượng29778.53 USDT Giới hạn5000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARANNCY EXCHANGER ![]() ![]() 2435 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16253 IDR | Số lượng70915.77 USDT Giới hạn500000 - 250000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Masa thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Masa thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Masa là Rp 1,256.63 mỗi MASA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MASA. Khối lượng giao dịch của Masa đã thay đổi +11.74% (Rp 20,644,037,645.22 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MASA là Rp 175,876,549,653.44.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$12.08M
Nguồn cung lưu hành
0 MASA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Masa đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MASA là Rp 1,256.63 IDR , nghĩa là để mua 5 MASA, bạn phải trả Rp 6,283.13 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0007958 MASA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.03979 MASA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MASA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -15.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 1,324.05 IDR và mức thấp nhất là 1,176.31 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MASA là Rp 1,855.94 IDR , thay đổi -32.29% so với giá hiện tại. Masa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
1,256.63IDRMASA đến IDR
Số lượng
17:57 hôm nay
0.5 MASA
Rp628.31
1 MASA
Rp1,256.63
5 MASA
Rp6,283.13
10 MASA
Rp12,566.27
50 MASA
Rp62,831.33
100 MASA
Rp125,662.66
500 MASA
Rp628,313.31
1000 MASA
Rp1,256,626.62
IDR đến MASA
Số lượng17:57 hôm nay
0.5IDR0.0003979 MASA
1IDR0.0007958 MASA
5IDR0.003979 MASA
10IDR0.007958 MASA
50IDR0.03979 MASA
100IDR0.07958 MASA
500IDR0.3979 MASA
1000IDR0.7958 MASA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MASA | $0.03861 | $0.03878 | -0.46% |
1 MASA | $0.07721 | $0.07757 | -0.46% |
5 MASA | $0.3861 | $0.3878 | -0.46% |
10 MASA | $0.7721 | $0.7757 | -0.46% |
50 MASA | $3.86 | $3.88 | -0.46% |
100 MASA | $7.72 | $7.76 | -0.46% |
500 MASA | $38.61 | $38.78 | -0.46% |
1000 MASA | $77.21 | $77.57 | -0.46% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:57 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MASA | $0.03861 | $0.05702 | -32.29% |
1 MASA | $0.07721 | $0.1140 | -32.29% |
5 MASA | $0.3861 | $0.5702 | -32.29% |
10 MASA | $0.7721 | $1.14 | -32.29% |
50 MASA | $3.86 | $5.7 | -32.29% |
100 MASA | $7.72 | $11.4 | -32.29% |
500 MASA | $38.61 | $57.02 | -32.29% |
1000 MASA | $77.21 | $114.04 | -32.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:57 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MASA | $0.03861 | $0.00 | -- |
1 MASA | $0.07721 | $0.00 | -- |
5 MASA | $0.3861 | $0.00 | -- |
10 MASA | $0.7721 | $0.00 | -- |
50 MASA | $3.86 | $0.00 | -- |
100 MASA | $7.72 | $0.00 | -- |
500 MASA | $38.61 | $0.00 | -- |
1000 MASA | $77.21 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Masa
Giá của MASA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MASA, giá MASA dự kiến sẽ đạt $0.1574 vào năm 2025.
Giá của MASA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MASA dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá MASA dự kiến sẽ đạt $0.3042 với ROI tích lũy là +293.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Masa phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Masa thành một số loại tiền fiat khác.
Masa đến USD
1 MASA thành $ 0.07721 USD
Masa đến GBP
1 MASA thành £ 0.06021 GBP
Masa đến EUR
1 MASA thành € 0.07128 EUR
Masa đến KRW
1 MASA thành ₩ 106.77 KRW
Masa đến CAD
1 MASA thành $ 0.1053 CAD
Masa đến AUD
1 MASA thành $ 0.1146 AUD
Masa đến JPY
1 MASA thành ¥ 12.41 JPY
Masa đến BRL
1 MASA thành R$ 0.4219 BRL
Masa đến CNY
1 MASA thành ¥ 0.5621 CNY
Masa đến TWD
1 MASA thành NT$ 2.51 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Masa.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 914,318,773.27 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Cup đến IDR
1 MEMECUP thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 270.44 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.003825 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1484 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 60,843.01 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
ether.fi đến IDR
1 ETHFI thành Rp 33,357.99 IDR
![other assets ether.fi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9d43d9e402da993eab3b8c14bd4b3ab21710781950206.png)
Klaytn đến IDR
1 KLAY thành Rp 2,347.38 IDR
![other assets Klaytn](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d757d3d68918501ae11a4b160496b53b1712053849998.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 134.83 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,228,891.28 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Masa và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Masa và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Masa theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Masa với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Masa ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.