![base info Mazze](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d89d33414e7bb24174c22b538cbac9e1711041165573.png)
![MAZZE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d89d33414e7bb24174c22b538cbac9e1711041165573.png)
MAZZE
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mazze(MAZZE) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAZZE với giá trị 1 MAZZE cho 3.91 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mazze phổ biến nhất là MAZZE sang KRW, trong đó mã của Mazze là MAZZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MAZZE thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Mazze đã thay đổi +15.78% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mazze(MAZZE) đã thay đổi +15.78% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MAZZE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₩3.91 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 04:15:02(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Mazze
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Mazze (MAZZE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mazze trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MAZZE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZZE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 ![]() 373 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng81.21 USDT Giới hạn10 - 101 USD | ![]() ![]() ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() 161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ![]() | |
F FLASH SALE 1 ![]() ![]() ![]() 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.036 USD | Số lượng1602.82 USDT Giới hạn10 - 1660.521 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Recharge ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.036 USD | Số lượng272.07 USDT Giới hạn10 - 270 USD | ![]() ![]() ![]() | |
C CryptoCrave ![]() 87 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.04 USD | Số lượng4049.8 USDT Giới hạn200 - 4211 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán MAZZE (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MAZZE lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MAZZE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sinai Saud Trades ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.199 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1300 - 47600 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
c cR7_trader ![]() 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
D DimTrade ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ![]() | |
y yaske212 ![]() 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 1.016 USD | Số lượng600 USDT Giới hạn20 - 600 USD | ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() 161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.015 USD | Số lượng49.62 USDT Giới hạn10 - 60 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mazze thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Mazze thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mazze là ₩ 3.91 mỗi MAZZE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZZE. Khối lượng giao dịch của Mazze đã thay đổi -40.17% (₩ -303,306,715.13 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZZE là ₩ 755,082,228.53.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$327.95K
Nguồn cung lưu hành
0 MAZZE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mazze đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MAZZE là ₩ 3.91 KRW , nghĩa là để mua 5 MAZZE, bạn phải trả ₩ 19.56 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.2556 MAZZE, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 12.78 MAZZE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZZE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +13.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.78%, đạt mức cao nhất là 4.4 KRW và mức thấp nhất là 3.23 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZZE là ₩ 7.92 KRW , thay đổi -50.58% so với giá hiện tại. Mazze đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₩
3.91KRWMAZZE đến KRW
Số lượng
04:15 am hôm nay
0.5 MAZZE
₩1.96
1 MAZZE
₩3.91
5 MAZZE
₩19.56
10 MAZZE
₩39.13
50 MAZZE
₩195.63
100 MAZZE
₩391.25
500 MAZZE
₩1,956.25
1000 MAZZE
₩3,912.51
KRW đến MAZZE
Số lượng04:15 am hôm nay
0.5KRW0.1278 MAZZE
1KRW0.2556 MAZZE
5KRW1.28 MAZZE
10KRW2.56 MAZZE
50KRW12.78 MAZZE
100KRW25.56 MAZZE
500KRW127.8 MAZZE
1000KRW255.59 MAZZE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAZZE | $0.001420 | $0.001227 | +15.78% |
1 MAZZE | $0.002840 | $0.002453 | +15.78% |
5 MAZZE | $0.01420 | $0.01227 | +15.78% |
10 MAZZE | $0.02840 | $0.02453 | +15.78% |
50 MAZZE | $0.1420 | $0.1227 | +15.78% |
100 MAZZE | $0.2840 | $0.2453 | +15.78% |
500 MAZZE | $1.42 | $1.23 | +15.78% |
1000 MAZZE | $2.84 | $2.45 | +15.78% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:15 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MAZZE | $0.001420 | $0.002874 | -50.58% |
1 MAZZE | $0.002840 | $0.005747 | -50.58% |
5 MAZZE | $0.01420 | $0.02874 | -50.58% |
10 MAZZE | $0.02840 | $0.05747 | -50.58% |
50 MAZZE | $0.1420 | $0.2874 | -50.58% |
100 MAZZE | $0.2840 | $0.5747 | -50.58% |
500 MAZZE | $1.42 | $2.87 | -50.58% |
1000 MAZZE | $2.84 | $5.75 | -50.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:15 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MAZZE | $0.001420 | $0.00 | -- |
1 MAZZE | $0.002840 | $0.00 | -- |
5 MAZZE | $0.01420 | $0.00 | -- |
10 MAZZE | $0.02840 | $0.00 | -- |
50 MAZZE | $0.1420 | $0.00 | -- |
100 MAZZE | $0.2840 | $0.00 | -- |
500 MAZZE | $1.42 | $0.00 | -- |
1000 MAZZE | $2.84 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Mazze
Giá của MAZZE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MAZZE, giá MAZZE dự kiến sẽ đạt $0.003633 vào năm 2025.
Giá của MAZZE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MAZZE dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá MAZZE dự kiến sẽ đạt $0.007033 với ROI tích lũy là +147.62%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Mazze phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mazze thành một số loại tiền fiat khác.
Mazze đến USD
1 MAZZE thành $ 0.002840 USD
Mazze đến GBP
1 MAZZE thành £ 0.002217 GBP
Mazze đến EUR
1 MAZZE thành € 0.002618 EUR
Mazze đến KRW
1 MAZZE thành ₩ 3.91 KRW
Mazze đến CAD
1 MAZZE thành $ 0.003880 CAD
Mazze đến AUD
1 MAZZE thành $ 0.004207 AUD
Mazze đến JPY
1 MAZZE thành ¥ 0.4565 JPY
Mazze đến BRL
1 MAZZE thành R$ 0.01551 BRL
Mazze đến CNY
1 MAZZE thành ¥ 0.02068 CNY
Mazze đến TWD
1 MAZZE thành NT$ 0.09205 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mazze.
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 77,547,695.9 KRW
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Ai đến KRW
1 MEMEAI thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 185,339.06 KRW
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01220 KRW
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 4,094,493.35 KRW
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 14.14 KRW
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến KRW
1 TON thành ₩ 10,056.76 KRW
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Daddy Tate đến KRW
1 DADDY thành ₩ 267.96 KRW
![other assets Daddy Tate](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/790f92bcd9dbaf32a83044ab73bdc9d11718385174336.png)
Unizen đến KRW
1 ZCX thành ₩ 132.4 KRW
![other assets Unizen](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5079254cbf322feb9c406f825d6eb5781710435874902.png)
LayerZero đến KRW
1 ZRO thành ₩ 5,641.68 KRW
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Mazze và KRW.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Mazze và KRW. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Mazze theo KRW, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Mazze với 1 KRW
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Mazze ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.