MELO
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Melo Token(MELO) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MELO với giá trị 1 MELO cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Melo Token phổ biến nhất là MELO sang EUR, trong đó mã của Melo Token là MELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MELO thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Melo Token đã thay đổi +0.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Melo Token(MELO) đã thay đổi +0.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MELO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.{6}3663 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/09 11:33:47(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Melo Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Melo Token (MELO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Melo Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MELO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MELO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
K KITTROW 126 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.933 EUR | Số lượng1585.86 USDT Giới hạn400 - 6900 EUR | ||
F FidesCapital 277 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng11647.24 USDT Giới hạn200 - 6875 EUR | ||
Y YY_Group_Exchange 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng2712.85 USDT Giới hạn600 - 2533 EUR | ||
X XCHAINGER 27 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 77.00% | 0.934 EUR | Số lượng20999.39 USDT Giới hạn1000 - 19613.43 EUR | ||
A ALTEWAY 1171 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng20613.34 USDT Giới hạn500 - 20000 EUR |
Các ưu đãi bán MELO (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MELO lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MELO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CArolin.A 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 0.948 EUR | Số lượng35811.74 USDT Giới hạn1000 - 4580 EUR | ||
T Trujillo.ooz 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 63.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ||
C ChaosOTC 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.935 EUR | Số lượng95151.85 USDT Giới hạn1000 - 30000 EUR | ||
O Oneiros97 54 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.93 EUR | Số lượng786 USDT Giới hạn10 - 897.45 EUR | ||
R Russiad_BC 27 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.927 EUR | Số lượng450 USDT Giới hạn150 - 417.15 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Melo Token thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Melo Token thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Melo Token là € 0.{6}3663 mỗi MELO, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MELO. Khối lượng giao dịch của Melo Token đã thay đổi -3.38% (€ -0.54 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MELO là € 15.87.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$16.60249937
Nguồn cung lưu hành
0 MELO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Melo Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MELO là € 0.{6}3663 EUR , nghĩa là để mua 5 MELO, bạn phải trả € 0.{5}1831 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 2,730,252.36 MELO, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 136,512,617.89 MELO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MELO thành Euro đã thay đổi +24.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.{7}5850 EUR và mức thấp nhất là 0.{7}5812 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MELO là € 0.{6}3792 EUR , thay đổi -18.24% so với giá hiện tại. Melo Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.04% so với năm trước.
-€
0.{6}1852EURMELO đến EUR
Số lượng
11:33 am hôm nay
0.5 MELO
€0.{6}1831
1 MELO
€0.{6}3663
5 MELO
€0.{5}1831
10 MELO
€0.{5}3663
50 MELO
€0.{4}1831
100 MELO
€0.{4}3663
500 MELO
€0.0001831
1000 MELO
€0.0003663
EUR đến MELO
Số lượng11:33 am hôm nay
0.5EUR1,365,126.18 MELO
1EUR2,730,252.36 MELO
5EUR13,651,261.79 MELO
10EUR27,302,523.58 MELO
50EUR136,512,617.89 MELO
100EUR273,025,235.77 MELO
500EUR1,365,126,178.86 MELO
1000EUR2,730,252,357.73 MELO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MELO | $0.{6}1983 | $0.{6}1983 | +0.02% |
1 MELO | $0.{6}3966 | $0.{6}3966 | +0.02% |
5 MELO | $0.{5}1983 | $0.{5}1983 | +0.02% |
10 MELO | $0.{5}3966 | $0.{5}3966 | +0.02% |
50 MELO | $0.{4}1983 | $0.{4}1983 | +0.02% |
100 MELO | $0.{4}3966 | $0.{4}3966 | +0.02% |
500 MELO | $0.0001983 | $0.0001983 | +0.02% |
1000 MELO | $0.0003966 | $0.0003966 | +0.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:33 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MELO | $0.{6}1983 | $0.{6}2053 | -18.24% |
1 MELO | $0.{6}3966 | $0.{6}4107 | -18.24% |
5 MELO | $0.{5}1983 | $0.{5}2053 | -18.24% |
10 MELO | $0.{5}3966 | $0.{5}4107 | -18.24% |
50 MELO | $0.{4}1983 | $0.{4}2053 | -18.24% |
100 MELO | $0.{4}3966 | $0.{4}4107 | -18.24% |
500 MELO | $0.0001983 | $0.0002053 | -18.24% |
1000 MELO | $0.0003966 | $0.0004107 | -18.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:33 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MELO | $0.{6}1983 | $0.{6}2986 | -76.04% |
1 MELO | $0.{6}3966 | $0.{6}5972 | -76.04% |
5 MELO | $0.{5}1983 | $0.{5}2986 | -76.04% |
10 MELO | $0.{5}3966 | $0.{5}5972 | -76.04% |
50 MELO | $0.{4}1983 | $0.{4}2986 | -76.04% |
100 MELO | $0.{4}3966 | $0.{4}5972 | -76.04% |
500 MELO | $0.0001983 | $0.0002986 | -76.04% |
1000 MELO | $0.0003966 | $0.0005972 | -76.04% |
Dự đoán giá Melo Token
Giá của MELO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MELO, giá MELO dự kiến sẽ đạt $0.{6}5274 vào năm 2025.
Giá của MELO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MELO dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá MELO dự kiến sẽ đạt $0.{5}1043 với ROI tích lũy là +162.95%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Melo Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Melo Token thành một số loại tiền fiat khác.
Melo Token đến USD
1 MELO thành $ 0.{6}3966 USD
Melo Token đến GBP
1 MELO thành £ 0.{6}3093 GBP
Melo Token đến EUR
1 MELO thành € 0.{6}3663 EUR
Melo Token đến KRW
1 MELO thành ₩ 0.0005484 KRW
Melo Token đến CAD
1 MELO thành $ 0.{6}5409 CAD
Melo Token đến AUD
1 MELO thành $ 0.{6}5882 AUD
Melo Token đến JPY
1 MELO thành ¥ 0.{4}6384 JPY
Melo Token đến BRL
1 MELO thành R$ 0.{5}2170 BRL
Melo Token đến CNY
1 MELO thành ¥ 0.{5}2888 CNY
Melo Token đến TWD
1 MELO thành NT$ 0.{4}1290 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Melo Token.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,061.55 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01441 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4405 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8384 EUR
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 130.37 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.1000 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,844.76 EUR
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.4101 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.71 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Melo Token và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Melo Token và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Melo Token theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Melo Token với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Melo Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.