![base info MEME KONG](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9958157ecded7c9fea6a4a8912112e281714410339830.png)
![$MKONG](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9958157ecded7c9fea6a4a8912112e281714410339830.png)
$MKONG
OMR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MEME KONG($MKONG) thành Rial Oman(OMR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 $MKONG với giá trị 1 $MKONG cho 0.01 OMR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin OMR
Ký hiệu của OMR là ر.ع..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEME KONG phổ biến nhất là $MKONG sang OMR, trong đó mã của MEME KONG là $MKONG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi $MKONG thành OMR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MEME KONG đã thay đổi 0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEME KONG($MKONG) đã thay đổi 0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành $MKONG trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ر.ع.0.005527 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 12:55:03(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MEME KONG
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MEME KONG ($MKONG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MEME KONG trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua $MKONG (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $MKONG bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $MKONG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
K Khizar Jamal Jamali ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.395 OMR | Số lượng200 USDT Giới hạn10 - 79 OMR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Abo laian ![]() 51 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.42 OMR | Số lượng980.12 USDT Giới hạn3.9 - 366 OMR | ![]() ![]() ![]() | |
N Noman_5240 ![]() 90 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.49 OMR | Số lượng700.96 USDT Giới hạn3.9 - 260 OMR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B Bismillah. exchange ![]() 47 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.49 OMR | Số lượng1305.82 USDT Giới hạn3.9 - 250 OMR | ![]() ![]() ![]() | |
N Noman_5240 ![]() 90 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.494 OMR | Số lượng9882.74 USDT Giới hạn3.9 - 4882 OMR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán $MKONG (hoặc USDT) lấy OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp $MKONG lấy OMR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi $MKONG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy OMR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Abo laian ![]() 51 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.388 OMR | Số lượng991.38 USDT Giới hạn3.9 - 469 OMR | ![]() ![]() ![]() | |
A Ahmed_2024 ![]() 47 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.388 OMR | Số lượng23210.74 USDT Giới hạn20 - 2000 OMR | ![]() ![]() ![]() | |
K Khizar Jamal Jamali ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.388 OMR | Số lượng12713.98 USDT Giới hạn50 - 2500 OMR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CRYPTO_ME ![]() 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.387 OMR | Số lượng3364.26 USDT Giới hạn20 - 1800 OMR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CRYPTO_ME ![]() 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.386 OMR | Số lượng5000 USDT Giới hạn20 - 1800 OMR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEME KONG thành Rial Oman?
Tỷ lệ chuyển đổi MEME KONG thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEME KONG là ر.ع. 0.005527 mỗi $MKONG, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع. 0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $MKONG. Khối lượng giao dịch của MEME KONG đã thay đổi 0.00% (ر.ع. 0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $MKONG là ر.ع. 316.41.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$822.71116699
Nguồn cung lưu hành
0 $MKONG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MEME KONG đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 $MKONG là ر.ع. 0.005527 OMR , nghĩa là để mua 5 $MKONG, bạn phải trả ر.ع. 0.02763 OMR . Ngược lại, ر.ع.1 OMR có thể được giao dịch lấy 180.94 $MKONG, trong khi ر.ع.50 OMR có thể chuyển đổi thành 9,046.84 $MKONG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 $MKONG thành Rial Oman đã thay đổi +3.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.006356 OMR và mức thấp nhất là 0.006356 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 $MKONG là ر.ع. 0.008257 OMR , thay đổi -30.05% so với giá hiện tại. MEME KONG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.79% so với năm trước.
-ر.ع.
0.003244OMR$MKONG đến OMR
Số lượng
12:55 hôm nay
0.5 $MKONG
ر.ع.0.002763
1 $MKONG
ر.ع.0.005527
5 $MKONG
ر.ع.0.02763
10 $MKONG
ر.ع.0.05527
50 $MKONG
ر.ع.0.2763
100 $MKONG
ر.ع.0.5527
500 $MKONG
ر.ع.2.76
1000 $MKONG
ر.ع.5.53
OMR đến $MKONG
Số lượng12:55 hôm nay
0.5OMR90.47 $MKONG
1OMR180.94 $MKONG
5OMR904.68 $MKONG
10OMR1,809.37 $MKONG
50OMR9,046.84 $MKONG
100OMR18,093.67 $MKONG
500OMR90,468.36 $MKONG
1000OMR180,936.73 $MKONG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $MKONG | $0.007185 | $0.007185 | 0.00% |
1 $MKONG | $0.01437 | $0.01437 | 0.00% |
5 $MKONG | $0.07185 | $0.07185 | 0.00% |
10 $MKONG | $0.1437 | $0.1437 | 0.00% |
50 $MKONG | $0.7185 | $0.7185 | 0.00% |
100 $MKONG | $1.44 | $1.44 | 0.00% |
500 $MKONG | $7.19 | $7.19 | 0.00% |
1000 $MKONG | $14.37 | $14.37 | 0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:55 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 $MKONG | $0.007185 | $0.01073 | -30.05% |
1 $MKONG | $0.01437 | $0.02147 | -30.05% |
5 $MKONG | $0.07185 | $0.1073 | -30.05% |
10 $MKONG | $0.1437 | $0.2147 | -30.05% |
50 $MKONG | $0.7185 | $1.07 | -30.05% |
100 $MKONG | $1.44 | $2.15 | -30.05% |
500 $MKONG | $7.19 | $10.73 | -30.05% |
1000 $MKONG | $14.37 | $21.47 | -30.05% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:55 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 $MKONG | $0.007185 | $0.01140 | -33.79% |
1 $MKONG | $0.01437 | $0.02281 | -33.79% |
5 $MKONG | $0.07185 | $0.1140 | -33.79% |
10 $MKONG | $0.1437 | $0.2281 | -33.79% |
50 $MKONG | $0.7185 | $1.14 | -33.79% |
100 $MKONG | $1.44 | $2.28 | -33.79% |
500 $MKONG | $7.19 | $11.4 | -33.79% |
1000 $MKONG | $14.37 | $22.81 | -33.79% |
Dự đoán giá MEME KONG
Giá của $MKONG vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của $MKONG vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MEME KONG phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MEME KONG thành một số loại tiền fiat khác.
MEME KONG đến USD
1 $MKONG thành $ 0.01437 USD
MEME KONG đến GBP
1 $MKONG thành £ 0.01131 GBP
MEME KONG đến EUR
1 $MKONG thành € 0.01316 EUR
MEME KONG đến KRW
1 $MKONG thành ₩ 19.76 KRW
MEME KONG đến CAD
1 $MKONG thành $ 0.01961 CAD
MEME KONG đến AUD
1 $MKONG thành $ 0.02123 AUD
MEME KONG đến JPY
1 $MKONG thành ¥ 2.27 JPY
MEME KONG đến BRL
1 $MKONG thành R$ 0.07802 BRL
MEME KONG đến CNY
1 $MKONG thành ¥ 0.1044 CNY
MEME KONG đến TWD
1 $MKONG thành NT$ 0.4675 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang OMR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MEME KONG.
Bitcoin đến OMR
1 BTC thành ر.ع. 22,973.86 OMR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع. 0.2019 OMR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến OMR
1 RNDR thành ر.ع. 2.34 OMR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến OMR
1 BIAO thành ر.ع. 0.004520 OMR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến OMR
1 NOT thành ر.ع. 0.005719 OMR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến OMR
1 FOFAR thành ر.ع. -- OMR
BounceBit đến OMR
1 BB thành ر.ع. 0.1815 OMR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến OMR
1 PEPE thành ر.ع. 0.{5}3409 OMR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến OMR
1 SOL thành ر.ع. 55.36 OMR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến OMR
1 TON thành ر.ع. 2.81 OMR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MEME KONG và OMR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MEME KONG và OMR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MEME KONG theo OMR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua MEME KONG với 1 OMR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MEME KONG ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.