$LORDZ
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Meme Lordz($LORDZ) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 $LORDZ với giá trị 1 $LORDZ cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Lordz phổ biến nhất là $LORDZ sang EUR, trong đó mã của Meme Lordz là $LORDZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi $LORDZ thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Meme Lordz đã thay đổi +0.10% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Lordz($LORDZ) đã thay đổi +0.10% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành $LORDZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.007457 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 16:10:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Meme Lordz
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Meme Lordz ($LORDZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Meme Lordz trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua $LORDZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $LORDZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $LORDZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
Y YY_Group_Exchange 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng1804.28 USDT Giới hạn600 - 1683 EUR | ||
F FidesCapital 282 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng8986.96 USDT Giới hạn200 - 8384 EUR | ||
A ALTEWAY 1148 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng31914.03 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng19302.72 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ||
X XCHAINGER 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 0.933 EUR | Số lượng19157.85 USDT Giới hạn1100 - 17874.274 EUR |
Các ưu đãi bán $LORDZ (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp $LORDZ lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi $LORDZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CArolin.A 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ||
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ 44 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.946 EUR | Số lượng7585 USDT Giới hạn500 - 2000 EUR | ||
M MORALES P2P 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ||
T Trujillo.ooz 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ||
R Russiad_BC 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.927 EUR | Số lượng450 USDT Giới hạn150 - 417.15 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Meme Lordz thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Lordz thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Lordz là € 0.007457 mỗi $LORDZ, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $LORDZ. Khối lượng giao dịch của Meme Lordz đã thay đổi +383.38% (€ 926.5 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $LORDZ là € 241.66.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.26K
Nguồn cung lưu hành
0 $LORDZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Meme Lordz đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 $LORDZ là € 0.007457 EUR , nghĩa là để mua 5 $LORDZ, bạn phải trả € 0.03729 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 134.09 $LORDZ, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 6,704.75 $LORDZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 $LORDZ thành Euro đã thay đổi -5.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.007463 EUR và mức thấp nhất là 0.007258 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 $LORDZ là € 0.009980 EUR , thay đổi -25.27% so với giá hiện tại. Meme Lordz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +517.29% so với năm trước.
+€
0.006249EUR$LORDZ đến EUR
Số lượng
16:10 hôm nay
0.5 $LORDZ
€0.003729
1 $LORDZ
€0.007457
5 $LORDZ
€0.03729
10 $LORDZ
€0.07457
50 $LORDZ
€0.3729
100 $LORDZ
€0.7457
500 $LORDZ
€3.73
1000 $LORDZ
€7.46
EUR đến $LORDZ
Số lượng16:10 hôm nay
0.5EUR67.05 $LORDZ
1EUR134.09 $LORDZ
5EUR670.47 $LORDZ
10EUR1,340.95 $LORDZ
50EUR6,704.75 $LORDZ
100EUR13,409.5 $LORDZ
500EUR67,047.49 $LORDZ
1000EUR134,094.98 $LORDZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $LORDZ | $0.004036 | $0.004032 | +0.10% |
1 $LORDZ | $0.008073 | $0.008065 | +0.10% |
5 $LORDZ | $0.04036 | $0.04032 | +0.10% |
10 $LORDZ | $0.08073 | $0.08065 | +0.10% |
50 $LORDZ | $0.4036 | $0.4032 | +0.10% |
100 $LORDZ | $0.8073 | $0.8065 | +0.10% |
500 $LORDZ | $4.04 | $4.03 | +0.10% |
1000 $LORDZ | $8.07 | $8.06 | +0.10% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 $LORDZ | $0.004036 | $0.005401 | -25.27% |
1 $LORDZ | $0.008073 | $0.01080 | -25.27% |
5 $LORDZ | $0.04036 | $0.05401 | -25.27% |
10 $LORDZ | $0.08073 | $0.1080 | -25.27% |
50 $LORDZ | $0.4036 | $0.5401 | -25.27% |
100 $LORDZ | $0.8073 | $1.08 | -25.27% |
500 $LORDZ | $4.04 | $5.4 | -25.27% |
1000 $LORDZ | $8.07 | $10.8 | -25.27% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 $LORDZ | $0.004036 | $0.0006539 | +517.29% |
1 $LORDZ | $0.008073 | $0.001308 | +517.29% |
5 $LORDZ | $0.04036 | $0.006539 | +517.29% |
10 $LORDZ | $0.08073 | $0.01308 | +517.29% |
50 $LORDZ | $0.4036 | $0.06539 | +517.29% |
100 $LORDZ | $0.8073 | $0.1308 | +517.29% |
500 $LORDZ | $4.04 | $0.6539 | +517.29% |
1000 $LORDZ | $8.07 | $1.31 | +517.29% |
Dự đoán giá Meme Lordz
Giá của $LORDZ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của $LORDZ, giá $LORDZ dự kiến sẽ đạt $0.01271 vào năm 2025.
Giá của $LORDZ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá $LORDZ dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá $LORDZ dự kiến sẽ đạt $0.01822 với ROI tích lũy là +125.68%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Meme Lordz phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Meme Lordz thành một số loại tiền fiat khác.
Meme Lordz đến USD
1 $LORDZ thành $ 0.008073 USD
Meme Lordz đến GBP
1 $LORDZ thành £ 0.006301 GBP
Meme Lordz đến EUR
1 $LORDZ thành € 0.007457 EUR
Meme Lordz đến KRW
1 $LORDZ thành ₩ 11.17 KRW
Meme Lordz đến CAD
1 $LORDZ thành $ 0.01100 CAD
Meme Lordz đến AUD
1 $LORDZ thành $ 0.01197 AUD
Meme Lordz đến JPY
1 $LORDZ thành ¥ 1.3 JPY
Meme Lordz đến BRL
1 $LORDZ thành R$ 0.04347 BRL
Meme Lordz đến CNY
1 $LORDZ thành ¥ 0.05881 CNY
Meme Lordz đến TWD
1 $LORDZ thành NT$ 0.2630 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Meme Lordz.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,478.88 EUR
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.01131 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01467 EUR
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8631 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4476 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 131.03 EUR
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.4012 EUR
Celestia đến EUR
1 TIA thành € 6.15 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.73 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Meme Lordz và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Meme Lordz và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Meme Lordz theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Meme Lordz với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Meme Lordz ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.