![base info MEVerse](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e2d8c903a270fc360a6809dcbca2fbb41710522609328.png)
![MEV](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e2d8c903a270fc360a6809dcbca2fbb41710522609328.png)
MEV
AMD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MEVerse(MEV) thành Dram Armenian(AMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MEV với giá trị 1 MEV cho 1.76 AMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AMD
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEVerse phổ biến nhất là MEV sang AMD, trong đó mã của MEVerse là MEV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MEV thành AMD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MEVerse đã thay đổi +5.33% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEVerse(MEV) đã thay đổi +5.33% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành MEV trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ֏1.76 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | ֏1.73 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 08:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MEVerse
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MEVerse (MEV)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MEVerse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MEV (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEV bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
_ _SuperFAST ![]() 18 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 430 AMD | Số lượng945 USDT Giới hạn3940 - 400000 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán MEV (hoặc USDT) lấy AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MEV lấy AMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MEV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AMD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
_ _SuperFAST ![]() 18 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 371.26 AMD | Số lượng5555.55 USDT Giới hạn3940 - 2000000 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E Exchange_AMD ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 371.26 AMD | Số lượng2000 USDT Giới hạn20000 - 370100 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
e exchange ARMENIA ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 371.25 AMD | Số lượng1498.01 USDT Giới hạn4000 - 555000 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CryptoTrouble ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 371.2 AMD | Số lượng2000 USDT Giới hạn4000 - 400000 AMD | ![]() ![]() | |
B BGUSER-43WBWFE7 ![]() giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 370.4 AMD | Số lượng100 USDT Giới hạn3940 - 20000 AMD | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEVerse thành Dram Armenian?
Tỷ lệ chuyển đổi MEVerse thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEVerse là ֏ 1.76 mỗi MEV, với tổng vốn hoá thị trường của ֏ 3,019,303,075.48 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,716,645,000 MEV. Khối lượng giao dịch của MEVerse đã thay đổi -20.92% (֏ -15,714,277.80 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEV là ֏ 75,102,767.69.
Vốn hoá thị trường
$7.79M
Khối lượng 24h
$153.18K
Nguồn cung lưu hành
1.72B MEV
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MEVerse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MEV là ֏ 1.76 AMD , nghĩa là để mua 5 MEV, bạn phải trả ֏ 8.79 AMD . Ngược lại, ֏1 AMD có thể được giao dịch lấy 0.5686 MEV, trong khi ֏50 AMD có thể chuyển đổi thành 28.43 MEV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEV thành Dram Armenian đã thay đổi -5.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.33%, đạt mức cao nhất là 1.84 AMD và mức thấp nhất là 1.66 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 MEV là ֏ 2.63 AMD , thay đổi -33.31% so với giá hiện tại. MEVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.03% so với năm trước.
+֏
0.1150AMDMEV đến AMD
Số lượng
08:13 am hôm nay
0.5 MEV
֏0.8794
1 MEV
֏1.76
5 MEV
֏8.79
10 MEV
֏17.59
50 MEV
֏87.94
100 MEV
֏175.88
500 MEV
֏879.42
1000 MEV
֏1,758.84
AMD đến MEV
Số lượng08:13 am hôm nay
0.5AMD0.2843 MEV
1AMD0.5686 MEV
5AMD2.84 MEV
10AMD5.69 MEV
50AMD28.43 MEV
100AMD56.86 MEV
500AMD284.28 MEV
1000AMD568.56 MEV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEV | $0.002268 | $0.002154 | +5.33% |
1 MEV | $0.004536 | $0.004308 | +5.33% |
5 MEV | $0.02268 | $0.02154 | +5.33% |
10 MEV | $0.04536 | $0.04308 | +5.33% |
50 MEV | $0.2268 | $0.2154 | +5.33% |
100 MEV | $0.4536 | $0.4308 | +5.33% |
500 MEV | $2.27 | $2.15 | +5.33% |
1000 MEV | $4.54 | $4.31 | +5.33% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:13 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MEV | $0.002268 | $0.003397 | -33.31% |
1 MEV | $0.004536 | $0.006793 | -33.31% |
5 MEV | $0.02268 | $0.03397 | -33.31% |
10 MEV | $0.04536 | $0.06793 | -33.31% |
50 MEV | $0.2268 | $0.3397 | -33.31% |
100 MEV | $0.4536 | $0.6793 | -33.31% |
500 MEV | $2.27 | $3.4 | -33.31% |
1000 MEV | $4.54 | $6.79 | -33.31% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:13 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MEV | $0.002268 | $0.002120 | +7.03% |
1 MEV | $0.004536 | $0.004240 | +7.03% |
5 MEV | $0.02268 | $0.02120 | +7.03% |
10 MEV | $0.04536 | $0.04240 | +7.03% |
50 MEV | $0.2268 | $0.2120 | +7.03% |
100 MEV | $0.4536 | $0.4240 | +7.03% |
500 MEV | $2.27 | $2.12 | +7.03% |
1000 MEV | $4.54 | $4.24 | +7.03% |
Dự đoán giá MEVerse
Giá của MEV vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MEV, giá MEV dự kiến sẽ đạt $0.005431 vào năm 2025.
Giá của MEV vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MEV dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá MEV dự kiến sẽ đạt $0.01315 với ROI tích lũy là +189.84%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MEVerse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MEVerse thành một số loại tiền fiat khác.
MEVerse đến USD
1 MEV thành $ 0.004536 USD
MEVerse đến GBP
1 MEV thành £ 0.003542 GBP
MEVerse đến EUR
1 MEV thành € 0.004182 EUR
MEVerse đến KRW
1 MEV thành ₩ 6.25 KRW
MEVerse đến CAD
1 MEV thành $ 0.006197 CAD
MEVerse đến AUD
1 MEV thành $ 0.006719 AUD
MEVerse đến JPY
1 MEV thành ¥ 0.7292 JPY
MEVerse đến BRL
1 MEV thành R$ 0.02477 BRL
MEVerse đến CNY
1 MEV thành ¥ 0.03303 CNY
MEVerse đến TWD
1 MEV thành NT$ 0.1470 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MEVerse.
Bitcoin đến AMD
1 BTC thành ֏ 21,924,844 AMD
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến AMD
1 PEPE thành ֏ 0.003544 AMD
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến AMD
1 SOL thành ֏ 53,015.67 AMD
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến AMD
1 ZRO thành ֏ 1,627.33 AMD
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến AMD
1 NOT thành ֏ 4.07 AMD
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến AMD
1 ETH thành ֏ 1,163,515.71 AMD
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến AMD
1 TON thành ֏ 2,945.35 AMD
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến AMD
1 HOPPY thành ֏ -- AMD
Arbitrum đến AMD
1 ARB thành ֏ 243.7 AMD
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến AMD
1 ONDO thành ֏ 388.03 AMD
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MEVerse và AMD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MEVerse và AMD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MEVerse theo AMD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua MEVerse với 1 AMD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MEVerse ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.