![base info MIA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d0e3e494670acb997cc795cb4c7b81041709313049392.png)
![MIA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d0e3e494670acb997cc795cb4c7b81041709313049392.png)
MIA
TND
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MIA(MIA) thành Dinar Tunisia(TND). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MIA với giá trị 1 MIA cho 0.00 TND . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin TND
Ký hiệu của TND là د.ت.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MIA phổ biến nhất là MIA sang TND, trong đó mã của MIA là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MIA thành TND
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MIA đã thay đổi +19.57% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MIA(MIA) đã thay đổi +19.57% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành MIA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | د.ت0.004173 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 21:54:28(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MIA
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MIA (MIA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MIA trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MIA (hoặc USDT) lấy TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MIA lấy TND. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MIA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy TND trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-GTPB1TQL ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 2.27 TND | Số lượng2000 USDT Giới hạn1000 - 4540 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-GTPB1TQL ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 2.27 TND | Số lượng2000 USDT Giới hạn1000 - 4540 TND | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIA thành Dinar Tunisia?
Tỷ lệ chuyển đổi MIA thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MIA là د.ت 0.004173 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت 0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIA. Khối lượng giao dịch của MIA đã thay đổi +10.61% (د.ت 44,403.18 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là د.ت 418,369.02.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$147.97K
Nguồn cung lưu hành
0 MIA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MIA đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MIA là د.ت 0.004173 TND , nghĩa là để mua 5 MIA, bạn phải trả د.ت 0.02086 TND . Ngược lại, د.ت1 TND có thể được giao dịch lấy 239.64 MIA, trong khi د.ت50 TND có thể chuyển đổi thành 11,981.91 MIA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Dinar Tunisia đã thay đổi -44.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.57%, đạt mức cao nhất là 0.004175 TND và mức thấp nhất là 0.003487 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là د.ت 0.005770 TND , thay đổi -27.68% so với giá hiện tại. MIA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+د.ت
0.004173TNDMIA đến TND
Số lượng
21:54 hôm nay
0.5 MIA
د.ت0.002086
1 MIA
د.ت0.004173
5 MIA
د.ت0.02086
10 MIA
د.ت0.04173
50 MIA
د.ت0.2086
100 MIA
د.ت0.4173
500 MIA
د.ت2.09
1000 MIA
د.ت4.17
TND đến MIA
Số lượng21:54 hôm nay
0.5TND119.82 MIA
1TND239.64 MIA
5TND1,198.19 MIA
10TND2,396.38 MIA
50TND11,981.91 MIA
100TND23,963.81 MIA
500TND119,819.07 MIA
1000TND239,638.14 MIA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIA | $0.0006671 | $0.0005579 | +19.57% |
1 MIA | $0.001334 | $0.001116 | +19.57% |
5 MIA | $0.006671 | $0.005579 | +19.57% |
10 MIA | $0.01334 | $0.01116 | +19.57% |
50 MIA | $0.06671 | $0.05579 | +19.57% |
100 MIA | $0.1334 | $0.1116 | +19.57% |
500 MIA | $0.6671 | $0.5579 | +19.57% |
1000 MIA | $1.33 | $1.12 | +19.57% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MIA | $0.0006671 | $0.0009225 | -27.68% |
1 MIA | $0.001334 | $0.001845 | -27.68% |
5 MIA | $0.006671 | $0.009225 | -27.68% |
10 MIA | $0.01334 | $0.01845 | -27.68% |
50 MIA | $0.06671 | $0.09225 | -27.68% |
100 MIA | $0.1334 | $0.1845 | -27.68% |
500 MIA | $0.6671 | $0.9225 | -27.68% |
1000 MIA | $1.33 | $1.84 | -27.68% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MIA | $0.0006671 | $0.00 | -- |
1 MIA | $0.001334 | $0.00 | -- |
5 MIA | $0.006671 | $0.00 | -- |
10 MIA | $0.01334 | $0.00 | -- |
50 MIA | $0.06671 | $0.00 | -- |
100 MIA | $0.1334 | $0.00 | -- |
500 MIA | $0.6671 | $0.00 | -- |
1000 MIA | $1.33 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá MIA
Giá của MIA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MIA, giá MIA dự kiến sẽ đạt $0.003409 vào năm 2025.
Giá của MIA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MIA dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2030, giá MIA dự kiến sẽ đạt $0.007076 với ROI tích lũy là +515.63%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MIA phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MIA thành một số loại tiền fiat khác.
MIA đến USD
1 MIA thành $ 0.001334 USD
MIA đến GBP
1 MIA thành £ 0.001028 GBP
MIA đến EUR
1 MIA thành € 0.001222 EUR
MIA đến KRW
1 MIA thành ₩ 1.83 KRW
MIA đến CAD
1 MIA thành $ 0.001821 CAD
MIA đến AUD
1 MIA thành $ 0.001972 AUD
MIA đến JPY
1 MIA thành ¥ 0.2106 JPY
MIA đến BRL
1 MIA thành R$ 0.007244 BRL
MIA đến CNY
1 MIA thành ¥ 0.009698 CNY
MIA đến TWD
1 MIA thành NT$ 0.04341 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang TND
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MIA.
Bitcoin đến TND
1 BTC thành د.ت 183,473.48 TND
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến TND
1 REZ thành د.ت -- TND
Render đến TND
1 RNDR thành د.ت 18.83 TND
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến TND
1 BIAO thành د.ت 0.04267 TND
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến TND
1 NOT thành د.ت 0.04612 TND
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến TND
1 FOFAR thành د.ت -- TND
Pepe đến TND
1 PEPE thành د.ت 0.{4}2689 TND
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến TND
1 SOL thành د.ت 437.55 TND
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến TND
1 TON thành د.ت 22.81 TND
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến TND
1 ETH thành د.ت 9,897.76 TND
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MIA và TND.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MIA và TND. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MIA theo TND, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua MIA với 1 TND
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MIA ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.