![base info MILLI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b3e52ec1fcd6c1870c5ac01b1d9d058c1710177132790.png)
![MILLI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b3e52ec1fcd6c1870c5ac01b1d9d058c1710177132790.png)
MILLI
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MILLI(MILLI) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MILLI với giá trị 1 MILLI cho 0.00 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILLI phổ biến nhất là MILLI sang HUF, trong đó mã của MILLI là MILLI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MILLI thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MILLI đã thay đổi +39.23% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILLI(MILLI) đã thay đổi +39.23% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MILLI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Ft0.001051 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/26 20:14:27(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MILLI
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MILLI (MILLI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MILLI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MILLI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILLI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILLI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MILLI (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MILLI lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MILLI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILLI thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi MILLI thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MILLI là Ft 0.001051 mỗi MILLI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MILLI. Khối lượng giao dịch của MILLI đã thay đổi +9.80% (Ft 3,183,569.39 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILLI là Ft 32,472,148.03.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$99.09K
Nguồn cung lưu hành
0 MILLI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MILLI đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MILLI là Ft 0.001051 HUF , nghĩa là để mua 5 MILLI, bạn phải trả Ft 0.005254 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 951.61 MILLI, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 47,580.48 MILLI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILLI thành Forint Hungary đã thay đổi -9.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +39.23%, đạt mức cao nhất là 0.001395 HUF và mức thấp nhất là 0.0007521 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MILLI là Ft 0.0004464 HUF , thay đổi +135.37% so với giá hiện tại. MILLI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Ft
0.001051HUFMILLI đến HUF
Số lượng
20:14 hôm nay
0.5 MILLI
Ft0.0005254
1 MILLI
Ft0.001051
5 MILLI
Ft0.005254
10 MILLI
Ft0.01051
50 MILLI
Ft0.05254
100 MILLI
Ft0.1051
500 MILLI
Ft0.5254
1000 MILLI
Ft1.05
HUF đến MILLI
Số lượng20:14 hôm nay
0.5HUF475.8 MILLI
1HUF951.61 MILLI
5HUF4,758.05 MILLI
10HUF9,516.1 MILLI
50HUF47,580.48 MILLI
100HUF95,160.96 MILLI
500HUF475,804.78 MILLI
1000HUF951,609.57 MILLI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MILLI | $0.{5}1460 | $0.{5}1049 | +39.23% |
1 MILLI | $0.{5}2920 | $0.{5}2098 | +39.23% |
5 MILLI | $0.{4}1460 | $0.{4}1049 | +39.23% |
10 MILLI | $0.{4}2920 | $0.{4}2098 | +39.23% |
50 MILLI | $0.0001460 | $0.0001049 | +39.23% |
100 MILLI | $0.0002920 | $0.0002098 | +39.23% |
500 MILLI | $0.001460 | $0.001049 | +39.23% |
1000 MILLI | $0.002920 | $0.002098 | +39.23% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:14 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MILLI | $0.{5}1460 | $0.{6}6204 | +135.37% |
1 MILLI | $0.{5}2920 | $0.{5}1241 | +135.37% |
5 MILLI | $0.{4}1460 | $0.{5}6204 | +135.37% |
10 MILLI | $0.{4}2920 | $0.{4}1241 | +135.37% |
50 MILLI | $0.0001460 | $0.{4}6204 | +135.37% |
100 MILLI | $0.0002920 | $0.0001241 | +135.37% |
500 MILLI | $0.001460 | $0.0006204 | +135.37% |
1000 MILLI | $0.002920 | $0.001241 | +135.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:14 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MILLI | $0.{5}1460 | $-0.{10}7492 | -- |
1 MILLI | $0.{5}2920 | $-0.{9}1498 | -- |
5 MILLI | $0.{4}1460 | $-0.{9}7492 | -- |
10 MILLI | $0.{4}2920 | $-0.{8}1498 | -- |
50 MILLI | $0.0001460 | $-0.{8}7492 | -- |
100 MILLI | $0.0002920 | $-0.{7}1498 | -- |
500 MILLI | $0.001460 | $-0.{7}7492 | -- |
1000 MILLI | $0.002920 | $-0.{6}1498 | -- |
Dự đoán giá MILLI
Giá của MILLI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MILLI, giá MILLI dự kiến sẽ đạt $0.{5}4778 vào năm 2025.
Giá của MILLI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MILLI dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2030, giá MILLI dự kiến sẽ đạt $0.{5}7545 với ROI tích lũy là +230.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MILLI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MILLI thành một số loại tiền fiat khác.
MILLI đến USD
1 MILLI thành $ 0.{5}2920 USD
MILLI đến GBP
1 MILLI thành £ 0.{5}2269 GBP
MILLI đến EUR
1 MILLI thành € 0.{5}2688 EUR
MILLI đến KRW
1 MILLI thành ₩ 0.004041 KRW
MILLI đến CAD
1 MILLI thành $ 0.{5}4038 CAD
MILLI đến AUD
1 MILLI thành $ 0.{5}4451 AUD
MILLI đến JPY
1 MILLI thành ¥ 0.0004490 JPY
MILLI đến BRL
1 MILLI thành R$ 0.{4}1652 BRL
MILLI đến CNY
1 MILLI thành ¥ 0.{4}2118 CNY
MILLI đến TWD
1 MILLI thành NT$ 0.{4}9580 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MILLI.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 24,414,243.97 HUF
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Solympics đến HUF
1 SOLYMPICS thành Ft -- HUF
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,174,847.6 HUF
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
cat in a dogs world đến HUF
1 MEW thành Ft 2.81 HUF
![other assets cat in a dogs world](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a6faf428d9d6903803beb6f2238b3be91711473197779.png)
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 65,427.38 HUF
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
BLOCKLORDS đến HUF
1 LRDS thành Ft -- HUF
Pepe đến HUF
1 PEPE thành Ft 0.004317 HUF
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Notcoin đến HUF
1 NOT thành Ft 5.17 HUF
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 216.19 HUF
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Toncoin đến HUF
1 TON thành Ft 2,425.49 HUF
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MILLI và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MILLI và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MILLI theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua MILLI với 1 HUF
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MILLI ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.