![base info Mimir Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0869224015c67c7fe7b42a75c2ac27b81710435990079.png)
![MIMIR](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0869224015c67c7fe7b42a75c2ac27b81710435990079.png)
MIMIR
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mimir Token(MIMIR) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MIMIR với giá trị 1 MIMIR cho 0.09 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mimir Token phổ biến nhất là MIMIR sang MKD, trong đó mã của Mimir Token là MIMIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MIMIR thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Mimir Token đã thay đổi +0.35% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mimir Token(MIMIR) đã thay đổi +0.35% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MIMIR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ден0.08510 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | ден0.08497 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/08/11 04:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Mimir Token
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Mimir Token (MIMIR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mimir Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MIMIR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMIR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MIMIR (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MIMIR lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MIMIR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mimir Token thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Mimir Token thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mimir Token là ден 0.08510 mỗi MIMIR, với tổng vốn hoá thị trường của ден 0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMIR. Khối lượng giao dịch của Mimir Token đã thay đổi -7.03% (ден -14,556.87 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMIR là ден 207,073.8.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.42K
Nguồn cung lưu hành
0 MIMIR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mimir Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MIMIR là ден 0.08510 MKD , nghĩa là để mua 5 MIMIR, bạn phải trả ден 0.4255 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 11.75 MIMIR, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 587.57 MIMIR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMIR thành Denar Macedonia đã thay đổi +5.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.08521 MKD và mức thấp nhất là 0.08427 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMIR là ден 0.1187 MKD , thay đổi -28.35% so với giá hiện tại. Mimir Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.32% so với năm trước.
-ден
0.02586MKDMIMIR đến MKD
Số lượng
04:02 am hôm nay
0.5 MIMIR
ден0.04255
1 MIMIR
ден0.08510
5 MIMIR
ден0.4255
10 MIMIR
ден0.8510
50 MIMIR
ден4.25
100 MIMIR
ден8.51
500 MIMIR
ден42.55
1000 MIMIR
ден85.1
MKD đến MIMIR
Số lượng04:02 am hôm nay
0.5MKD5.88 MIMIR
1MKD11.75 MIMIR
5MKD58.76 MIMIR
10MKD117.51 MIMIR
50MKD587.57 MIMIR
100MKD1,175.15 MIMIR
500MKD5,875.75 MIMIR
1000MKD11,751.5 MIMIR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIMIR | $0.0007556 | $0.0007530 | +0.35% |
1 MIMIR | $0.001511 | $0.001506 | +0.35% |
5 MIMIR | $0.007556 | $0.007530 | +0.35% |
10 MIMIR | $0.01511 | $0.01506 | +0.35% |
50 MIMIR | $0.07556 | $0.07530 | +0.35% |
100 MIMIR | $0.1511 | $0.1506 | +0.35% |
500 MIMIR | $0.7556 | $0.7530 | +0.35% |
1000 MIMIR | $1.51 | $1.51 | +0.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:02 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MIMIR | $0.0007556 | $0.001054 | -28.35% |
1 MIMIR | $0.001511 | $0.002109 | -28.35% |
5 MIMIR | $0.007556 | $0.01054 | -28.35% |
10 MIMIR | $0.01511 | $0.02109 | -28.35% |
50 MIMIR | $0.07556 | $0.1054 | -28.35% |
100 MIMIR | $0.1511 | $0.2109 | -28.35% |
500 MIMIR | $0.7556 | $1.05 | -28.35% |
1000 MIMIR | $1.51 | $2.11 | -28.35% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:02 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MIMIR | $0.0007556 | $0.0009852 | -23.32% |
1 MIMIR | $0.001511 | $0.001970 | -23.32% |
5 MIMIR | $0.007556 | $0.009852 | -23.32% |
10 MIMIR | $0.01511 | $0.01970 | -23.32% |
50 MIMIR | $0.07556 | $0.09852 | -23.32% |
100 MIMIR | $0.1511 | $0.1970 | -23.32% |
500 MIMIR | $0.7556 | $0.9852 | -23.32% |
1000 MIMIR | $1.51 | $1.97 | -23.32% |
Dự đoán giá Mimir Token
Giá của MIMIR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MIMIR, giá MIMIR dự kiến sẽ đạt $0.001929 vào năm 2025.
Giá của MIMIR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MIMIR dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá MIMIR dự kiến sẽ đạt $0.002764 với ROI tích lũy là +84.40%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
![other crypto Galatasaray Fan Token](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Chuyển đổi Mimir Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mimir Token thành một số loại tiền fiat khác.
Mimir Token đến USD
1 MIMIR thành $ 0.001511 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Mimir Token đến GBP
1 MIMIR thành £ 0.001184 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Mimir Token đến EUR
1 MIMIR thành € 0.001383 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Mimir Token đến KRW
1 MIMIR thành ₩ 2.06 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Mimir Token đến CAD
1 MIMIR thành $ 0.002079 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Mimir Token đến AUD
1 MIMIR thành $ 0.002298 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Mimir Token đến JPY
1 MIMIR thành ¥ 0.2216 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Mimir Token đến BRL
1 MIMIR thành R$ 0.008321 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Mimir Token đến CNY
1 MIMIR thành ¥ 0.01084 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Mimir Token đến TWD
1 MIMIR thành NT$ 0.04904 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mimir Token.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 3,441,280.38 MKD
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Neiro Ethereum đến MKD
1 NEIRO thành ден 13.94 MKD
![other assets Neiro Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ca105e5d5fca6b53883ca884026c8b891722273201757.png)
Baby Neiro Coin Sol đến MKD
1 BABYNEIRO thành ден 0.007568 MKD
![other assets Baby Neiro Coin Sol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8ee3b3eb63e7064bc09baa30af894a2c1723223518867.png)
Solana đến MKD
1 SOL thành ден 8,776.81 MKD
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến MKD
1 TON thành ден 376.67 MKD
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Sui đến MKD
1 SUI thành ден 49.93 MKD
![other assets Sui](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Pepe đến MKD
1 PEPE thành ден 0.0004912 MKD
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 149,192.65 MKD
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến MKD
1 NOT thành ден 0.6789 MKD
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ondo đến MKD
1 ONDO thành ден 45.82 MKD
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Mimir Token và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Mimir Token và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Mimir Token theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Mimir Token với 1 MKD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Mimir Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)