MINU
ARS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Minu(MINU) thành Peso Argentina(ARS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MINU với giá trị 1 MINU cho 0.00 ARS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ARS
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minu phổ biến nhất là MINU sang ARS, trong đó mã của Minu là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MINU thành ARS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Minu đã thay đổi -0.47% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minu(MINU) đã thay đổi -0.47% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $0.0002431 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 14:53:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Minu
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Minu (MINU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Minu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BLACKRISES 32 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1380 ARS | Số lượng4.17 USDT Giới hạn1400 - 100250 ARS | ||
a agrodolar 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1383 ARS | Số lượng1700 USDT Giới hạn200000 - 500000 ARS | ||
a averna 528 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1386 ARS | Số lượng1842.36 USDT Giới hạn15000 - 688000 ARS | ||
B BGUSER-QA3HN51H 18 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1386 ARS | Số lượng119.36 USDT Giới hạn165313.6 - 165432.96 ARS | ||
J Jonathan22 145 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1387.9 ARS | Số lượng34.26 USDT Giới hạn1400 - 47450 ARS |
Các ưu đãi bán MINU (hoặc USDT) lấy ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MINU lấy ARS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MINU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ARS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
I Ines 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1374.4 ARS | Số lượng400 USDT Giới hạn1400 - 212440 ARS | ||
C CryptoArb 34 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1372 ARS | Số lượng482.71 USDT Giới hạn10000 - 628000 ARS | ||
- -RapiCripto- 81 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 1370 ARS | Số lượng249.46 USDT Giới hạn10000 - 380000 ARS | ||
M MartinCambio 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1367 ARS | Số lượng3000 USDT Giới hạn20000 - 3874650 ARS | ||
A ArielGuan 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1366.92 ARS | Số lượng1000 USDT Giới hạn50000 - 1361920 ARS |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Minu thành Peso Argentina?
Tỷ lệ chuyển đổi Minu thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Minu là $ 0.0002431 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của $ 1,446,235,030.93 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,948,277,000,000 MINU. Khối lượng giao dịch của Minu đã thay đổi -5.88% ($ -37,684,029.58 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là $ 640,743,195.92.
Vốn hoá thị trường
$1.58M
Khối lượng 24h
$659.98K
Nguồn cung lưu hành
5.95T MINU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Minu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MINU là $ 0.0002431 ARS , nghĩa là để mua 5 MINU, bạn phải trả $ 0.001216 ARS . Ngược lại, $1 ARS có thể được giao dịch lấy 4,112.94 MINU, trong khi $50 ARS có thể chuyển đổi thành 205,646.96 MINU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Peso Argentina đã thay đổi +6.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 0.0002634 ARS và mức thấp nhất là 0.0002400 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là $ 0.0003949 ARS , thay đổi -38.44% so với giá hiện tại. Minu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+$
0.{4}6035ARSMINU đến ARS
Số lượng
14:53 hôm nay
0.5 MINU
$0.0001216
1 MINU
$0.0002431
5 MINU
$0.001216
10 MINU
$0.002431
50 MINU
$0.01216
100 MINU
$0.02431
500 MINU
$0.1216
1000 MINU
$0.2431
ARS đến MINU
Số lượng14:53 hôm nay
0.5ARS2,056.47 MINU
1ARS4,112.94 MINU
5ARS20,564.7 MINU
10ARS41,129.39 MINU
50ARS205,646.96 MINU
100ARS411,293.93 MINU
500ARS2,056,469.64 MINU
1000ARS4,112,939.29 MINU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINU | $0.{6}1330 | $0.{6}1337 | -0.47% |
1 MINU | $0.{6}2661 | $0.{6}2673 | -0.47% |
5 MINU | $0.{5}1330 | $0.{5}1337 | -0.47% |
10 MINU | $0.{5}2661 | $0.{5}2673 | -0.47% |
50 MINU | $0.{4}1330 | $0.{4}1337 | -0.47% |
100 MINU | $0.{4}2661 | $0.{4}2673 | -0.47% |
500 MINU | $0.0001330 | $0.0001337 | -0.47% |
1000 MINU | $0.0002661 | $0.0002673 | -0.47% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:53 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MINU | $0.{6}1330 | $0.{6}2161 | -38.44% |
1 MINU | $0.{6}2661 | $0.{6}4322 | -38.44% |
5 MINU | $0.{5}1330 | $0.{5}2161 | -38.44% |
10 MINU | $0.{5}2661 | $0.{5}4322 | -38.44% |
50 MINU | $0.{4}1330 | $0.{4}2161 | -38.44% |
100 MINU | $0.{4}2661 | $0.{4}4322 | -38.44% |
500 MINU | $0.0001330 | $0.0002161 | -38.44% |
1000 MINU | $0.0002661 | $0.0004322 | -38.44% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:53 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MINU | $0.{6}1330 | $0.{10}1789 | -- |
1 MINU | $0.{6}2661 | $0.{10}3578 | -- |
5 MINU | $0.{5}1330 | $0.{9}1789 | -- |
10 MINU | $0.{5}2661 | $0.{9}3578 | -- |
50 MINU | $0.{4}1330 | $0.{8}1789 | -- |
100 MINU | $0.{4}2661 | $0.{8}3578 | -- |
500 MINU | $0.0001330 | $0.{7}1789 | -- |
1000 MINU | $0.0002661 | $0.{7}3578 | -- |
Dự đoán giá Minu
Giá của MINU vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MINU, giá MINU dự kiến sẽ đạt $0.{6}3590 vào năm 2025.
Giá của MINU vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá MINU dự kiến sẽ tăng -19.00%. Đến cuối 2030, giá MINU dự kiến sẽ đạt $0.{6}7476, với ROI tích lũy là +180.96%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Minu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Minu thành một số loại tiền fiat khác.
Minu đến USD
1 MINU thành $ 0.{6}2661 USD
Minu đến GBP
1 MINU thành £ 0.{6}2099 GBP
Minu đến EUR
1 MINU thành € 0.{6}2474 EUR
Minu đến KRW
1 MINU thành ₩ 0.0003678 KRW
Minu đến CAD
1 MINU thành $ 0.{6}3645 CAD
Minu đến AUD
1 MINU thành $ 0.{6}3989 AUD
Minu đến JPY
1 MINU thành ¥ 0.{4}4294 JPY
Minu đến BRL
1 MINU thành R$ 0.{5}1484 BRL
Minu đến CNY
1 MINU thành ¥ 0.{5}1939 CNY
Minu đến TWD
1 MINU thành NT$ 0.{5}8658 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ARS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Minu.
Biaoqing đến ARS
1 BIAO thành $ 16.97 ARS
Mogutou đến ARS
1 MOGU thành $ -- ARS
Dogecoin đến ARS
1 DOGE thành $ 113.11 ARS
Bitcoin đến ARS
1 BTC thành $ 57,306,759.62 ARS
AMC đến ARS
1 AMC thành $ -- ARS
Notcoin đến ARS
1 NOT thành $ 12.81 ARS
Kaspa đến ARS
1 KAS thành $ 163.58 ARS
LayerZero đến ARS
1 ZRO thành $ 3,161.28 ARS
Pepe đến ARS
1 PEPE thành $ 0.01046 ARS
Solana đến ARS
1 SOL thành $ 134,656.35 ARS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Minu và ARS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Minu và ARS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Minu theo ARS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Minu với 1 ARS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Minu ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.