![base info MiraQle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/548673bdf62e4f0dcb75f6ecc744a2481710349410202.png)
![MQL](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/548673bdf62e4f0dcb75f6ecc744a2481710349410202.png)
MQL
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MiraQle(MQL) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MQL với giá trị 1 MQL cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiraQle phổ biến nhất là MQL sang ILS, trong đó mã của MiraQle là MQL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MQL thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MiraQle đã thay đổi -45.55% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiraQle(MQL) đã thay đổi -45.55% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MQL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₪0.{4}9704 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₪0.0001709 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/31 02:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MiraQle
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MiraQle (MQL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MiraQle trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MQL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MQL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MQL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MQL (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MQL lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MQL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MiraQle thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi MiraQle thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiraQle là ₪ 0.{4}9704 mỗi MQL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MQL. Khối lượng giao dịch của MiraQle đã thay đổi +69.60% (₪ 222.43 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MQL là ₪ 319.6.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$144.6373463
Nguồn cung lưu hành
0 MQL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MiraQle đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MQL là ₪ 0.{4}9704 ILS , nghĩa là để mua 5 MQL, bạn phải trả ₪ 0.0004852 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 10,305.17 MQL, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 515,258.63 MQL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MQL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -26.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -45.55%, đạt mức cao nhất là 0.0001828 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}4157 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MQL là ₪ 0.0001145 ILS , thay đổi -16.17% so với giá hiện tại. MiraQle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.82% so với năm trước.
-₪
0.{4}5514ILSMQL đến ILS
Số lượng
02:17 am hôm nay
0.5 MQL
₪0.{4}4852
1 MQL
₪0.{4}9704
5 MQL
₪0.0004852
10 MQL
₪0.0009704
50 MQL
₪0.004852
100 MQL
₪0.009704
500 MQL
₪0.04852
1000 MQL
₪0.09704
ILS đến MQL
Số lượng02:17 am hôm nay
0.5ILS5,152.59 MQL
1ILS10,305.17 MQL
5ILS51,525.86 MQL
10ILS103,051.73 MQL
50ILS515,258.63 MQL
100ILS1,030,517.27 MQL
500ILS5,152,586.34 MQL
1000ILS10,305,172.68 MQL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MQL | $0.{4}1295 | $0.{4}2306 | -45.55% |
1 MQL | $0.{4}2589 | $0.{4}4613 | -45.55% |
5 MQL | $0.0001295 | $0.0002306 | -45.55% |
10 MQL | $0.0002589 | $0.0004613 | -45.55% |
50 MQL | $0.001295 | $0.002306 | -45.55% |
100 MQL | $0.002589 | $0.004613 | -45.55% |
500 MQL | $0.01295 | $0.02306 | -45.55% |
1000 MQL | $0.02589 | $0.04613 | -45.55% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:17 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MQL | $0.{4}1295 | $0.{4}1528 | -16.17% |
1 MQL | $0.{4}2589 | $0.{4}3056 | -16.17% |
5 MQL | $0.0001295 | $0.0001528 | -16.17% |
10 MQL | $0.0002589 | $0.0003056 | -16.17% |
50 MQL | $0.001295 | $0.001528 | -16.17% |
100 MQL | $0.002589 | $0.003056 | -16.17% |
500 MQL | $0.01295 | $0.01528 | -16.17% |
1000 MQL | $0.02589 | $0.03056 | -16.17% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:17 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MQL | $0.{4}1295 | $0.{4}2030 | -37.82% |
1 MQL | $0.{4}2589 | $0.{4}4061 | -37.82% |
5 MQL | $0.0001295 | $0.0002030 | -37.82% |
10 MQL | $0.0002589 | $0.0004061 | -37.82% |
50 MQL | $0.001295 | $0.002030 | -37.82% |
100 MQL | $0.002589 | $0.004061 | -37.82% |
500 MQL | $0.01295 | $0.02030 | -37.82% |
1000 MQL | $0.02589 | $0.04061 | -37.82% |
Dự đoán giá MiraQle
Giá của MQL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MQL, giá MQL dự kiến sẽ đạt $0.{4}1748 vào năm 2025.
Giá của MQL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MQL dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá MQL dự kiến sẽ đạt $0.{4}3220 với ROI tích lũy là +24.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua ImmutableX
![other crypto ImmutableX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Abracadabra Money
![other crypto Abracadabra Money](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Chuyển đổi MiraQle phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MiraQle thành một số loại tiền fiat khác.
MiraQle đến USD
1 MQL thành $ 0.{4}2589 USD
MiraQle đến GBP
1 MQL thành £ 0.{4}2017 GBP
MiraQle đến EUR
1 MQL thành € 0.{4}2394 EUR
MiraQle đến KRW
1 MQL thành ₩ 0.03584 KRW
MiraQle đến CAD
1 MQL thành $ 0.{4}3586 CAD
MiraQle đến AUD
1 MQL thành $ 0.{4}3959 AUD
MiraQle đến JPY
1 MQL thành ¥ 0.003957 JPY
MiraQle đến BRL
1 MQL thành R$ 0.0001453 BRL
MiraQle đến CNY
1 MQL thành ¥ 0.0001877 CNY
MiraQle đến TWD
1 MQL thành NT$ 0.0008498 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MiraQle.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 248,115.6 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Neiro Ethereum đến ILS
1 NEIRO thành ₪ -- ILS
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 679.63 ILS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}4267 ILS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 12,305.49 ILS
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 2.43 ILS
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Notcoin đến ILS
1 NOT thành ₪ 0.04815 ILS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
NEIRO on SOL đến ILS
1 NEIRO thành ₪ -- ILS
Ondo đến ILS
1 ONDO thành ₪ 3.56 ILS
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Render đến ILS
1 RENDER thành ₪ 22.88 ILS
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MiraQle và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MiraQle và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MiraQle theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua MiraQle với 1 ILS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MiraQle ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.