![base info MM Finance (Cronos)](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e02864e6228f58e1d8f9793ce8293fc51710263320379.png)
![MMF](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e02864e6228f58e1d8f9793ce8293fc51710263320379.png)
MMF
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MM Finance (Cronos)(MMF) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MMF với giá trị 1 MMF cho 0.07 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MM Finance (Cronos) phổ biến nhất là MMF sang CZK, trong đó mã của MM Finance (Cronos) là MMF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MMF thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MM Finance (Cronos) đã thay đổi +5.51% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MM Finance (Cronos)(MMF) đã thay đổi +5.51% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MMF trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Kč0.06658 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 06:23:08(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MM Finance (Cronos)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MM Finance (Cronos) (MMF)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MM Finance (Cronos) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MMF (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMF bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MMF (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MMF lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MMF sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
t tvoyaromawka ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 22.15 CZK | Số lượng18405.21 USDT Giới hạn2000 - 455123 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E Easy Sell ![]() giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 20.76 CZK | Số lượng50000 USDT Giới hạn3000 - 1038000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P PROMAX_TRADER ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.75 CZK | Số lượng99654 USDT Giới hạn1500 - 1100000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCIXX ![]() ![]() 113 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 19 CZK | Số lượng8345.4 USDT Giới hạn220 - 10000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S Smart_Coin ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 18 CZK | Số lượng8334.47 USDT Giới hạn3000 - 140000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MM Finance (Cronos) thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi MM Finance (Cronos) thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MM Finance (Cronos) là Kč 0.06658 mỗi MMF, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMF. Khối lượng giao dịch của MM Finance (Cronos) đã thay đổi -55.59% (Kč -1,087,308.90 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMF là Kč 1,955,788.53.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$37.45K
Nguồn cung lưu hành
0 MMF
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MM Finance (Cronos) đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MMF là Kč 0.06658 CZK , nghĩa là để mua 5 MMF, bạn phải trả Kč 0.3329 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 15.02 MMF, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 750.92 MMF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMF thành Koruna Czech đã thay đổi -25.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.51%, đạt mức cao nhất là 0.06723 CZK và mức thấp nhất là 0.06266 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MMF là Kč 0.1084 CZK , thay đổi -38.56% so với giá hiện tại. MM Finance (Cronos) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.47% so với năm trước.
-Kč
0.05340CZKMMF đến CZK
Số lượng
06:23 am hôm nay
0.5 MMF
Kč0.03329
1 MMF
Kč0.06658
5 MMF
Kč0.3329
10 MMF
Kč0.6658
50 MMF
Kč3.33
100 MMF
Kč6.66
500 MMF
Kč33.29
1000 MMF
Kč66.58
CZK đến MMF
Số lượng06:23 am hôm nay
0.5CZK7.51 MMF
1CZK15.02 MMF
5CZK75.09 MMF
10CZK150.18 MMF
50CZK750.92 MMF
100CZK1,501.84 MMF
500CZK7,509.21 MMF
1000CZK15,018.42 MMF
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MMF | $0.001436 | $0.001361 | +5.51% |
1 MMF | $0.002871 | $0.002721 | +5.51% |
5 MMF | $0.01436 | $0.01361 | +5.51% |
10 MMF | $0.02871 | $0.02721 | +5.51% |
50 MMF | $0.1436 | $0.1361 | +5.51% |
100 MMF | $0.2871 | $0.2721 | +5.51% |
500 MMF | $1.44 | $1.36 | +5.51% |
1000 MMF | $2.87 | $2.72 | +5.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:23 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MMF | $0.001436 | $0.002338 | -38.56% |
1 MMF | $0.002871 | $0.004676 | -38.56% |
5 MMF | $0.01436 | $0.02338 | -38.56% |
10 MMF | $0.02871 | $0.04676 | -38.56% |
50 MMF | $0.1436 | $0.2338 | -38.56% |
100 MMF | $0.2871 | $0.4676 | -38.56% |
500 MMF | $1.44 | $2.34 | -38.56% |
1000 MMF | $2.87 | $4.68 | -38.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:23 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MMF | $0.001436 | $0.002587 | -44.47% |
1 MMF | $0.002871 | $0.005174 | -44.47% |
5 MMF | $0.01436 | $0.02587 | -44.47% |
10 MMF | $0.02871 | $0.05174 | -44.47% |
50 MMF | $0.1436 | $0.2587 | -44.47% |
100 MMF | $0.2871 | $0.5174 | -44.47% |
500 MMF | $1.44 | $2.59 | -44.47% |
1000 MMF | $2.87 | $5.17 | -44.47% |
Dự đoán giá MM Finance (Cronos)
Giá của MMF vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MMF, giá MMF dự kiến sẽ đạt $0.004333 vào năm 2025.
Giá của MMF vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MMF dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá MMF dự kiến sẽ đạt $0.005286 với ROI tích lũy là +84.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MM Finance (Cronos) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MM Finance (Cronos) thành một số loại tiền fiat khác.
MM Finance (Cronos) đến USD
1 MMF thành $ 0.002871 USD
MM Finance (Cronos) đến GBP
1 MMF thành £ 0.002242 GBP
MM Finance (Cronos) đến EUR
1 MMF thành € 0.002647 EUR
MM Finance (Cronos) đến KRW
1 MMF thành ₩ 3.96 KRW
MM Finance (Cronos) đến CAD
1 MMF thành $ 0.003922 CAD
MM Finance (Cronos) đến AUD
1 MMF thành $ 0.004253 AUD
MM Finance (Cronos) đến JPY
1 MMF thành ¥ 0.4615 JPY
MM Finance (Cronos) đến BRL
1 MMF thành R$ 0.01568 BRL
MM Finance (Cronos) đến CNY
1 MMF thành ¥ 0.02091 CNY
MM Finance (Cronos) đến TWD
1 MMF thành NT$ 0.09305 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MM Finance (Cronos).
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 1,309,183.96 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002074 CZK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,139.97 CZK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến CZK
1 ZRO thành Kč 92.74 CZK
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến CZK
1 NOT thành Kč 0.2368 CZK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 69,125.64 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến CZK
1 TON thành Kč 172.41 CZK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến CZK
1 HOPPY thành Kč -- CZK
Arbitrum đến CZK
1 ARB thành Kč 14.38 CZK
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến CZK
1 ONDO thành Kč 22.65 CZK
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MM Finance (Cronos) và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MM Finance (Cronos) và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MM Finance (Cronos) theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua MM Finance (Cronos) với 1 CZK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MM Finance (Cronos) ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.