![base info Modex](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/899753a91993351a4a700ead74363a7a1710522210592.png)
![MODEX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/899753a91993351a4a700ead74363a7a1710522210592.png)
MODEX
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Modex(MODEX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MODEX với giá trị 1 MODEX cho 955.22 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Modex phổ biến nhất là MODEX sang IDR, trong đó mã của Modex là MODEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MODEX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Modex đã thay đổi +1.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Modex(MODEX) đã thay đổi +1.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MODEX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp955.22 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 06:31:03(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Modex
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Modex (MODEX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Modex trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MODEX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MODEX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MODEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 683 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng148.04 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1064 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng72.39 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 993 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng468.49 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 278 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15875 IDR | Số lượng888.64 USDT Giới hạn1587500 - 2381500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2211 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16253 IDR | Số lượng2.46 USDT Giới hạn3000 - 696116 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán MODEX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MODEX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MODEX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2211 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16240 IDR | Số lượng40.05 USDT Giới hạn21000 - 102000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YAMASITHA STORE ![]() ![]() 3623 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16236 IDR | Số lượng73946.59 USDT Giới hạn300000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1337 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16235 IDR | Số lượng342.95 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 3301 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16235 IDR | Số lượng518.72 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Modex thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Modex thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Modex là Rp 955.22 mỗi MODEX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MODEX. Khối lượng giao dịch của Modex đã thay đổi +5.00% (Rp 69,219,399 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MODEX là Rp 1,384,775,717.3.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$90.23K
Nguồn cung lưu hành
0 MODEX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Modex đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MODEX là Rp 955.22 IDR , nghĩa là để mua 5 MODEX, bạn phải trả Rp 4,776.09 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001047 MODEX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.05234 MODEX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MODEX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.01%, đạt mức cao nhất là 990.6 IDR và mức thấp nhất là 939.48 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MODEX là Rp 1,298.95 IDR , thay đổi -26.46% so với giá hiện tại. Modex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +243.10% so với năm trước.
+Rp
676.81IDRMODEX đến IDR
Số lượng
06:31 am hôm nay
0.5 MODEX
Rp477.61
1 MODEX
Rp955.22
5 MODEX
Rp4,776.09
10 MODEX
Rp9,552.17
50 MODEX
Rp47,760.86
100 MODEX
Rp95,521.73
500 MODEX
Rp477,608.64
1000 MODEX
Rp955,217.28
IDR đến MODEX
Số lượng06:31 am hôm nay
0.5IDR0.0005234 MODEX
1IDR0.001047 MODEX
5IDR0.005234 MODEX
10IDR0.01047 MODEX
50IDR0.05234 MODEX
100IDR0.1047 MODEX
500IDR0.5234 MODEX
1000IDR1.05 MODEX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MODEX | $0.02964 | $0.02934 | +1.01% |
1 MODEX | $0.05928 | $0.05868 | +1.01% |
5 MODEX | $0.2964 | $0.2934 | +1.01% |
10 MODEX | $0.5928 | $0.5868 | +1.01% |
50 MODEX | $2.96 | $2.93 | +1.01% |
100 MODEX | $5.93 | $5.87 | +1.01% |
500 MODEX | $29.64 | $29.34 | +1.01% |
1000 MODEX | $59.28 | $58.68 | +1.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:31 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MODEX | $0.02964 | $0.04030 | -26.46% |
1 MODEX | $0.05928 | $0.08061 | -26.46% |
5 MODEX | $0.2964 | $0.4030 | -26.46% |
10 MODEX | $0.5928 | $0.8061 | -26.46% |
50 MODEX | $2.96 | $4.03 | -26.46% |
100 MODEX | $5.93 | $8.06 | -26.46% |
500 MODEX | $29.64 | $40.3 | -26.46% |
1000 MODEX | $59.28 | $80.61 | -26.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:31 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MODEX | $0.02964 | $0.008638 | +243.10% |
1 MODEX | $0.05928 | $0.01728 | +243.10% |
5 MODEX | $0.2964 | $0.08638 | +243.10% |
10 MODEX | $0.5928 | $0.1728 | +243.10% |
50 MODEX | $2.96 | $0.8638 | +243.10% |
100 MODEX | $5.93 | $1.73 | +243.10% |
500 MODEX | $29.64 | $8.64 | +243.10% |
1000 MODEX | $59.28 | $17.28 | +243.10% |
Dự đoán giá Modex
Giá của MODEX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MODEX, giá MODEX dự kiến sẽ đạt $0.08051 vào năm 2025.
Giá của MODEX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MODEX dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá MODEX dự kiến sẽ đạt $0.1213 với ROI tích lũy là +105.98%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
![other crypto Alpine F1 Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c996cb80c8bba486e8bae534b8f70a3e.png)
Chuyển đổi Modex phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Modex thành một số loại tiền fiat khác.
Modex đến USD
1 MODEX thành $ 0.05928 USD
Modex đến GBP
1 MODEX thành £ 0.04567 GBP
Modex đến EUR
1 MODEX thành € 0.05428 EUR
Modex đến KRW
1 MODEX thành ₩ 81.51 KRW
Modex đến CAD
1 MODEX thành $ 0.08089 CAD
Modex đến AUD
1 MODEX thành $ 0.08759 AUD
Modex đến JPY
1 MODEX thành ¥ 9.36 JPY
Modex đến BRL
1 MODEX thành R$ 0.3218 BRL
Modex đến CNY
1 MODEX thành ¥ 0.4307 CNY
Modex đến TWD
1 MODEX thành NT$ 1.93 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Modex.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 969,395,990.64 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 8,388.46 IDR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 99,415.59 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 222.71 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 250.56 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
BounceBit đến IDR
1 BB thành Rp 7,907.88 IDR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1456 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,339,844.42 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,146.47 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Modex và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Modex và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Modex theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Modex với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Modex ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.