Thông tin NGN
Giới thiệu về Naira Nigeria (NGN)
Naira Nigeria (NGN) là gì?
Naira Nigeria là tiền tệ chính thức của Nigeria, một quốc gia ở Tây Phi. Đồng Naira được ký hiệu bằng ₦ và có mã tiền tệ NGN. Một Naira được chia thành 100 Kobo. Là nền kinh tế lớn nhất châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trọng trong nước và trong bối cảnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tiền tệ hợp pháp duy nhất ở Nigeria và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.
Naira Nigeria được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tiền pháp định duy nhất ở Cộng hòa Liên bang Nigeria. CBN chịu trách nhiệm thiết kế, sản xuất và phân phối tiền tệ, cũng như thực hiện chính sách tiền tệ và duy trì giá trị của đồng Naira.
Về lịch sử của NGN
Đồng Naira Nigeria, được giới thiệu vào ngày 1/1/1973, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử kinh tế của Nigeria, thay thế đồng bảng Nigeria với tỷ giá 2 Naira đổi 1 pound. Sự chuyển đổi này đánh dấu sự thay đổi của Nigeria từ bảng Anh sang một hệ thống tiền tệ thập phân riêng biệt và độc lập. Tên gọi 'Naira' có nguồn gốc từ 'Nigeria', tượng trưng cho chủ quyền của quốc gia trong các vấn đề tiền tệ. Tiền giấy và tiền xu là những đồng tiền đầu tiên được phát hành bởi quốc gia Nigeria độc lập, trong đó đồng xu cuối cùng có hình Nữ hoàng Elizabeth II, phản ánh lịch sử thuộc địa của đất nước.
Tiền giấy và tiền xu NGN
Naira Nigeria (NGN) bao gồm nhiều loại tiền xu và tiền giấy, mỗi loại có giá trị và thiết kế riêng biệt. Tiền xu đang lưu hành bao gồm các mệnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tiền giấy được phát hành với các mệnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.
eNaira là gì?
eNaira là loại tiền kỹ thuật số đầu tiên của ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mắt vào ngày 25/10/2021 bởi Tổng thống Muhammadu Buhari, eNaira được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Giống như Naira vật lý, đồng tiền này là tiền tệ hợp pháp nhưng ở dạng kỹ thuật số, được duy trì giá trị một-một với Naira truyền thống. eNaira nhằm tăng cường tài chính bao trùm, nâng cao hiệu quả thanh toán và hỗ trợ giao dịch xuyên biên giới liền mạch. Nó hoạt động trên một mạng blockchain, cho phép các giao dịch ngang hàng mà không cần trung gian, khác biệt với các loại tiền điện tử phi tập trung như Bitcoin bằng cách chạy trên một blockchain riêng do CBN kiểm soát. Người dùng truy cập eNaira thông qua ví kỹ thuật số, và có thể thực hiện giao dịch nhanh chóng với chi phí thấp và sự tiện lợi hơn.
NGN có được neo với GBP không?
Không, đồng Naira Nigeria (NGN) không được neo với Bảng Anh (GBP). Naira hoạt động trên một hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, trong đó giá trị của nó được xác định bởi các lực thị trường dựa trên cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
Trong lịch sử, Nigeria đã sử dụng Bảng Anh trong thời gian là thuộc địa của Anh và trong một số năm sau khi độc lập. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã giới thiệu Naira để thay thế Bảng Anh và thiết lập hệ thống tiền tệ của riêng mình. Kể từ đó, đồng Naira đã không được neo với Bảng Anh hoặc bất kỳ loại ngoại tệ nào khác nhưng đã chịu sự biến động trên thị trường tiền tệ quốc tế.
NGN có phải là tiền tệ ổn định không?
Đồng Naira Nigeria (NGN) trong lịch sử đã phải đối mặt với những thách thức liên quan đến sự ổn định. Đồng Naira đã trải qua những biến động đáng kể, phần lớn là do các yếu tố như bất ổn chính trị, thách thức kinh tế và biến động giá dầu, vốn là nguồn thu chính của Nigeria. Chẳng hạn, vào năm 2021, tỷ giá hối đoái chính thức của đồng Naira so với Đô la Mỹ là khoảng 380 NGN đổi 1 USD, trong khi tỷ giá thị trường song song cao hơn nhiều, khoảng 475 NGN đổi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đồng Naira đã giảm 23% trong một ngày xuống mức ₦600 đổi 1 USD. Sự khác biệt này cho thấy những thách thức đang diễn ra trong việc đạt được ổn định tiền tệ.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MOMO thành NGN
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₦0.{5}4496 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Hướng dẫn cách mua MOMO 2.0
Các ưu đãi mua MOMO (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
I IRE_22 43 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 1528 NGN | Số lượng6.97 USDT Giới hạn10650 - 10650.16 NGN | ||
K KCEE_XCHANG 2080 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1529 NGN | Số lượng22.92 USDT Giới hạn10000 - 105042.3 NGN | ||
M Morenikeji 70 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1529 NGN | Số lượng6.28 USDT Giới hạn1200 - 23898.27 NGN | ||
S Skmoney 2167 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1530 NGN | Số lượng23.75 USDT Giới hạn5000 - 47840 NGN | ||
D DavisCrypto 3947 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1530 NGN | Số lượng147.01 USDT Giới hạn1200 - 263175.3 NGN |
Các ưu đãi bán MOMO (hoặc USDT) lấy NGN (Nigerian Naira)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
T THANKS EXCHANGE 649 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1528 NGN | Số lượng97683.54 USDT Giới hạn200000 - 75000000 NGN | ||
A AJIBADE 856 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1527.9 NGN | Số lượng40638.23 USDT Giới hạn100000 - 50000000 NGN | ||
S Sylvic Worl111 427 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1527.82 NGN | Số lượng7500.13 USDT Giới hạn700000 - 11458848.61 NGN | ||
a ahmadmamu 47 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1527.8 NGN | Số lượng95745 USDT Giới hạn1000000 - 75000000 NGN | ||
F FATHUL_BARI 506 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1527.75 NGN | Số lượng1180 USDT Giới hạn150000 - 1802745 NGN |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOMO 2.0 thành Naira Nigeria?
Tỷ lệ chuyển đổi MOMO 2.0 thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MOMO 2.0 đang giảm.MOMO đến NGN
NGN đến MOMO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MOMO | $0.{8}1482 | $0.{8}1327 | +11.65% |
1 MOMO | $0.{8}2963 | $0.{8}2654 | +11.65% |
5 MOMO | $0.{7}1482 | $0.{7}1327 | +11.65% |
10 MOMO | $0.{7}2963 | $0.{7}2654 | +11.65% |
50 MOMO | $0.{6}1482 | $0.{6}1327 | +11.65% |
100 MOMO | $0.{6}2963 | $0.{6}2654 | +11.65% |
500 MOMO | $0.{5}1482 | $0.{5}1327 | +11.65% |
1000 MOMO | $0.{5}2963 | $0.{5}2654 | +11.65% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:49 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MOMO | $0.{8}1482 | $0.{8}4906 | -69.80% |
1 MOMO | $0.{8}2963 | $0.{8}9812 | -69.80% |
5 MOMO | $0.{7}1482 | $0.{7}4906 | -69.80% |
10 MOMO | $0.{7}2963 | $0.{7}9812 | -69.80% |
50 MOMO | $0.{6}1482 | $0.{6}4906 | -69.80% |
100 MOMO | $0.{6}2963 | $0.{6}9812 | -69.80% |
500 MOMO | $0.{5}1482 | $0.{5}4906 | -69.80% |
1000 MOMO | $0.{5}2963 | $0.{5}9812 | -69.80% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:49 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MOMO | $0.{8}1482 | $0.{12}2420 | -- |
1 MOMO | $0.{8}2963 | $0.{12}4841 | -- |
5 MOMO | $0.{7}1482 | $0.{11}2420 | -- |
10 MOMO | $0.{7}2963 | $0.{11}4841 | -- |
50 MOMO | $0.{6}1482 | $0.{10}2420 | -- |
100 MOMO | $0.{6}2963 | $0.{10}4841 | -- |
500 MOMO | $0.{5}1482 | $0.{9}2420 | -- |
1000 MOMO | $0.{5}2963 | $0.{9}4841 | -- |
Dự đoán giá MOMO 2.0
Giá của MOMO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của MOMO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
APR
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MOMO 2.0 phổ biến
Tiền điện tử phổ biến sang NGN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Câu hỏi thường gặp
Mua MOMO 2.0 với 1 NGN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!