![base info Nahmii](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/be11421b279cacd039c476836973c6c01710522210003.png)
![NII](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/be11421b279cacd039c476836973c6c01710522210003.png)
NII
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nahmii(NII) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NII với giá trị 1 NII cho 3.46 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nahmii phổ biến nhất là NII sang IDR, trong đó mã của Nahmii là NII. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NII thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Nahmii đã thay đổi -5.45% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nahmii(NII) đã thay đổi -5.45% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NII trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp3.46 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Rp3.46 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/27 10:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Nahmii
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Nahmii (NII)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nahmii trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NII (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NII bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NII bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NII (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NII lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NII sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nahmii thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Nahmii thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nahmii là Rp 3.46 mỗi NII, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NII. Khối lượng giao dịch của Nahmii đã thay đổi -61.54% (Rp -114,120,937.49 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NII là Rp 185,440,380.71.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$4.37K
Nguồn cung lưu hành
0 NII
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nahmii đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NII là Rp 3.46 IDR , nghĩa là để mua 5 NII, bạn phải trả Rp 17.32 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.2886 NII, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 14.43 NII, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NII thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -25.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.45%, đạt mức cao nhất là 3.78 IDR và mức thấp nhất là 3.44 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NII là Rp 5.38 IDR , thay đổi -35.57% so với giá hiện tại. Nahmii đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.35% so với năm trước.
-Rp
0.3574IDRNII đến IDR
Số lượng
10:02 am hôm nay
0.5 NII
Rp1.73
1 NII
Rp3.46
5 NII
Rp17.32
10 NII
Rp34.65
50 NII
Rp173.23
100 NII
Rp346.45
500 NII
Rp1,732.27
1000 NII
Rp3,464.54
IDR đến NII
Số lượng10:02 am hôm nay
0.5IDR0.1443 NII
1IDR0.2886 NII
5IDR1.44 NII
10IDR2.89 NII
50IDR14.43 NII
100IDR28.86 NII
500IDR144.32 NII
1000IDR288.64 NII
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NII | $0.0001062 | $0.0001124 | -5.45% |
1 NII | $0.0002125 | $0.0002247 | -5.45% |
5 NII | $0.001062 | $0.001124 | -5.45% |
10 NII | $0.002125 | $0.002247 | -5.45% |
50 NII | $0.01062 | $0.01124 | -5.45% |
100 NII | $0.02125 | $0.02247 | -5.45% |
500 NII | $0.1062 | $0.1124 | -5.45% |
1000 NII | $0.2125 | $0.2247 | -5.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:02 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NII | $0.0001062 | $0.0001649 | -35.57% |
1 NII | $0.0002125 | $0.0003298 | -35.57% |
5 NII | $0.001062 | $0.001649 | -35.57% |
10 NII | $0.002125 | $0.003298 | -35.57% |
50 NII | $0.01062 | $0.01649 | -35.57% |
100 NII | $0.02125 | $0.03298 | -35.57% |
500 NII | $0.1062 | $0.1649 | -35.57% |
1000 NII | $0.2125 | $0.3298 | -35.57% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:02 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NII | $0.0001062 | $0.0001172 | -9.35% |
1 NII | $0.0002125 | $0.0002344 | -9.35% |
5 NII | $0.001062 | $0.001172 | -9.35% |
10 NII | $0.002125 | $0.002344 | -9.35% |
50 NII | $0.01062 | $0.01172 | -9.35% |
100 NII | $0.02125 | $0.02344 | -9.35% |
500 NII | $0.1062 | $0.1172 | -9.35% |
1000 NII | $0.2125 | $0.2344 | -9.35% |
Dự đoán giá Nahmii
Giá của NII vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NII, giá NII dự kiến sẽ đạt $0.0003595 vào năm 2025.
Giá của NII vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NII dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá NII dự kiến sẽ đạt $0.0004882 với ROI tích lũy là +126.48%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Nahmii phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nahmii thành một số loại tiền fiat khác.
Nahmii đến USD
1 NII thành $ 0.0002125 USD
Nahmii đến GBP
1 NII thành £ 0.0001651 GBP
Nahmii đến EUR
1 NII thành € 0.0001954 EUR
Nahmii đến KRW
1 NII thành ₩ 0.2943 KRW
Nahmii đến CAD
1 NII thành $ 0.0002939 CAD
Nahmii đến AUD
1 NII thành $ 0.0003246 AUD
Nahmii đến JPY
1 NII thành ¥ 0.03267 JPY
Nahmii đến BRL
1 NII thành R$ 0.001202 BRL
Nahmii đến CNY
1 NII thành ¥ 0.001542 CNY
Nahmii đến TWD
1 NII thành NT$ 0.006973 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nahmii.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,112,295,607.24 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Baby Trump (BSC) đến IDR
1 BABYTRUMP thành Rp 175.77 IDR
![other assets Baby Trump (BSC)](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0e08e486ddcdcfaf3ef203b95a55a7b01708967438114.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 53,440,083.11 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Super Trump Coin đến IDR
1 STRUMP thành Rp 194.98 IDR
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 3,040,024.36 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1977 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Render đến IDR
1 RENDER thành Rp 111,234.97 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Solympics đến IDR
1 SOLYMPICS thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 232.96 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 109,846.94 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Nahmii và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Nahmii và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Nahmii theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Nahmii với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Nahmii ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.