![base info Nemesis Downfall](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bc4723750cf3334633514fabebb37aef1710350123169.png)
![ND](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bc4723750cf3334633514fabebb37aef1710350123169.png)
ND
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nemesis Downfall(ND) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ND với giá trị 1 ND cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nemesis Downfall phổ biến nhất là ND sang ILS, trong đó mã của Nemesis Downfall là ND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ND thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Nemesis Downfall đã thay đổi +1.31% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nemesis Downfall(ND) đã thay đổi +1.31% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ND trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₪0.0002829 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 16:39:32(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Nemesis Downfall
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Nemesis Downfall (ND)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nemesis Downfall trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ND (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ND bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninos.finance ![]() ![]() 309 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.999 USD | Số lượng100 USDT Giới hạn10 - 30 USD | ![]() | |
金 金边安欣币行 ![]() 359 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng2290.95 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ![]() ![]() ![]() | |
O OTEDOLA ![]() 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 1.01 USD | Số lượng500 USDT Giới hạn10 - 505 USD | ![]() ![]() ![]() | |
A AliSD5723 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.01 USD | Số lượng200 USDT Giới hạn10 - 202 USD | ![]() | |
m mundocripto ![]() 20 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 1.018 USD | Số lượng202.68 USDT Giới hạn10 - 200 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán ND (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ND lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ND sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sinai Saud Trades ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.199 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1300 - 47600 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 35 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1.192 USD | Số lượng3767.14 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 40 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 82.00% | 1.146 USD | Số lượng1763.17 USDT Giới hạn10 - 1978 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1.146 USD | Số lượng99590.84 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.145 USD | Số lượng4893.23 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nemesis Downfall thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Nemesis Downfall thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nemesis Downfall là ₪ 0.0002829 mỗi ND, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 1,972,581.73 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,972,194,300 ND. Khối lượng giao dịch của Nemesis Downfall đã thay đổi +52.91% (₪ 27,875.08 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ND là ₪ 52,679.77.
Vốn hoá thị trường
$523.76K
Khối lượng 24h
$21.39K
Nguồn cung lưu hành
6.97B ND
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nemesis Downfall đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ND là ₪ 0.0002829 ILS , nghĩa là để mua 5 ND, bạn phải trả ₪ 0.001415 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 3,534.55 ND, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 176,727.64 ND, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ND thành Shekel Israel mới đã thay đổi +48.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.31%, đạt mức cao nhất là 0.0003136 ILS và mức thấp nhất là 0.0002760 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ND là ₪ 0.0003216 ILS , thay đổi -12.04% so với giá hiện tại. Nemesis Downfall đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₪
0.0002829ILSND đến ILS
Số lượng
16:39 hôm nay
0.5 ND
₪0.0001415
1 ND
₪0.0002829
5 ND
₪0.001415
10 ND
₪0.002829
50 ND
₪0.01415
100 ND
₪0.02829
500 ND
₪0.1415
1000 ND
₪0.2829
ILS đến ND
Số lượng16:39 hôm nay
0.5ILS1,767.28 ND
1ILS3,534.55 ND
5ILS17,672.76 ND
10ILS35,345.53 ND
50ILS176,727.64 ND
100ILS353,455.29 ND
500ILS1,767,276.45 ND
1000ILS3,534,552.9 ND
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ND | $0.{4}3756 | $0.{4}3708 | +1.31% |
1 ND | $0.{4}7512 | $0.{4}7415 | +1.31% |
5 ND | $0.0003756 | $0.0003708 | +1.31% |
10 ND | $0.0007512 | $0.0007415 | +1.31% |
50 ND | $0.003756 | $0.003708 | +1.31% |
100 ND | $0.007512 | $0.007415 | +1.31% |
500 ND | $0.03756 | $0.03708 | +1.31% |
1000 ND | $0.07512 | $0.07415 | +1.31% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:39 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ND | $0.{4}3756 | $0.{4}4270 | -12.04% |
1 ND | $0.{4}7512 | $0.{4}8540 | -12.04% |
5 ND | $0.0003756 | $0.0004270 | -12.04% |
10 ND | $0.0007512 | $0.0008540 | -12.04% |
50 ND | $0.003756 | $0.004270 | -12.04% |
100 ND | $0.007512 | $0.008540 | -12.04% |
500 ND | $0.03756 | $0.04270 | -12.04% |
1000 ND | $0.07512 | $0.08540 | -12.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:39 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ND | $0.{4}3756 | $-0.{8}1153 | -- |
1 ND | $0.{4}7512 | $-0.{8}2306 | -- |
5 ND | $0.0003756 | $-0.{7}1153 | -- |
10 ND | $0.0007512 | $-0.{7}2306 | -- |
50 ND | $0.003756 | $-0.{6}1153 | -- |
100 ND | $0.007512 | $-0.{6}2306 | -- |
500 ND | $0.03756 | $-0.{5}1153 | -- |
1000 ND | $0.07512 | $-0.{5}2306 | -- |
Dự đoán giá Nemesis Downfall
Giá của ND vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ND, giá ND dự kiến sẽ đạt $0.{4}9981 vào năm 2025.
Giá của ND vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ND dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2030, giá ND dự kiến sẽ đạt $0.0001773 với ROI tích lũy là +136.02%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Nemesis Downfall phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nemesis Downfall thành một số loại tiền fiat khác.
Nemesis Downfall đến USD
1 ND thành $ 0.{4}7512 USD
Nemesis Downfall đến GBP
1 ND thành £ 0.{4}5885 GBP
Nemesis Downfall đến EUR
1 ND thành € 0.{4}6955 EUR
Nemesis Downfall đến KRW
1 ND thành ₩ 0.1040 KRW
Nemesis Downfall đến CAD
1 ND thành $ 0.0001024 CAD
Nemesis Downfall đến AUD
1 ND thành $ 0.0001118 AUD
Nemesis Downfall đến JPY
1 ND thành ¥ 0.01212 JPY
Nemesis Downfall đến BRL
1 ND thành R$ 0.0004183 BRL
Nemesis Downfall đến CNY
1 ND thành ¥ 0.0005474 CNY
Nemesis Downfall đến TWD
1 ND thành NT$ 0.002446 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nemesis Downfall.
LayerZero đến ILS
1 ZRO thành ₪ 13.76 ILS
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến ILS
1 GORILLA thành ₪ 0.01398 ILS
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến ILS
1 WOLF thành ₪ -- ILS
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 227,773.34 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến ILS
1 AMC thành ₪ -- ILS
Toncoin đến ILS
1 TON thành ₪ 29.63 ILS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 537.03 ILS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến ILS
1 NOT thành ₪ 0.04891 ILS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến ILS
1 PENDLE thành ₪ 15.03 ILS
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}3885 ILS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Nemesis Downfall và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Nemesis Downfall và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Nemesis Downfall theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Nemesis Downfall với 1 ILS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Nemesis Downfall ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.