![base info Noir](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8582fabea1be0a57151e6ba7b7c41ec01710867734300.png)
![NOR](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8582fabea1be0a57151e6ba7b7c41ec01710867734300.png)
NOR
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Noir(NOR) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NOR với giá trị 1 NOR cho 6.00 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Noir phổ biến nhất là NOR sang MMK, trong đó mã của Noir là NOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NOR thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Noir đã thay đổi +2.65% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Noir(NOR) đã thay đổi +2.65% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NOR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Ks6 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 19:18:59(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Noir
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Noir (NOR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Noir trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NOR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
c ccgood ![]() 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 4550 MMK | Số lượng17.98 USDT Giới hạn5000 - 81809 MMK | ![]() ![]() | |
A Ahar Crypto ![]() 212 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4555 MMK | Số lượng293.8 USDT Giới hạn10000 - 500000 MMK | ![]() ![]() ![]() | |
D Dieago ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 7445.8 MMK | Số lượng6.97 USDT Giới hạn5000 - 34500 MMK | ![]() |
Các ưu đãi bán NOR (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NOR lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NOR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MMK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
c ccgood ![]() 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 4460 MMK | Số lượng19729.89 USDT Giới hạn90000 - 5000000 MMK | ![]() ![]() ![]() | |
c ccgood ![]() 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 4455 MMK | Số lượng8373.11 USDT Giới hạn6000 - 5985250 MMK | ![]() ![]() ![]() | |
A Ahar Crypto ![]() 212 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4455 MMK | Số lượng61.66 USDT Giới hạn10000 - 271900 MMK | ![]() | |
M MkTgi-Exchange ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 4136 MMK | Số lượng10000 USDT Giới hạn300000 - 16999999 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S STA021 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 3535 MMK | Số lượng100 USDT Giới hạn10000 - 352510 MMK | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Noir thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Noir thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Noir là Ks 6 mỗi NOR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 124,536,988.63 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,760,950 NOR. Khối lượng giao dịch của Noir đã thay đổi 0.00% (Ks 0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOR là Ks 0.
Vốn hoá thị trường
$59.34K
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
20.76M NOR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Noir đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NOR là Ks 6 MMK , nghĩa là để mua 5 NOR, bạn phải trả Ks 29.99 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.1667 NOR, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 8.34 NOR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOR thành Kyat Myanmar đã thay đổi +5.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.65%, đạt mức cao nhất là 6.02 MMK và mức thấp nhất là 5.83 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NOR là Ks 5.69 MMK , thay đổi +5.49% so với giá hiện tại. Noir đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +87.02% so với năm trước.
+Ks
2.79MMKNOR đến MMK
Số lượng
19:18 hôm nay
0.5 NOR
Ks3
1 NOR
Ks6
5 NOR
Ks29.99
10 NOR
Ks59.99
50 NOR
Ks299.93
100 NOR
Ks599.86
500 NOR
Ks2,999.31
1000 NOR
Ks5,998.62
MMK đến NOR
Số lượng19:18 hôm nay
0.5MMK0.08335 NOR
1MMK0.1667 NOR
5MMK0.8335 NOR
10MMK1.67 NOR
50MMK8.34 NOR
100MMK16.67 NOR
500MMK83.35 NOR
1000MMK166.71 NOR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOR | $0.001429 | $0.001392 | +2.65% |
1 NOR | $0.002858 | $0.002785 | +2.65% |
5 NOR | $0.01429 | $0.01392 | +2.65% |
10 NOR | $0.02858 | $0.02785 | +2.65% |
50 NOR | $0.1429 | $0.1392 | +2.65% |
100 NOR | $0.2858 | $0.2785 | +2.65% |
500 NOR | $1.43 | $1.39 | +2.65% |
1000 NOR | $2.86 | $2.78 | +2.65% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NOR | $0.001429 | $0.001355 | +5.49% |
1 NOR | $0.002858 | $0.002710 | +5.49% |
5 NOR | $0.01429 | $0.01355 | +5.49% |
10 NOR | $0.02858 | $0.02710 | +5.49% |
50 NOR | $0.1429 | $0.1355 | +5.49% |
100 NOR | $0.2858 | $0.2710 | +5.49% |
500 NOR | $1.43 | $1.35 | +5.49% |
1000 NOR | $2.86 | $2.71 | +5.49% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NOR | $0.001429 | $0.0007647 | +87.02% |
1 NOR | $0.002858 | $0.001529 | +87.02% |
5 NOR | $0.01429 | $0.007647 | +87.02% |
10 NOR | $0.02858 | $0.01529 | +87.02% |
50 NOR | $0.1429 | $0.07647 | +87.02% |
100 NOR | $0.2858 | $0.1529 | +87.02% |
500 NOR | $1.43 | $0.7647 | +87.02% |
1000 NOR | $2.86 | $1.53 | +87.02% |
Dự đoán giá Noir
Giá của NOR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NOR, giá NOR dự kiến sẽ đạt $0.003278 vào năm 2025.
Giá của NOR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá NOR dự kiến sẽ tăng -12.00%. Đến cuối 2030, giá NOR dự kiến sẽ đạt $0.005200, với ROI tích lũy là +81.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Noir phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Noir thành một số loại tiền fiat khác.
Noir đến USD
1 NOR thành $ 0.002858 USD
Noir đến GBP
1 NOR thành £ 0.002258 GBP
Noir đến EUR
1 NOR thành € 0.002663 EUR
Noir đến KRW
1 NOR thành ₩ 3.95 KRW
Noir đến CAD
1 NOR thành $ 0.003926 CAD
Noir đến AUD
1 NOR thành $ 0.004294 AUD
Noir đến JPY
1 NOR thành ¥ 0.4616 JPY
Noir đến BRL
1 NOR thành R$ 0.01599 BRL
Noir đến CNY
1 NOR thành ¥ 0.02082 CNY
Noir đến TWD
1 NOR thành NT$ 0.09308 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Noir.
Biaoqing đến MMK
1 BIAO thành Ks 37.04 MMK
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến MMK
1 MOGU thành Ks -- MMK
Dogecoin đến MMK
1 DOGE thành Ks 263.01 MMK
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 133,176,890.22 MMK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến MMK
1 AMC thành Ks -- MMK
Notcoin đến MMK
1 NOT thành Ks 29.68 MMK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến MMK
1 KAS thành Ks 379.32 MMK
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến MMK
1 ZRO thành Ks 8,021.86 MMK
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến MMK
1 PEPE thành Ks 0.02445 MMK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 309,616.19 MMK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Noir và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Noir và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Noir theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Noir với 1 MMK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Noir ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.