NUM
IQD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Numbers Protocol(NUM) thành Dinar Iraq(IQD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NUM với giá trị 1 NUM cho 58.44 IQD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IQD
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numbers Protocol phổ biến nhất là NUM sang IQD, trong đó mã của Numbers Protocol là NUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NUM thành IQD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Numbers Protocol đã thay đổi -0.99% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numbers Protocol(NUM) đã thay đổi -0.99% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành NUM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ع.د58.44 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | ع.د58.47 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ع.د58.58 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ع.د58.25 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 05:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Numbers Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Numbers Protocol (NUM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Numbers Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NUM (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUM bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 374 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng18.86 USDT Giới hạn10 - 18.86 USD | ||
Q QuickResponse100% 162 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ||
R Recharge 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.036 USD | Số lượng272.07 USDT Giới hạn10 - 270 USD | ||
F FLASH SALE 1 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.036 USD | Số lượng1602.82 USDT Giới hạn10 - 1660.521 USD | ||
C CryptoCrave 89 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.04 USD | Số lượng3276.72 USDT Giới hạn200 - 4211 USD |
Các ưu đãi bán NUM (hoặc USDT) lấy IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NUM lấy IQD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sinai Saud Trades 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.199 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1300 - 47600 USD | ||
R Recharge 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.192 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ||
B BGUSER-VBXPGM6X 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ||
c cR7_trader 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ||
D DimTrade 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Numbers Protocol thành Dinar Iraq?
Tỷ lệ chuyển đổi Numbers Protocol thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Numbers Protocol là ع.د 58.44 mỗi NUM, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د 37,283,758,616.07 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,011,140 NUM. Khối lượng giao dịch của Numbers Protocol đã thay đổi +18.76% (ع.د 211,502,520.28 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUM là ع.د 1,127,634,556.3.
Vốn hoá thị trường
$28.50M
Khối lượng 24h
$1.02M
Nguồn cung lưu hành
638.01M NUM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Numbers Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NUM là ع.د 58.44 IQD , nghĩa là để mua 5 NUM, bạn phải trả ع.د 292.19 IQD . Ngược lại, ع.د1 IQD có thể được giao dịch lấy 0.01711 NUM, trong khi ع.د50 IQD có thể chuyển đổi thành 0.8556 NUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUM thành Dinar Iraq đã thay đổi -24.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.99%, đạt mức cao nhất là 58.81 IQD và mức thấp nhất là 56.12 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 NUM là ع.د 116.15 IQD , thay đổi -49.69% so với giá hiện tại. Numbers Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +66.01% so với năm trước.
+ع.د
23.24IQDNUM đến IQD
Số lượng
05:46 am hôm nay
0.5 NUM
ع.د29.22
1 NUM
ع.د58.44
5 NUM
ع.د292.19
10 NUM
ع.د584.37
50 NUM
ع.د2,921.87
100 NUM
ع.د5,843.75
500 NUM
ع.د29,218.73
1000 NUM
ع.د58,437.47
IQD đến NUM
Số lượng05:46 am hôm nay
0.5IQD0.008556 NUM
1IQD0.01711 NUM
5IQD0.08556 NUM
10IQD0.1711 NUM
50IQD0.8556 NUM
100IQD1.71 NUM
500IQD8.56 NUM
1000IQD17.11 NUM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUM | $0.02234 | $0.02256 | -0.99% |
1 NUM | $0.04467 | $0.04512 | -0.99% |
5 NUM | $0.2234 | $0.2256 | -0.99% |
10 NUM | $0.4467 | $0.4512 | -0.99% |
50 NUM | $2.23 | $2.26 | -0.99% |
100 NUM | $4.47 | $4.51 | -0.99% |
500 NUM | $22.34 | $22.56 | -0.99% |
1000 NUM | $44.67 | $45.12 | -0.99% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NUM | $0.02234 | $0.04440 | -49.69% |
1 NUM | $0.04467 | $0.08879 | -49.69% |
5 NUM | $0.2234 | $0.4440 | -49.69% |
10 NUM | $0.4467 | $0.8879 | -49.69% |
50 NUM | $2.23 | $4.44 | -49.69% |
100 NUM | $4.47 | $8.88 | -49.69% |
500 NUM | $22.34 | $44.4 | -49.69% |
1000 NUM | $44.67 | $88.79 | -49.69% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NUM | $0.02234 | $0.01346 | +66.01% |
1 NUM | $0.04467 | $0.02691 | +66.01% |
5 NUM | $0.2234 | $0.1346 | +66.01% |
10 NUM | $0.4467 | $0.2691 | +66.01% |
50 NUM | $2.23 | $1.35 | +66.01% |
100 NUM | $4.47 | $2.69 | +66.01% |
500 NUM | $22.34 | $13.46 | +66.01% |
1000 NUM | $44.67 | $26.91 | +66.01% |
Dự đoán giá Numbers Protocol
Giá của NUM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NUM, giá NUM dự kiến sẽ đạt $0.06083 vào năm 2025.
Giá của NUM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NUM dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá NUM dự kiến sẽ đạt $0.07398 với ROI tích lũy là +65.60%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Numbers Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Numbers Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Numbers Protocol đến USD
1 NUM thành $ 0.04467 USD
Numbers Protocol đến GBP
1 NUM thành £ 0.03488 GBP
Numbers Protocol đến EUR
1 NUM thành € 0.04118 EUR
Numbers Protocol đến KRW
1 NUM thành ₩ 61.54 KRW
Numbers Protocol đến CAD
1 NUM thành $ 0.06103 CAD
Numbers Protocol đến AUD
1 NUM thành $ 0.06617 AUD
Numbers Protocol đến JPY
1 NUM thành ¥ 7.18 JPY
Numbers Protocol đến BRL
1 NUM thành R$ 0.2439 BRL
Numbers Protocol đến CNY
1 NUM thành ¥ 0.3253 CNY
Numbers Protocol đến TWD
1 NUM thành NT$ 1.45 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IQD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Numbers Protocol.
Bitcoin đến IQD
1 BTC thành ع.د 73,885,315.44 IQD
Pepe đến IQD
1 PEPE thành ع.د 0.01158 IQD
Solana đến IQD
1 SOL thành ع.د 176,374.04 IQD
LayerZero đến IQD
1 ZRO thành ع.د 5,236.91 IQD
Notcoin đến IQD
1 NOT thành ع.د 13.27 IQD
Ethereum đến IQD
1 ETH thành ع.د 3,892,885.69 IQD
Toncoin đến IQD
1 TON thành ع.د 9,697.36 IQD
Hoppy đến IQD
1 HOPPY thành ع.د -- IQD
Arbitrum đến IQD
1 ARB thành ع.د 809.47 IQD
Ondo đến IQD
1 ONDO thành ع.د 1,282.66 IQD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Numbers Protocol và IQD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Numbers Protocol và IQD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Numbers Protocol theo IQD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Numbers Protocol với 1 IQD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Numbers Protocol ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.