![base info NvirWorld](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8ef1f7cfe88858ce12fd246f55eace5b1710522520190.png)
![NVIR](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8ef1f7cfe88858ce12fd246f55eace5b1710522520190.png)
NVIR
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NvirWorld(NVIR) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NVIR với giá trị 1 NVIR cho 163.51 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NvirWorld phổ biến nhất là NVIR sang IDR, trong đó mã của NvirWorld là NVIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NVIR thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NvirWorld đã thay đổi +18.66% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NvirWorld(NVIR) đã thay đổi +18.66% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NVIR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp159.51 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Rp161.77 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 05:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua NvirWorld
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua NvirWorld (NVIR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua NvirWorld trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NVIR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVIR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1158 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng107.52 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1209 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng151.24 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 789 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng253.19 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 317 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16150 IDR | Số lượng1423.16 USDT Giới hạn1615000 - 2422500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Michael Nico ![]() 2220 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16484 IDR | Số lượng99.17 USDT Giới hạn100000 - 1634718 IDR | ![]() |
Các ưu đãi bán NVIR (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NVIR lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NVIR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M M Santibi Trades ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17000 IDR | Số lượng33961.22 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1283 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16482 IDR | Số lượng495.59 USDT Giới hạn55000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4192 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16482 IDR | Số lượng799.55 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Michael Nico ![]() 2220 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16482 IDR | Số lượng17 USDT Giới hạn50000 - 280000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1109 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16481 IDR | Số lượng1270.15 USDT Giới hạn51500 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NvirWorld thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi NvirWorld thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NvirWorld là Rp 163.51 mỗi NVIR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 172,097,228,131.67 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,052,511,940 NVIR. Khối lượng giao dịch của NvirWorld đã thay đổi +26.78% (Rp 9,011,878,620.36 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVIR là Rp 33,654,667,614.1.
Vốn hoá thị trường
$10.59M
Khối lượng 24h
$2.63M
Nguồn cung lưu hành
1.05B NVIR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NvirWorld đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NVIR là Rp 163.51 IDR , nghĩa là để mua 5 NVIR, bạn phải trả Rp 817.55 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.006116 NVIR, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.3058 NVIR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVIR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +6.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.66%, đạt mức cao nhất là 174.09 IDR và mức thấp nhất là 122.59 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NVIR là Rp 242.18 IDR , thay đổi -32.18% so với giá hiện tại. NvirWorld đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.92% so với năm trước.
-Rp
269.6IDRNVIR đến IDR
Số lượng
05:30 am hôm nay
0.5 NVIR
Rp81.76
1 NVIR
Rp163.51
5 NVIR
Rp817.55
10 NVIR
Rp1,635.11
50 NVIR
Rp8,175.55
100 NVIR
Rp16,351.1
500 NVIR
Rp81,755.48
1000 NVIR
Rp163,510.95
IDR đến NVIR
Số lượng05:30 am hôm nay
0.5IDR0.003058 NVIR
1IDR0.006116 NVIR
5IDR0.03058 NVIR
10IDR0.06116 NVIR
50IDR0.3058 NVIR
100IDR0.6116 NVIR
500IDR3.06 NVIR
1000IDR6.12 NVIR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NVIR | $0.005031 | $0.004229 | +18.66% |
1 NVIR | $0.01006 | $0.008457 | +18.66% |
5 NVIR | $0.05031 | $0.04229 | +18.66% |
10 NVIR | $0.1006 | $0.08457 | +18.66% |
50 NVIR | $0.5031 | $0.4229 | +18.66% |
100 NVIR | $1.01 | $0.8457 | +18.66% |
500 NVIR | $5.03 | $4.23 | +18.66% |
1000 NVIR | $10.06 | $8.46 | +18.66% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:30 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NVIR | $0.005031 | $0.007451 | -32.18% |
1 NVIR | $0.01006 | $0.01490 | -32.18% |
5 NVIR | $0.05031 | $0.07451 | -32.18% |
10 NVIR | $0.1006 | $0.1490 | -32.18% |
50 NVIR | $0.5031 | $0.7451 | -32.18% |
100 NVIR | $1.01 | $1.49 | -32.18% |
500 NVIR | $5.03 | $7.45 | -32.18% |
1000 NVIR | $10.06 | $14.9 | -32.18% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:30 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NVIR | $0.005031 | $0.01333 | -61.92% |
1 NVIR | $0.01006 | $0.02665 | -61.92% |
5 NVIR | $0.05031 | $0.1333 | -61.92% |
10 NVIR | $0.1006 | $0.2665 | -61.92% |
50 NVIR | $0.5031 | $1.33 | -61.92% |
100 NVIR | $1.01 | $2.67 | -61.92% |
500 NVIR | $5.03 | $13.33 | -61.92% |
1000 NVIR | $10.06 | $26.65 | -61.92% |
Dự đoán giá NvirWorld
Giá của NVIR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NVIR, giá NVIR dự kiến sẽ đạt $0.009598 vào năm 2025.
Giá của NVIR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NVIR dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá NVIR dự kiến sẽ đạt $0.02198 với ROI tích lũy là +118.46%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi NvirWorld phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NvirWorld thành một số loại tiền fiat khác.
NvirWorld đến USD
1 NVIR thành $ 0.01006 USD
NvirWorld đến GBP
1 NVIR thành £ 0.007855 GBP
NvirWorld đến EUR
1 NVIR thành € 0.009274 EUR
NvirWorld đến KRW
1 NVIR thành ₩ 13.86 KRW
NvirWorld đến CAD
1 NVIR thành $ 0.01374 CAD
NvirWorld đến AUD
1 NVIR thành $ 0.01490 AUD
NvirWorld đến JPY
1 NVIR thành ¥ 1.62 JPY
NvirWorld đến BRL
1 NVIR thành R$ 0.05494 BRL
NvirWorld đến CNY
1 NVIR thành ¥ 0.07326 CNY
NvirWorld đến TWD
1 NVIR thành NT$ 0.3261 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NvirWorld.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 916,695,536.66 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1437 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,188,056.22 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 64,550.55 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 165.1 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,332,539.54 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 119,582.18 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 10,046.78 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 15,823.4 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa NvirWorld và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như NvirWorld và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của NvirWorld theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua NvirWorld với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua NvirWorld ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.