![base info Ondo US Dollar Yield](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/df66f99919f1c8d2e9f35d05f756a58e1706807411132.png)
![USDY](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/df66f99919f1c8d2e9f35d05f756a58e1706807411132.png)
USDY
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ondo US Dollar Yield(USDY) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USDY với giá trị 1 USDY cho 17,142.63 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ondo US Dollar Yield phổ biến nhất là USDY sang IDR, trong đó mã của Ondo US Dollar Yield là USDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USDY thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ondo US Dollar Yield đã thay đổi -0.04% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ondo US Dollar Yield(USDY) đã thay đổi -0.04% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành USDY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp17,142.63 | 0.0200% / 0.0320% | |
Bybit | Rp17,127.1 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 20:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ondo US Dollar Yield
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ondo US Dollar Yield (USDY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ondo US Dollar Yield trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua USDY (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDY bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 1029 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15725 IDR | Số lượng750.17 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1404 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15725 IDR | Số lượng87.4 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1344 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15725 IDR | Số lượng398.99 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Michael Nico ![]() ![]() 2057 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16500 IDR | Số lượng163.34 USDT Giới hạn2695109 - 2695110 IDR | ![]() | |
g greattjeng ![]() 2751 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16505 IDR | Số lượng1346.95 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán USDY (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USDY lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USDY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-AEC41XFU ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16600 IDR | Số lượng90000 USDT Giới hạn8500000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
V VENTURE_EXCHANGER ![]() ![]() 416 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16440 IDR | Số lượng2480 USDT Giới hạn10000000 - 40746400 IDR | ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1098 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16420 IDR | Số lượng750 USDT Giới hạn2000000 - 12000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
V VENTURA EXCHANGER ![]() 311 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16397 IDR | Số lượng2785.93 USDT Giới hạn1000000 - 49000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P Palakodok ![]() 56 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16390 IDR | Số lượng50000 USDT Giới hạn1000000 - 50000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ondo US Dollar Yield thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Ondo US Dollar Yield thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ondo US Dollar Yield là Rp 17,142.63 mỗi USDY, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 2,950,710,118,872.96 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,126,990 USDY. Khối lượng giao dịch của Ondo US Dollar Yield đã thay đổi -52.58% (Rp -5,458,327,330.89 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDY là Rp 10,380,245,115.2.
Vốn hoá thị trường
$180.21M
Khối lượng 24h
$300.60K
Nguồn cung lưu hành
172.13M USDY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ondo US Dollar Yield đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 USDY là Rp 17,142.63 IDR , nghĩa là để mua 5 USDY, bạn phải trả Rp 85,713.17 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}5833 USDY, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.002917 USDY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDY thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 17,147.83 IDR và mức thấp nhất là 17,090.63 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDY là Rp 16,991.1 IDR , thay đổi +0.89% so với giá hiện tại. Ondo US Dollar Yield đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
767.47IDRUSDY đến IDR
Số lượng
20:15 hôm nay
0.5 USDY
Rp8,571.32
1 USDY
Rp17,142.63
5 USDY
Rp85,713.17
10 USDY
Rp171,426.35
50 USDY
Rp857,131.75
100 USDY
Rp1,714,263.5
500 USDY
Rp8,571,317.48
1000 USDY
Rp17,142,634.96
IDR đến USDY
Số lượng20:15 hôm nay
0.5IDR0.{4}2917 USDY
1IDR0.{4}5833 USDY
5IDR0.0002917 USDY
10IDR0.0005833 USDY
50IDR0.002917 USDY
100IDR0.005833 USDY
500IDR0.02917 USDY
1000IDR0.05833 USDY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDY | $0.5235 | $0.5237 | -0.04% |
1 USDY | $1.05 | $1.05 | -0.04% |
5 USDY | $5.23 | $5.24 | -0.04% |
10 USDY | $10.47 | $10.47 | -0.04% |
50 USDY | $52.35 | $52.37 | -0.04% |
100 USDY | $104.69 | $104.74 | -0.04% |
500 USDY | $523.47 | $523.69 | -0.04% |
1000 USDY | $1,046.95 | $1,047.39 | -0.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USDY | $0.5235 | $0.5188 | +0.89% |
1 USDY | $1.05 | $1.04 | +0.89% |
5 USDY | $5.23 | $5.19 | +0.89% |
10 USDY | $10.47 | $10.38 | +0.89% |
50 USDY | $52.35 | $51.88 | +0.89% |
100 USDY | $104.69 | $103.77 | +0.89% |
500 USDY | $523.47 | $518.85 | +0.89% |
1000 USDY | $1,046.95 | $1,037.69 | +0.89% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USDY | $0.5235 | $0.{4}3874 | -- |
1 USDY | $1.05 | $0.{4}7749 | -- |
5 USDY | $5.23 | $0.0003874 | -- |
10 USDY | $10.47 | $0.0007749 | -- |
50 USDY | $52.35 | $0.003874 | -- |
100 USDY | $104.69 | $0.007749 | -- |
500 USDY | $523.47 | $0.03874 | -- |
1000 USDY | $1,046.95 | $0.07749 | -- |
Dự đoán giá Ondo US Dollar Yield
Giá của USDY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USDY, giá USDY dự kiến sẽ đạt $1.63 vào năm 2025.
Giá của USDY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá USDY dự kiến sẽ tăng -4.00%. Đến cuối 2030, giá USDY dự kiến sẽ đạt $1.9, với ROI tích lũy là +81.77%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ondo US Dollar Yield phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ondo US Dollar Yield thành một số loại tiền fiat khác.
Ondo US Dollar Yield đến USD
1 USDY thành $ 1.05 USD
Ondo US Dollar Yield đến GBP
1 USDY thành £ 0.8280 GBP
Ondo US Dollar Yield đến EUR
1 USDY thành € 0.9751 EUR
Ondo US Dollar Yield đến KRW
1 USDY thành ₩ 1,449.05 KRW
Ondo US Dollar Yield đến CAD
1 USDY thành $ 1.44 CAD
Ondo US Dollar Yield đến AUD
1 USDY thành $ 1.57 AUD
Ondo US Dollar Yield đến JPY
1 USDY thành ¥ 169.06 JPY
Ondo US Dollar Yield đến BRL
1 USDY thành R$ 5.9 BRL
Ondo US Dollar Yield đến CNY
1 USDY thành ¥ 7.63 CNY
Ondo US Dollar Yield đến TWD
1 USDY thành NT$ 34.09 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ondo US Dollar Yield.
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 285.58 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến IDR
1 MOGU thành Rp -- IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 2,048.49 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,035,816,565.38 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 230.95 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến IDR
1 KAS thành Rp 2,965.34 IDR
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 62,851.95 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1907 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,414,256.73 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ondo US Dollar Yield và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ondo US Dollar Yield và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ondo US Dollar Yield theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Ondo US Dollar Yield với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Ondo US Dollar Yield ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.