![base info Ooki Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e60e482bd2c30a3453daa11035f3c3c81710349652614.png)
![OOKI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e60e482bd2c30a3453daa11035f3c3c81710349652614.png)
OOKI
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ooki Protocol(OOKI) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OOKI với giá trị 1 OOKI cho 0.01 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ooki Protocol phổ biến nhất là OOKI sang ILS, trong đó mã của Ooki Protocol là OOKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OOKI thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ooki Protocol đã thay đổi -7.24% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ooki Protocol(OOKI) đã thay đổi -7.24% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OOKI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₪0.006176 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | ₪0.006165 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₪0.006165 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 21:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ooki Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ooki Protocol (OOKI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ooki Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OOKI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OOKI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OOKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninos.finance ![]() ![]() 321 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.999 USD | Số lượng89.99 USDT Giới hạn10 - 30 USD | ![]() | |
O OTEDOLA ![]() 72 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 1.01 USD | Số lượng500 USDT Giới hạn10 - 505 USD | ![]() ![]() ![]() | |
m mundocripto ![]() 20 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 1.018 USD | Số lượng399.14 USDT Giới hạn10 - 200 USD | ![]() | |
T TreblaIndustries- ![]() 29 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 1.02 USD | Số lượng700 USDT Giới hạn500 - 700 USD | ![]() | |
G GusiCryptoFast ![]() 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.025 USD | Số lượng398 USDT Giới hạn10 - 407.154 USD | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán OOKI (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OOKI lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OOKI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sinai Saud Trades ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.199 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1300 - 47600 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 32 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 1.192 USD | Số lượng3736.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.145 USD | Số lượng4893.23 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
D DimTrade ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ![]() | |
y yaske212 ![]() 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 76.00% | 1.04 USD | Số lượng600 USDT Giới hạn10 - 600 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ooki Protocol thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Ooki Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ooki Protocol là ₪ 0.006176 mỗi OOKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 28,154,804.61 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,558,586,400 OOKI. Khối lượng giao dịch của Ooki Protocol đã thay đổi -4.06% (₪ -247,581.34 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OOKI là ₪ 6,097,161.43.
Vốn hoá thị trường
$7.48M
Khối lượng 24h
$1.55M
Nguồn cung lưu hành
4.56B OOKI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ooki Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OOKI là ₪ 0.006176 ILS , nghĩa là để mua 5 OOKI, bạn phải trả ₪ 0.03088 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 161.91 OOKI, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 8,095.57 OOKI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OOKI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -7.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.24%, đạt mức cao nhất là 0.006729 ILS và mức thấp nhất là 0.006144 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OOKI là ₪ 0.008931 ILS , thay đổi -30.86% so với giá hiện tại. Ooki Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.19% so với năm trước.
-₪
0.005299ILSOOKI đến ILS
Số lượng
21:16 hôm nay
0.5 OOKI
₪0.003088
1 OOKI
₪0.006176
5 OOKI
₪0.03088
10 OOKI
₪0.06176
50 OOKI
₪0.3088
100 OOKI
₪0.6176
500 OOKI
₪3.09
1000 OOKI
₪6.18
ILS đến OOKI
Số lượng21:16 hôm nay
0.5ILS80.96 OOKI
1ILS161.91 OOKI
5ILS809.56 OOKI
10ILS1,619.11 OOKI
50ILS8,095.57 OOKI
100ILS16,191.15 OOKI
500ILS80,955.75 OOKI
1000ILS161,911.5 OOKI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OOKI | $0.0008200 | $0.0008839 | -7.24% |
1 OOKI | $0.001640 | $0.001768 | -7.24% |
5 OOKI | $0.008200 | $0.008839 | -7.24% |
10 OOKI | $0.01640 | $0.01768 | -7.24% |
50 OOKI | $0.08200 | $0.08839 | -7.24% |
100 OOKI | $0.1640 | $0.1768 | -7.24% |
500 OOKI | $0.8200 | $0.8839 | -7.24% |
1000 OOKI | $1.64 | $1.77 | -7.24% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:16 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OOKI | $0.0008200 | $0.001186 | -30.86% |
1 OOKI | $0.001640 | $0.002371 | -30.86% |
5 OOKI | $0.008200 | $0.01186 | -30.86% |
10 OOKI | $0.01640 | $0.02371 | -30.86% |
50 OOKI | $0.08200 | $0.1186 | -30.86% |
100 OOKI | $0.1640 | $0.2371 | -30.86% |
500 OOKI | $0.8200 | $1.19 | -30.86% |
1000 OOKI | $1.64 | $2.37 | -30.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:16 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OOKI | $0.0008200 | $0.001523 | -46.19% |
1 OOKI | $0.001640 | $0.003047 | -46.19% |
5 OOKI | $0.008200 | $0.01523 | -46.19% |
10 OOKI | $0.01640 | $0.03047 | -46.19% |
50 OOKI | $0.08200 | $0.1523 | -46.19% |
100 OOKI | $0.1640 | $0.3047 | -46.19% |
500 OOKI | $0.8200 | $1.52 | -46.19% |
1000 OOKI | $1.64 | $3.05 | -46.19% |
Dự đoán giá Ooki Protocol
Giá của OOKI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OOKI, giá OOKI dự kiến sẽ đạt $0.002187 vào năm 2025.
Giá của OOKI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá OOKI dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá OOKI dự kiến sẽ đạt $0.004268 với ROI tích lũy là +160.26%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ooki Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ooki Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Ooki Protocol đến USD
1 OOKI thành $ 0.001640 USD
Ooki Protocol đến GBP
1 OOKI thành £ 0.001287 GBP
Ooki Protocol đến EUR
1 OOKI thành € 0.001520 EUR
Ooki Protocol đến KRW
1 OOKI thành ₩ 2.27 KRW
Ooki Protocol đến CAD
1 OOKI thành $ 0.002236 CAD
Ooki Protocol đến AUD
1 OOKI thành $ 0.002446 AUD
Ooki Protocol đến JPY
1 OOKI thành ¥ 0.2652 JPY
Ooki Protocol đến BRL
1 OOKI thành R$ 0.009122 BRL
Ooki Protocol đến CNY
1 OOKI thành ¥ 0.01195 CNY
Ooki Protocol đến TWD
1 OOKI thành NT$ 0.05345 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ooki Protocol.
LayerZero đến ILS
1 ZRO thành ₪ 13.74 ILS
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến ILS
1 GORILLA thành ₪ 0.01324 ILS
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến ILS
1 WOLF thành ₪ -- ILS
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 225,061.71 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến ILS
1 AMC thành ₪ -- ILS
Toncoin đến ILS
1 TON thành ₪ 29.36 ILS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 528.08 ILS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến ILS
1 NOT thành ₪ 0.04788 ILS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến ILS
1 PENDLE thành ₪ 15.01 ILS
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}3828 ILS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ooki Protocol và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ooki Protocol và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ooki Protocol theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Ooki Protocol với 1 ILS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Ooki Protocol ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.