OPCT
DKK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Opacity(OPCT) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OPCT với giá trị 1 OPCT cho 0.00 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opacity phổ biến nhất là OPCT sang DKK, trong đó mã của Opacity là OPCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OPCT thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Opacity đã thay đổi +4.90% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opacity(OPCT) đã thay đổi +4.90% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành OPCT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.003900 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 03:09:03(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Opacity
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Opacity (OPCT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Opacity trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OPCT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPCT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 373 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng81.21 USDT Giới hạn10 - 101 USD | ||
Q QuickResponse100% 161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ||
F FLASH SALE 1 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.036 USD | Số lượng1602.82 USDT Giới hạn10 - 1660.521 USD | ||
R Recharge 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.036 USD | Số lượng272.07 USDT Giới hạn10 - 270 USD | ||
C CryptoCrave 87 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.04 USD | Số lượng4049.8 USDT Giới hạn200 - 4211 USD |
Các ưu đãi bán OPCT (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OPCT lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OPCT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sinai Saud Trades 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.199 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1300 - 47600 USD | ||
c cR7_trader 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ||
D DimTrade 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ||
y yaske212 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 1.016 USD | Số lượng600 USDT Giới hạn20 - 600 USD | ||
Q QuickResponse100% 161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.015 USD | Số lượng49.62 USDT Giới hạn10 - 60 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Opacity thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Opacity thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opacity là kr 0.003900 mỗi OPCT, với tổng vốn hoá thị trường của kr 313,775.92 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,456,100 OPCT. Khối lượng giao dịch của Opacity đã thay đổi 0.00% (kr 0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPCT là kr 10.26.
Vốn hoá thị trường
$45.60K
Khối lượng 24h
$1.49091006
Nguồn cung lưu hành
80.46M OPCT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Opacity đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OPCT là kr 0.003900 DKK , nghĩa là để mua 5 OPCT, bạn phải trả kr 0.01950 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 256.41 OPCT, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 12,820.63 OPCT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPCT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -6.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.90%, đạt mức cao nhất là 0.003952 DKK và mức thấp nhất là 0.003611 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 OPCT là kr 0.004846 DKK , thay đổi -19.53% so với giá hiện tại. Opacity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.56% so với năm trước.
-kr
0.04851DKKOPCT đến DKK
Số lượng
03:09 am hôm nay
0.5 OPCT
kr0.001950
1 OPCT
kr0.003900
5 OPCT
kr0.01950
10 OPCT
kr0.03900
50 OPCT
kr0.1950
100 OPCT
kr0.3900
500 OPCT
kr1.95
1000 OPCT
kr3.9
DKK đến OPCT
Số lượng03:09 am hôm nay
0.5DKK128.21 OPCT
1DKK256.41 OPCT
5DKK1,282.06 OPCT
10DKK2,564.13 OPCT
50DKK12,820.63 OPCT
100DKK25,641.26 OPCT
500DKK128,206.3 OPCT
1000DKK256,412.6 OPCT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPCT | $0.0002834 | $0.0002701 | +4.90% |
1 OPCT | $0.0005668 | $0.0005403 | +4.90% |
5 OPCT | $0.002834 | $0.002701 | +4.90% |
10 OPCT | $0.005668 | $0.005403 | +4.90% |
50 OPCT | $0.02834 | $0.02701 | +4.90% |
100 OPCT | $0.05668 | $0.05403 | +4.90% |
500 OPCT | $0.2834 | $0.2701 | +4.90% |
1000 OPCT | $0.5668 | $0.5403 | +4.90% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:09 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OPCT | $0.0002834 | $0.0003522 | -19.53% |
1 OPCT | $0.0005668 | $0.0007043 | -19.53% |
5 OPCT | $0.002834 | $0.003522 | -19.53% |
10 OPCT | $0.005668 | $0.007043 | -19.53% |
50 OPCT | $0.02834 | $0.03522 | -19.53% |
100 OPCT | $0.05668 | $0.07043 | -19.53% |
500 OPCT | $0.2834 | $0.3522 | -19.53% |
1000 OPCT | $0.5668 | $0.7043 | -19.53% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:09 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OPCT | $0.0002834 | $0.003808 | -92.56% |
1 OPCT | $0.0005668 | $0.007616 | -92.56% |
5 OPCT | $0.002834 | $0.03808 | -92.56% |
10 OPCT | $0.005668 | $0.07616 | -92.56% |
50 OPCT | $0.02834 | $0.3808 | -92.56% |
100 OPCT | $0.05668 | $0.7616 | -92.56% |
500 OPCT | $0.2834 | $3.81 | -92.56% |
1000 OPCT | $0.5668 | $7.62 | -92.56% |
Dự đoán giá Opacity
Giá của OPCT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OPCT, giá OPCT dự kiến sẽ đạt $0.0007094 vào năm 2025.
Giá của OPCT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá OPCT dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá OPCT dự kiến sẽ đạt $0.001319 với ROI tích lũy là +132.71%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Opacity phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Opacity thành một số loại tiền fiat khác.
Opacity đến USD
1 OPCT thành $ 0.0005668 USD
Opacity đến GBP
1 OPCT thành £ 0.0004425 GBP
Opacity đến EUR
1 OPCT thành € 0.0005225 EUR
Opacity đến KRW
1 OPCT thành ₩ 0.7808 KRW
Opacity đến CAD
1 OPCT thành $ 0.0007743 CAD
Opacity đến AUD
1 OPCT thành $ 0.0008394 AUD
Opacity đến JPY
1 OPCT thành ¥ 0.09111 JPY
Opacity đến BRL
1 OPCT thành R$ 0.003095 BRL
Opacity đến CNY
1 OPCT thành ¥ 0.004127 CNY
Opacity đến TWD
1 OPCT thành NT$ 0.01837 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Opacity.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 388,466.48 DKK
Meme Ai đến DKK
1 MEMEAI thành kr -- DKK
Solana đến DKK
1 SOL thành kr 919.61 DKK
Pepe đến DKK
1 PEPE thành kr 0.{4}6103 DKK
Ethereum đến DKK
1 ETH thành kr 20,502.76 DKK
Notcoin đến DKK
1 NOT thành kr 0.07130 DKK
Toncoin đến DKK
1 TON thành kr 50.21 DKK
Daddy Tate đến DKK
1 DADDY thành kr 1.27 DKK
Unizen đến DKK
1 ZCX thành kr 0.6612 DKK
LayerZero đến DKK
1 ZRO thành kr 28.25 DKK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Opacity và DKK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Opacity và DKK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Opacity theo DKK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Opacity với 1 DKK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Opacity ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.