OBX
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OpenBlox(OBX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OBX với giá trị 1 OBX cho 0.78 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenBlox phổ biến nhất là OBX sang IDR, trong đó mã của OpenBlox là OBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OBX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, OpenBlox đã thay đổi -3.91% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenBlox(OBX) đã thay đổi -3.91% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành OBX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp0.7775 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Bybit | Rp0.7743 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 06:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua OpenBlox
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua OpenBlox (OBX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OpenBlox trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua OBX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 1100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng249.23 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 1 1028 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng587.52 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR -3 724 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng78.24 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
D DISKON USDT - 1 286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15975 IDR | Số lượng363.38 USDT Giới hạn1597500 - 2396250 IDR | ||
S SharingCrypto 2282 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16300 IDR | Số lượng147.68 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR |
Các ưu đãi bán OBX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OBX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OBX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M Michael Nico 2058 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16316 IDR | Số lượng150 USDT Giới hạn50000 - 300000 IDR | ||
R RAPNGOOD 3478 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16314 IDR | Số lượng841.42 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ||
a anwar11 2128 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16311 IDR | Số lượng31.06 USDT Giới hạn21000 - 101000 IDR | ||
N Nandjaya Group 1053 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16310 IDR | Số lượng2.63 USDT Giới hạn3000 - 81550 IDR | ||
Q Queentoko 112 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16300 IDR | Số lượng7.12 USDT Giới hạn100000 - 621000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OpenBlox thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi OpenBlox thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenBlox là Rp 0.7775 mỗi OBX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 2,017,000,389.15 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,594,333,400 OBX. Khối lượng giao dịch của OpenBlox đã thay đổi -39.57% (Rp -45,405,012.19 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBX là Rp 114,737,351.69.
Vốn hoá thị trường
$124.51K
Khối lượng 24h
$4.28K
Nguồn cung lưu hành
2.59B OBX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OpenBlox đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OBX là Rp 0.7775 IDR , nghĩa là để mua 5 OBX, bạn phải trả Rp 3.89 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 1.29 OBX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 64.31 OBX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.91%, đạt mức cao nhất là 0.8281 IDR và mức thấp nhất là 0.7679 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 OBX là Rp 0.9403 IDR , thay đổi -17.29% so với giá hiện tại. OpenBlox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.77% so với năm trước.
-Rp
2.57IDROBX đến IDR
Số lượng
06:35 am hôm nay
0.5 OBX
Rp0.3887
1 OBX
Rp0.7775
5 OBX
Rp3.89
10 OBX
Rp7.77
50 OBX
Rp38.87
100 OBX
Rp77.75
500 OBX
Rp388.73
1000 OBX
Rp777.46
IDR đến OBX
Số lượng06:35 am hôm nay
0.5IDR0.6431 OBX
1IDR1.29 OBX
5IDR6.43 OBX
10IDR12.86 OBX
50IDR64.31 OBX
100IDR128.62 OBX
500IDR643.12 OBX
1000IDR1,286.23 OBX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBX | $0.{4}2400 | $0.{4}2497 | -3.91% |
1 OBX | $0.{4}4799 | $0.{4}4995 | -3.91% |
5 OBX | $0.0002400 | $0.0002497 | -3.91% |
10 OBX | $0.0004799 | $0.0004995 | -3.91% |
50 OBX | $0.002400 | $0.002497 | -3.91% |
100 OBX | $0.004799 | $0.004995 | -3.91% |
500 OBX | $0.02400 | $0.02497 | -3.91% |
1000 OBX | $0.04799 | $0.04995 | -3.91% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:35 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OBX | $0.{4}2400 | $0.{4}2902 | -17.29% |
1 OBX | $0.{4}4799 | $0.{4}5805 | -17.29% |
5 OBX | $0.0002400 | $0.0002902 | -17.29% |
10 OBX | $0.0004799 | $0.0005805 | -17.29% |
50 OBX | $0.002400 | $0.002902 | -17.29% |
100 OBX | $0.004799 | $0.005805 | -17.29% |
500 OBX | $0.02400 | $0.02902 | -17.29% |
1000 OBX | $0.04799 | $0.05805 | -17.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:35 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OBX | $0.{4}2400 | $0.0001035 | -76.77% |
1 OBX | $0.{4}4799 | $0.0002069 | -76.77% |
5 OBX | $0.0002400 | $0.001035 | -76.77% |
10 OBX | $0.0004799 | $0.002069 | -76.77% |
50 OBX | $0.002400 | $0.01035 | -76.77% |
100 OBX | $0.004799 | $0.02069 | -76.77% |
500 OBX | $0.02400 | $0.1035 | -76.77% |
1000 OBX | $0.04799 | $0.2069 | -76.77% |
Dự đoán giá OpenBlox
Giá của OBX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OBX, giá OBX dự kiến sẽ đạt $0.{4}9424 vào năm 2025.
Giá của OBX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá OBX dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2030, giá OBX dự kiến sẽ đạt $0.0001105 với ROI tích lũy là +130.22%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OpenBlox phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OpenBlox thành một số loại tiền fiat khác.
OpenBlox đến USD
1 OBX thành $ 0.{4}4799 USD
OpenBlox đến GBP
1 OBX thành £ 0.{4}3732 GBP
OpenBlox đến EUR
1 OBX thành € 0.{4}4429 EUR
OpenBlox đến KRW
1 OBX thành ₩ 0.06617 KRW
OpenBlox đến CAD
1 OBX thành $ 0.{4}6536 CAD
OpenBlox đến AUD
1 OBX thành $ 0.{4}7100 AUD
OpenBlox đến JPY
1 OBX thành ¥ 0.007759 JPY
OpenBlox đến BRL
1 OBX thành R$ 0.0002599 BRL
OpenBlox đến CNY
1 OBX thành ¥ 0.0003496 CNY
OpenBlox đến TWD
1 OBX thành NT$ 0.001561 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OpenBlox.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 938,191,269.23 IDR
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 103,003.77 IDR
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.005124 IDR
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,823.82 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 257.75 IDR
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 181.02 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1498 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,288,305.38 IDR
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 151.63 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa OpenBlox và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như OpenBlox và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của OpenBlox theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua OpenBlox với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua OpenBlox ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.