![base info Outrace](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5e29dd920b35c4e908b3a81f041fa0d01710522504814.png)
![ORE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5e29dd920b35c4e908b3a81f041fa0d01710522504814.png)
ORE
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Outrace(ORE) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ORE với giá trị 1 ORE cho 0.02 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Outrace phổ biến nhất là ORE sang KES, trong đó mã của Outrace là ORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ORE thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Outrace đã thay đổi -1.94% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Outrace(ORE) đã thay đổi -1.94% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ORE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Sh0.01800 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 10:55:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Outrace
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Outrace (ORE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Outrace trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ORE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
D DUKECOINS ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.7 KES | Số lượng1245.41 USDT Giới hạn1330 - 164000 KES | ![]() ![]() | |
C Chris_377 ![]() 184 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 130.72 KES | Số lượng38.82 USDT Giới hạn1330 - 10000 KES | ![]() | |
G GlobalcryptTrader24 ![]() 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.89 KES | Số lượng576.15 USDT Giới hạn1330 - 75412 KES | ![]() ![]() | |
P Portia ![]() 298 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.9 KES | Số lượng115.87 USDT Giới hạn1330 - 16400 KES | ![]() ![]() ![]() | |
M Moas25 ![]() 18 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.9 KES | Số lượng164.66 USDT Giới hạn1400 - 22900 KES | ![]() |
Các ưu đãi bán ORE (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ORE lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ORE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Portia ![]() 298 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 129.46 KES | Số lượng9633.23 USDT Giới hạn1330 - 50000 KES | ![]() | |
G GlobalcryptTrader24 ![]() 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 129.46 KES | Số lượng28384.52 USDT Giới hạn1330 - 1285000 KES | ![]() ![]() | |
T TopMan_ ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 129.35 KES | Số lượng1624.13 USDT Giới hạn70000 - 210000 KES | ![]() | |
P PAEDY ![]() 20 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 129.33 KES | Số lượng3493.55 USDT Giới hạn5000 - 384450 KES | ![]() ![]() | |
D DUKECOINS ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 129.32 KES | Số lượng98463.09 USDT Giới hạn1330 - 500000 KES | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Outrace thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Outrace thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Outrace là Sh 0.01800 mỗi ORE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORE. Khối lượng giao dịch của Outrace đã thay đổi +24.33% (Sh 950.12 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORE là Sh 3,904.62.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$37.63364449
Nguồn cung lưu hành
0 ORE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Outrace đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ORE là Sh 0.01800 KES , nghĩa là để mua 5 ORE, bạn phải trả Sh 0.09000 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 55.56 ORE, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 2,777.87 ORE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORE thành Shilling Kenya đã thay đổi -15.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.94%, đạt mức cao nhất là 0.009255 KES và mức thấp nhất là 0.008978 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ORE là Sh 0.01748 KES , thay đổi +7.31% so với giá hiện tại. Outrace đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.44% so với năm trước.
-Sh
0.0001124KESORE đến KES
Số lượng
10:55 am hôm nay
0.5 ORE
Sh0.009000
1 ORE
Sh0.01800
5 ORE
Sh0.09000
10 ORE
Sh0.1800
50 ORE
Sh0.9000
100 ORE
Sh1.8
500 ORE
Sh9
1000 ORE
Sh18
KES đến ORE
Số lượng10:55 am hôm nay
0.5KES27.78 ORE
1KES55.56 ORE
5KES277.79 ORE
10KES555.57 ORE
50KES2,777.87 ORE
100KES5,555.74 ORE
500KES27,778.71 ORE
1000KES55,557.43 ORE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORE | $0.{4}6977 | $0.{4}7046 | -1.94% |
1 ORE | $0.0001395 | $0.0001409 | -1.94% |
5 ORE | $0.0006977 | $0.0007046 | -1.94% |
10 ORE | $0.001395 | $0.001409 | -1.94% |
50 ORE | $0.006977 | $0.007046 | -1.94% |
100 ORE | $0.01395 | $0.01409 | -1.94% |
500 ORE | $0.06977 | $0.07046 | -1.94% |
1000 ORE | $0.1395 | $0.1409 | -1.94% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:55 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ORE | $0.{4}6977 | $0.{4}6774 | +7.31% |
1 ORE | $0.0001395 | $0.0001355 | +7.31% |
5 ORE | $0.0006977 | $0.0006774 | +7.31% |
10 ORE | $0.001395 | $0.001355 | +7.31% |
50 ORE | $0.006977 | $0.006774 | +7.31% |
100 ORE | $0.01395 | $0.01355 | +7.31% |
500 ORE | $0.06977 | $0.06774 | +7.31% |
1000 ORE | $0.1395 | $0.1355 | +7.31% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:55 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ORE | $0.{4}6977 | $0.{4}7020 | -1.44% |
1 ORE | $0.0001395 | $0.0001404 | -1.44% |
5 ORE | $0.0006977 | $0.0007020 | -1.44% |
10 ORE | $0.001395 | $0.001404 | -1.44% |
50 ORE | $0.006977 | $0.007020 | -1.44% |
100 ORE | $0.01395 | $0.01404 | -1.44% |
500 ORE | $0.06977 | $0.07020 | -1.44% |
1000 ORE | $0.1395 | $0.1404 | -1.44% |
Dự đoán giá Outrace
Giá của ORE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ORE, giá ORE dự kiến sẽ đạt $0.0001172 vào năm 2025.
Giá của ORE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ORE dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá ORE dự kiến sẽ đạt $0.0002122 với ROI tích lũy là +52.10%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Outrace phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Outrace thành một số loại tiền fiat khác.
Outrace đến USD
1 ORE thành $ 0.0001395 USD
Outrace đến GBP
1 ORE thành £ 0.0001084 GBP
Outrace đến EUR
1 ORE thành € 0.0001286 EUR
Outrace đến KRW
1 ORE thành ₩ 0.1924 KRW
Outrace đến CAD
1 ORE thành $ 0.0001903 CAD
Outrace đến AUD
1 ORE thành $ 0.0002066 AUD
Outrace đến JPY
1 ORE thành ¥ 0.02255 JPY
Outrace đến BRL
1 ORE thành R$ 0.0007557 BRL
Outrace đến CNY
1 ORE thành ¥ 0.001015 CNY
Outrace đến TWD
1 ORE thành NT$ 0.004535 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Outrace.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 7,531,869.59 KES
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến KES
1 RNDR thành Sh 828.91 KES
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến KES
1 PEIPEI thành Sh -- KES
Minu đến KES
1 MINU thành Sh 0.{4}4571 KES
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến KES
1 HOOK thành Sh 62.54 KES
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 2.04 KES
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến KES
1 BIAO thành Sh 1.35 KES
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001209 KES
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 18,440.68 KES
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump Coin đến KES
1 STRUMP thành Sh 1.18 KES
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Outrace và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Outrace và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Outrace theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Outrace với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Outrace ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.