![base info PlayZap](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/1e09e92a78d25de5dbf1e4097aa290fd1710349817722.png)
![PZP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/1e09e92a78d25de5dbf1e4097aa290fd1710349817722.png)
PZP
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PlayZap(PZP) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PZP với giá trị 1 PZP cho 2,246.83 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlayZap phổ biến nhất là PZP sang IDR, trong đó mã của PlayZap là PZP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PZP thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, PlayZap đã thay đổi -7.40% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlayZap(PZP) đã thay đổi -7.40% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PZP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp2,251.2 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Rp2,244.74 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp2,251.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 13:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua PlayZap
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua PlayZap (PZP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PlayZap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua PZP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PZP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PZP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 738 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng369.24 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1108 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng39.19 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1042 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng283.3 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 293 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15975 IDR | Số lượng850 USDT Giới hạn1597500 - 2396250 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1458 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16269 IDR | Số lượng206.16 USDT Giới hạn500000 - 3350000 IDR | ![]() |
Các ưu đãi bán PZP (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PZP lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PZP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
G GSP_USDT ![]() 1321 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16255 IDR | Số lượng53771.88 USDT Giới hạn50000 - 10000000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
M Michael Nico ![]() 2070 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16248 IDR | Số lượng146.9 USDT Giới hạn50000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3515 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16245 IDR | Số lượng121.23 USDT Giới hạn50000 - 850000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1458 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16245 IDR | Số lượng213.22 USDT Giới hạn55000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
U USDT Exchange ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 57.00% | 16240 IDR | Số lượng86029.3 USDT Giới hạn20000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PlayZap thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi PlayZap thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlayZap là Rp 2,246.83 mỗi PZP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 128,592,078,563.48 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,232,690 PZP. Khối lượng giao dịch của PlayZap đã thay đổi +4.16% (Rp 442,151,754.26 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PZP là Rp 10,641,438,128.91.
Vốn hoá thị trường
$7.96M
Khối lượng 24h
$686.32K
Nguồn cung lưu hành
57.23M PZP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PlayZap đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 PZP là Rp 2,246.83 IDR , nghĩa là để mua 5 PZP, bạn phải trả Rp 11,234.15 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0004451 PZP, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.02225 PZP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PZP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +10.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.40%, đạt mức cao nhất là 2,544.54 IDR và mức thấp nhất là 2,329.59 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PZP là Rp 2,073.14 IDR , thay đổi +8.16% so với giá hiện tại. PlayZap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +74.17% so với năm trước.
+Rp
992.1IDRPZP đến IDR
Số lượng
13:32 hôm nay
0.5 PZP
Rp1,123.41
1 PZP
Rp2,246.83
5 PZP
Rp11,234.15
10 PZP
Rp22,468.29
50 PZP
Rp112,341.47
100 PZP
Rp224,682.93
500 PZP
Rp1,123,414.67
1000 PZP
Rp2,246,829.34
IDR đến PZP
Số lượng13:32 hôm nay
0.5IDR0.0002225 PZP
1IDR0.0004451 PZP
5IDR0.002225 PZP
10IDR0.004451 PZP
50IDR0.02225 PZP
100IDR0.04451 PZP
500IDR0.2225 PZP
1000IDR0.4451 PZP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PZP | $0.06956 | $0.07533 | -7.40% |
1 PZP | $0.1391 | $0.1507 | -7.40% |
5 PZP | $0.6956 | $0.7533 | -7.40% |
10 PZP | $1.39 | $1.51 | -7.40% |
50 PZP | $6.96 | $7.53 | -7.40% |
100 PZP | $13.91 | $15.07 | -7.40% |
500 PZP | $69.56 | $75.33 | -7.40% |
1000 PZP | $139.13 | $150.66 | -7.40% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PZP | $0.06956 | $0.06419 | +8.16% |
1 PZP | $0.1391 | $0.1284 | +8.16% |
5 PZP | $0.6956 | $0.6419 | +8.16% |
10 PZP | $1.39 | $1.28 | +8.16% |
50 PZP | $6.96 | $6.42 | +8.16% |
100 PZP | $13.91 | $12.84 | +8.16% |
500 PZP | $69.56 | $64.19 | +8.16% |
1000 PZP | $139.13 | $128.37 | +8.16% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PZP | $0.06956 | $0.03885 | +74.17% |
1 PZP | $0.1391 | $0.07770 | +74.17% |
5 PZP | $0.6956 | $0.3885 | +74.17% |
10 PZP | $1.39 | $0.7770 | +74.17% |
50 PZP | $6.96 | $3.88 | +74.17% |
100 PZP | $13.91 | $7.77 | +74.17% |
500 PZP | $69.56 | $38.85 | +74.17% |
1000 PZP | $139.13 | $77.7 | +74.17% |
Dự đoán giá PlayZap
Giá của PZP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PZP, giá PZP dự kiến sẽ đạt $0.1762 vào năm 2025.
Giá của PZP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PZP dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá PZP dự kiến sẽ đạt $0.3305 với ROI tích lũy là +137.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi PlayZap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PlayZap thành một số loại tiền fiat khác.
PlayZap đến USD
1 PZP thành $ 0.1391 USD
PlayZap đến GBP
1 PZP thành £ 0.1080 GBP
PlayZap đến EUR
1 PZP thành € 0.1282 EUR
PlayZap đến KRW
1 PZP thành ₩ 191.84 KRW
PlayZap đến CAD
1 PZP thành $ 0.1897 CAD
PlayZap đến AUD
1 PZP thành $ 0.2060 AUD
PlayZap đến JPY
1 PZP thành ¥ 22.48 JPY
PlayZap đến BRL
1 PZP thành R$ 0.7535 BRL
PlayZap đến CNY
1 PZP thành ¥ 1.01 CNY
PlayZap đến TWD
1 PZP thành NT$ 4.52 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PlayZap.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 947,598,823.11 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 105,874.71 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.005731 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,958.17 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 257.82 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 166.25 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1543 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,312,534.13 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump Coin đến IDR
1 STRUMP thành Rp 149.34 IDR
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa PlayZap và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như PlayZap và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của PlayZap theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua PlayZap với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua PlayZap ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.