![base info pNetwork](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f0e86a1fcce156812d6dbb6c3750ec991702141521538.png)
![PNT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f0e86a1fcce156812d6dbb6c3750ec991702141521538.png)
PNT
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi pNetwork(PNT) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PNT với giá trị 1 PNT cho 1.05 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá pNetwork phổ biến nhất là PNT sang KES, trong đó mã của pNetwork là PNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PNT thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, pNetwork đã thay đổi +0.11% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy pNetwork(PNT) đã thay đổi +0.11% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PNT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Sh1.05 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Sh4.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | Sh1.12 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Sh1.09 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 11:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua pNetwork
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua pNetwork (PNT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua pNetwork trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PNT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
D DUKECOINS ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.7 KES | Số lượng1256.89 USDT Giới hạn1330 - 164000 KES | ![]() ![]() | |
C Chris_377 ![]() 184 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 130.72 KES | Số lượng38.82 USDT Giới hạn1330 - 10000 KES | ![]() | |
G GlobalcryptTrader24 ![]() 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.89 KES | Số lượng576.15 USDT Giới hạn1330 - 75412 KES | ![]() ![]() | |
P Portia ![]() 299 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.9 KES | Số lượng115.87 USDT Giới hạn1330 - 16400 KES | ![]() ![]() ![]() | |
M Moas25 ![]() 18 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.9 KES | Số lượng164.66 USDT Giới hạn1400 - 22900 KES | ![]() |
Các ưu đãi bán PNT (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PNT lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PNT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ARGUS .CO ![]() 141 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 129.5 KES | Số lượng763.18 USDT Giới hạn1330 - 90000 KES | ![]() ![]() | |
G GlobalcryptTrader24 ![]() 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 129.5 KES | Số lượng28384.52 USDT Giới hạn1330 - 1285000 KES | ![]() ![]() | |
T TopMan_ ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 129.48 KES | Số lượng1624.13 USDT Giới hạn70000 - 210000 KES | ![]() | |
B BGUSER-3KNVTK25 ![]() giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 129.47 KES | Số lượng1000 USDT Giới hạn1330 - 128000 KES | ![]() | |
C Chris_377 ![]() 184 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 129.47 KES | Số lượng4884.8 USDT Giới hạn1330 - 40000 KES | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ pNetwork thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi pNetwork thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của pNetwork là Sh 1.05 mỗi PNT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 93,902,355.28 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 89,720,320 PNT. Khối lượng giao dịch của pNetwork đã thay đổi -40.70% (Sh -7,411,509.30 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNT là Sh 18,211,170.44.
Vốn hoá thị trường
$727.93K
Khối lượng 24h
$83.72K
Nguồn cung lưu hành
89.72M PNT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của pNetwork đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PNT là Sh 1.05 KES , nghĩa là để mua 5 PNT, bạn phải trả Sh 5.23 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.9555 PNT, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 47.77 PNT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNT thành Shilling Kenya đã thay đổi -8.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 1.11 KES và mức thấp nhất là 0.9844 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PNT là Sh 1.34 KES , thay đổi -22.24% so với giá hiện tại. pNetwork đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.65% so với năm trước.
-Sh
18.02KESPNT đến KES
Số lượng
11:18 am hôm nay
0.5 PNT
Sh0.5233
1 PNT
Sh1.05
5 PNT
Sh5.23
10 PNT
Sh10.47
50 PNT
Sh52.33
100 PNT
Sh104.66
500 PNT
Sh523.31
1000 PNT
Sh1,046.61
KES đến PNT
Số lượng11:18 am hôm nay
0.5KES0.4777 PNT
1KES0.9555 PNT
5KES4.78 PNT
10KES9.55 PNT
50KES47.77 PNT
100KES95.55 PNT
500KES477.73 PNT
1000KES955.46 PNT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PNT | $0.004057 | $0.004052 | +0.11% |
1 PNT | $0.008113 | $0.008105 | +0.11% |
5 PNT | $0.04057 | $0.04052 | +0.11% |
10 PNT | $0.08113 | $0.08105 | +0.11% |
50 PNT | $0.4057 | $0.4052 | +0.11% |
100 PNT | $0.8113 | $0.8105 | +0.11% |
500 PNT | $4.06 | $4.05 | +0.11% |
1000 PNT | $8.11 | $8.1 | +0.11% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:18 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PNT | $0.004057 | $0.005186 | -22.24% |
1 PNT | $0.008113 | $0.01037 | -22.24% |
5 PNT | $0.04057 | $0.05186 | -22.24% |
10 PNT | $0.08113 | $0.1037 | -22.24% |
50 PNT | $0.4057 | $0.5186 | -22.24% |
100 PNT | $0.8113 | $1.04 | -22.24% |
500 PNT | $4.06 | $5.19 | -22.24% |
1000 PNT | $8.11 | $10.37 | -22.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:18 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PNT | $0.004057 | $0.07391 | -94.65% |
1 PNT | $0.008113 | $0.1478 | -94.65% |
5 PNT | $0.04057 | $0.7391 | -94.65% |
10 PNT | $0.08113 | $1.48 | -94.65% |
50 PNT | $0.4057 | $7.39 | -94.65% |
100 PNT | $0.8113 | $14.78 | -94.65% |
500 PNT | $4.06 | $73.91 | -94.65% |
1000 PNT | $8.11 | $147.83 | -94.65% |
Dự đoán giá pNetwork
Giá của PNT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PNT, giá PNT dự kiến sẽ đạt $0.03301 vào năm 2025.
Giá của PNT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PNT dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá PNT dự kiến sẽ đạt $0.05001 với ROI tích lũy là +516.35%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi pNetwork phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của pNetwork thành một số loại tiền fiat khác.
pNetwork đến USD
1 PNT thành $ 0.008113 USD
pNetwork đến GBP
1 PNT thành £ 0.006301 GBP
pNetwork đến EUR
1 PNT thành € 0.007478 EUR
pNetwork đến KRW
1 PNT thành ₩ 11.19 KRW
pNetwork đến CAD
1 PNT thành $ 0.01106 CAD
pNetwork đến AUD
1 PNT thành $ 0.01201 AUD
pNetwork đến JPY
1 PNT thành ¥ 1.31 JPY
pNetwork đến BRL
1 PNT thành R$ 0.04394 BRL
pNetwork đến CNY
1 PNT thành ¥ 0.05905 CNY
pNetwork đến TWD
1 PNT thành NT$ 0.2637 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với pNetwork.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 7,546,183.05 KES
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến KES
1 RNDR thành Sh 831.7 KES
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến KES
1 PEIPEI thành Sh -- KES
Minu đến KES
1 MINU thành Sh 0.{4}4565 KES
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến KES
1 HOOK thành Sh 62.81 KES
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 2.03 KES
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến KES
1 BIAO thành Sh 1.34 KES
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001205 KES
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 18,464.92 KES
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump Coin đến KES
1 STRUMP thành Sh 1.18 KES
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa pNetwork và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như pNetwork và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của pNetwork theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua pNetwork với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua pNetwork ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.