![base info Populous](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/35969269c090f2453d32c129413864a71710781280620.png)
![PPT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/35969269c090f2453d32c129413864a71710781280620.png)
PPT
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Populous(PPT) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PPT với giá trị 1 PPT cho 480.82 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Populous phổ biến nhất là PPT sang IDR, trong đó mã của Populous là PPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PPT thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Populous đã thay đổi -0.20% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Populous(PPT) đã thay đổi -0.20% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PPT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp480.82 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 06:54:54(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Populous
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Populous (PPT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Populous trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua PPT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1210 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng141.13 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1159 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng64.88 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 789 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng263.19 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 319 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16150 IDR | Số lượng1299.32 USDT Giới hạn1615000 - 2422500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3415 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16484 IDR | Số lượng726.77 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán PPT (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PPT lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PPT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M M Santibi Trades ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17000 IDR | Số lượng33961.22 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GSP_USDT ![]() 1286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16495 IDR | Số lượng61388.52 USDT Giới hạn50000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16490 IDR | Số lượng144.22 USDT Giới hạn50000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1289 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16490 IDR | Số lượng394.92 USDT Giới hạn55000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4212 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16485 IDR | Số lượng544.6 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Populous thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Populous thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Populous là Rp 480.82 mỗi PPT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 25,604,532,803.66 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 53,252,244 PPT. Khối lượng giao dịch của Populous đã thay đổi 0.00% (Rp 0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPT là Rp 389,284.53.
Vốn hoá thị trường
$1.58M
Khối lượng 24h
$23.95331786
Nguồn cung lưu hành
53.25M PPT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Populous đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PPT là Rp 480.82 IDR , nghĩa là để mua 5 PPT, bạn phải trả Rp 2,404.08 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.002080 PPT, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.1040 PPT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -20.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 504.58 IDR và mức thấp nhất là 476.69 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PPT là Rp 812.42 IDR , thay đổi -40.76% so với giá hiện tại. Populous đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.81% so với năm trước.
-Rp
246.18IDRPPT đến IDR
Số lượng
06:54 am hôm nay
0.5 PPT
Rp240.41
1 PPT
Rp480.82
5 PPT
Rp2,404.08
10 PPT
Rp4,808.16
50 PPT
Rp24,040.8
100 PPT
Rp48,081.6
500 PPT
Rp240,408
1000 PPT
Rp480,816
IDR đến PPT
Số lượng06:54 am hôm nay
0.5IDR0.001040 PPT
1IDR0.002080 PPT
5IDR0.01040 PPT
10IDR0.02080 PPT
50IDR0.1040 PPT
100IDR0.2080 PPT
500IDR1.04 PPT
1000IDR2.08 PPT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PPT | $0.01479 | $0.01482 | -0.20% |
1 PPT | $0.02959 | $0.02964 | -0.20% |
5 PPT | $0.1479 | $0.1482 | -0.20% |
10 PPT | $0.2959 | $0.2964 | -0.20% |
50 PPT | $1.48 | $1.48 | -0.20% |
100 PPT | $2.96 | $2.96 | -0.20% |
500 PPT | $14.79 | $14.82 | -0.20% |
1000 PPT | $29.59 | $29.64 | -0.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:54 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PPT | $0.01479 | $0.02499 | -40.76% |
1 PPT | $0.02959 | $0.04999 | -40.76% |
5 PPT | $0.1479 | $0.2499 | -40.76% |
10 PPT | $0.2959 | $0.4999 | -40.76% |
50 PPT | $1.48 | $2.5 | -40.76% |
100 PPT | $2.96 | $5 | -40.76% |
500 PPT | $14.79 | $24.99 | -40.76% |
1000 PPT | $29.59 | $49.99 | -40.76% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:54 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PPT | $0.01479 | $0.02237 | -33.81% |
1 PPT | $0.02959 | $0.04473 | -33.81% |
5 PPT | $0.1479 | $0.2237 | -33.81% |
10 PPT | $0.2959 | $0.4473 | -33.81% |
50 PPT | $1.48 | $2.24 | -33.81% |
100 PPT | $2.96 | $4.47 | -33.81% |
500 PPT | $14.79 | $22.37 | -33.81% |
1000 PPT | $29.59 | $44.73 | -33.81% |
Dự đoán giá Populous
Giá của PPT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PPT, giá PPT dự kiến sẽ đạt $0.04713 vào năm 2025.
Giá của PPT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PPT dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá PPT dự kiến sẽ đạt $0.07221 với ROI tích lũy là +144.07%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Populous phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Populous thành một số loại tiền fiat khác.
Populous đến USD
1 PPT thành $ 0.02959 USD
Populous đến GBP
1 PPT thành £ 0.02310 GBP
Populous đến EUR
1 PPT thành € 0.02727 EUR
Populous đến KRW
1 PPT thành ₩ 40.76 KRW
Populous đến CAD
1 PPT thành $ 0.04042 CAD
Populous đến AUD
1 PPT thành $ 0.04382 AUD
Populous đến JPY
1 PPT thành ¥ 4.76 JPY
Populous đến BRL
1 PPT thành R$ 0.1615 BRL
Populous đến CNY
1 PPT thành ¥ 0.2154 CNY
Populous đến TWD
1 PPT thành NT$ 0.9588 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Populous.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 917,345,738.68 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1472 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,219,647.77 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 64,920.76 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 168.13 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,660,567.5 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 121,617.05 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 10,204.53 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 16,104.01 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Populous và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Populous và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Populous theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Populous với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Populous ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.