![base info Posschain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/973f6b962ec83de7bb9fbba64fdc20f91710436149951.png)
![POSS](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/973f6b962ec83de7bb9fbba64fdc20f91710436149951.png)
POSS
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Posschain(POSS) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 POSS với giá trị 1 POSS cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Posschain phổ biến nhất là POSS sang EUR, trong đó mã của Posschain là POSS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi POSS thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Posschain đã thay đổi -17.03% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Posschain(POSS) đã thay đổi -17.03% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành POSS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.0001755 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 08:11:07(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Posschain
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Posschain (POSS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Posschain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua POSS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POSS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POSS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng38918.67 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
F FidesCapital ![]() ![]() 291 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng6956.38 USDT Giới hạn200 - 7186 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1163 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng26188.31 USDT Giới hạn500 - 25000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KITTROW ![]() 122 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng1966.85 USDT Giới hạn400 - 4500 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
Y YY_Group_Exchange ![]() 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng3412 USDT Giới hạn600 - 2500 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán POSS (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp POSS lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi POSS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P P2pexchange11 ![]() 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 0.99 EUR | Số lượng50000 USDT Giới hạn280 - 280 EUR | ![]() | |
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MORALES P2P ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Mrctra ![]() 79 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.93 EUR | Số lượng5624.89 USDT Giới hạn100 - 3871 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Posschain thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Posschain thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Posschain là € 0.0001755 mỗi POSS, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POSS. Khối lượng giao dịch của Posschain đã thay đổi 0.00% (€ 0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POSS là € 38.27.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$41.42550426
Nguồn cung lưu hành
0 POSS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Posschain đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 POSS là € 0.0001755 EUR , nghĩa là để mua 5 POSS, bạn phải trả € 0.0008776 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 5,697.04 POSS, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 284,851.82 POSS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 POSS thành Euro đã thay đổi +60.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.03%, đạt mức cao nhất là 0.0006833 EUR và mức thấp nhất là 0.0006263 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 POSS là € -0.00 EUR , thay đổi +126.57% so với giá hiện tại. Posschain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.64% so với năm trước.
-€
0.02655EURPOSS đến EUR
Số lượng
08:11 am hôm nay
0.5 POSS
€0.{4}8776
1 POSS
€0.0001755
5 POSS
€0.0008776
10 POSS
€0.001755
50 POSS
€0.008776
100 POSS
€0.01755
500 POSS
€0.08776
1000 POSS
€0.1755
EUR đến POSS
Số lượng08:11 am hôm nay
0.5EUR2,848.52 POSS
1EUR5,697.04 POSS
5EUR28,485.18 POSS
10EUR56,970.36 POSS
50EUR284,851.82 POSS
100EUR569,703.65 POSS
500EUR2,848,518.23 POSS
1000EUR5,697,036.46 POSS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POSS | $0.{4}9499 | $0.0001662 | -17.03% |
1 POSS | $0.0001900 | $0.0003324 | -17.03% |
5 POSS | $0.0009499 | $0.001662 | -17.03% |
10 POSS | $0.001900 | $0.003324 | -17.03% |
50 POSS | $0.009499 | $0.01662 | -17.03% |
100 POSS | $0.01900 | $0.03324 | -17.03% |
500 POSS | $0.09499 | $0.1662 | -17.03% |
1000 POSS | $0.1900 | $0.3324 | -17.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:11 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 POSS | $0.{4}9499 | $-0.{4}9888 | +126.57% |
1 POSS | $0.0001900 | $-0.0001978 | +126.57% |
5 POSS | $0.0009499 | $-0.0009888 | +126.57% |
10 POSS | $0.001900 | $-0.001978 | +126.57% |
50 POSS | $0.009499 | $-0.009888 | +126.57% |
100 POSS | $0.01900 | $-0.01978 | +126.57% |
500 POSS | $0.09499 | $-0.09888 | +126.57% |
1000 POSS | $0.1900 | $-0.1978 | +126.57% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:11 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 POSS | $0.{4}9499 | $0.01446 | -97.64% |
1 POSS | $0.0001900 | $0.02892 | -97.64% |
5 POSS | $0.0009499 | $0.1446 | -97.64% |
10 POSS | $0.001900 | $0.2892 | -97.64% |
50 POSS | $0.009499 | $1.45 | -97.64% |
100 POSS | $0.01900 | $2.89 | -97.64% |
500 POSS | $0.09499 | $14.46 | -97.64% |
1000 POSS | $0.1900 | $28.92 | -97.64% |
Dự đoán giá Posschain
Giá của POSS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của POSS, giá POSS dự kiến sẽ đạt $0.0004822 vào năm 2025.
Giá của POSS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá POSS dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá POSS dự kiến sẽ đạt $0.0008921 với ROI tích lũy là +369.54%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Posschain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Posschain thành một số loại tiền fiat khác.
Posschain đến USD
1 POSS thành $ 0.0001900 USD
Posschain đến GBP
1 POSS thành £ 0.0001484 GBP
Posschain đến EUR
1 POSS thành € 0.0001755 EUR
Posschain đến KRW
1 POSS thành ₩ 0.2630 KRW
Posschain đến CAD
1 POSS thành $ 0.0002590 CAD
Posschain đến AUD
1 POSS thành $ 0.0002816 AUD
Posschain đến JPY
1 POSS thành ¥ 0.03066 JPY
Posschain đến BRL
1 POSS thành R$ 0.001029 BRL
Posschain đến CNY
1 POSS thành ¥ 0.001384 CNY
Posschain đến TWD
1 POSS thành NT$ 0.006192 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Posschain.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 54,348.96 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.009051 EUR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01494 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8508 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4409 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 132.8 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.4058 EUR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến EUR
1 TIA thành € 6.41 EUR
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.81 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Posschain và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Posschain và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Posschain theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Posschain với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Posschain ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.