![base info Powerledger](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a8c39797ab349b2e0280f48491165a771701622935297.png)
![POWR](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a8c39797ab349b2e0280f48491165a771701622935297.png)
POWR
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Powerledger(POWR) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 POWR với giá trị 1 POWR cho 0.20 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang EUR, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi POWR thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi -0.57% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi -0.57% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành POWR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.1961 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | €0.1963 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | €0.1632 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | €0.1964 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €0.1967 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 14:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Powerledger
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Powerledger (POWR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Powerledger trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital ![]() ![]() 231 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.94 EUR | Số lượng4704.3 USDT Giới hạn200 - 4422 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 149 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 72.00% | 0.94 EUR | Số lượng24208.97 USDT Giới hạn500 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YY_Group_Exchange ![]() 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.94 EUR | Số lượng3875.85 USDT Giới hạn600 - 3000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 0.94 EUR | Số lượng3180.85 USDT Giới hạn500 - 7990 EUR | ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.94 EUR | Số lượng32545.54 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán POWR (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp POWR lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi POWR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R RedSnout ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 0.95 EUR | Số lượng919 USDT Giới hạn10 - 55 EUR | ![]() ![]() | |
N Norma.Ct ![]() 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 82.00% | 0.946 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn850 - 26400 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Alexander Rivas p2p ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 65.00% | 0.944 EUR | Số lượng27869.08 USDT Giới hạn850 - 28230 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J J_Invest ![]() 160 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 0.931 EUR | Số lượng19458.16 USDT Giới hạn100 - 5000 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Powerledger thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Powerledger là € 0.1961 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của € 100,484,854.74 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,375,100 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi -18.62% (€ -1,118,088.58 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là € 6,005,610.77.
Vốn hoá thị trường
$108.09M
Khối lượng 24h
$5.26M
Nguồn cung lưu hành
512.38M POWR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 POWR là € 0.1961 EUR , nghĩa là để mua 5 POWR, bạn phải trả € 0.9806 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 5.1 POWR, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 254.95 POWR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Euro đã thay đổi +2.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.57%, đạt mức cao nhất là 0.2037 EUR và mức thấp nhất là 0.1961 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là € 0.2785 EUR , thay đổi -29.58% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +45.58% so với năm trước.
+€
0.06140EURPOWR đến EUR
Số lượng
14:08 hôm nay
0.5 POWR
€0.09806
1 POWR
€0.1961
5 POWR
€0.9806
10 POWR
€1.96
50 POWR
€9.81
100 POWR
€19.61
500 POWR
€98.06
1000 POWR
€196.12
EUR đến POWR
Số lượng14:08 hôm nay
0.5EUR2.55 POWR
1EUR5.1 POWR
5EUR25.5 POWR
10EUR50.99 POWR
50EUR254.95 POWR
100EUR509.9 POWR
500EUR2,549.51 POWR
1000EUR5,099.03 POWR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1055 | $0.1061 | -0.57% |
1 POWR | $0.2110 | $0.2122 | -0.57% |
5 POWR | $1.05 | $1.06 | -0.57% |
10 POWR | $2.11 | $2.12 | -0.57% |
50 POWR | $10.55 | $10.61 | -0.57% |
100 POWR | $21.1 | $21.22 | -0.57% |
500 POWR | $105.48 | $106.08 | -0.57% |
1000 POWR | $210.97 | $212.17 | -0.57% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:08 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1055 | $0.1498 | -29.58% |
1 POWR | $0.2110 | $0.2996 | -29.58% |
5 POWR | $1.05 | $1.5 | -29.58% |
10 POWR | $2.11 | $3 | -29.58% |
50 POWR | $10.55 | $14.98 | -29.58% |
100 POWR | $21.1 | $29.96 | -29.58% |
500 POWR | $105.48 | $149.79 | -29.58% |
1000 POWR | $210.97 | $299.58 | -29.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:08 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.1055 | $0.07246 | +45.58% |
1 POWR | $0.2110 | $0.1449 | +45.58% |
5 POWR | $1.05 | $0.7246 | +45.58% |
10 POWR | $2.11 | $1.45 | +45.58% |
50 POWR | $10.55 | $7.25 | +45.58% |
100 POWR | $21.1 | $14.49 | +45.58% |
500 POWR | $105.48 | $72.46 | +45.58% |
1000 POWR | $210.97 | $144.91 | +45.58% |
Dự đoán giá Powerledger
Giá của POWR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của POWR, giá POWR dự kiến sẽ đạt $0.3174 vào năm 2025.
Giá của POWR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá POWR dự kiến sẽ tăng +4.00%. Đến cuối 2030, giá POWR dự kiến sẽ đạt $0.6062, với ROI tích lũy là +187.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Powerledger phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Powerledger thành một số loại tiền fiat khác.
Powerledger đến USD
1 POWR thành $ 0.2110 USD
Powerledger đến GBP
1 POWR thành £ 0.1665 GBP
Powerledger đến EUR
1 POWR thành € 0.1961 EUR
Powerledger đến KRW
1 POWR thành ₩ 291.65 KRW
Powerledger đến CAD
1 POWR thành $ 0.2890 CAD
Powerledger đến AUD
1 POWR thành $ 0.3163 AUD
Powerledger đến JPY
1 POWR thành ¥ 34.05 JPY
Powerledger đến BRL
1 POWR thành R$ 1.18 BRL
Powerledger đến CNY
1 POWR thành ¥ 1.54 CNY
Powerledger đến TWD
1 POWR thành NT$ 6.86 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Powerledger.
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.01698 EUR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến EUR
1 MOGU thành € -- EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.1152 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 58,265.48 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01296 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến EUR
1 KAS thành € 0.1661 EUR
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến EUR
1 ZRO thành € 3.16 EUR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}1064 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 136.57 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Powerledger và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Powerledger và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Powerledger theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Powerledger với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Powerledger ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.