![base info Prom](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/75aa02c64602b7b00f4a045702148eee1710262999776.png)
![PROM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/75aa02c64602b7b00f4a045702148eee1710262999776.png)
PROM
UGX
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Prom(PROM) thành Shilling Uganda(UGX). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PROM với giá trị 1 PROM cho 25,578.66 UGX . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin UGX
Ký hiệu của UGX là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prom phổ biến nhất là PROM sang UGX, trong đó mã của Prom là PROM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PROM thành UGX
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Prom đã thay đổi -2.95% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prom(PROM) đã thay đổi -2.95% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành PROM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Sh25,681.35 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Sh25,629.53 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | Sh25,576.23 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Sh25,559.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Sh25,514.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/24 15:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Prom
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Prom (PROM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Prom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PROM (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PROM bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PROM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PROM (hoặc USDT) lấy UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PROM lấy UGX. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PROM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Prom thành Shilling Uganda?
Tỷ lệ chuyển đổi Prom thành Shilling Uganda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Prom là Sh 25,578.66 mỗi PROM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 466,810,611,856.25 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,250,000 PROM. Khối lượng giao dịch của Prom đã thay đổi -78.44% (Sh -18,328,833,830.18 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PROM là Sh 23,365,441,715.49.
Vốn hoá thị trường
$126.11M
Khối lượng 24h
$1.36M
Nguồn cung lưu hành
18.25M PROM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Prom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PROM là Sh 25,578.66 UGX , nghĩa là để mua 5 PROM, bạn phải trả Sh 127,893.31 UGX . Ngược lại, Sh1 UGX có thể được giao dịch lấy 0.{4}3910 PROM, trong khi Sh50 UGX có thể chuyển đổi thành 0.001955 PROM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PROM thành Shilling Uganda đã thay đổi -7.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.95%, đạt mức cao nhất là 26,537.14 UGX và mức thấp nhất là 25,134.15 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 PROM là Sh 28,665.82 UGX , thay đổi -10.77% so với giá hiện tại. Prom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +75.08% so với năm trước.
+Sh
3,562.79UGXPROM đến UGX
Số lượng
15:19 hôm nay
0.5 PROM
Sh12,789.33
1 PROM
Sh25,578.66
5 PROM
Sh127,893.31
10 PROM
Sh255,786.63
50 PROM
Sh1,278,933.15
100 PROM
Sh2,557,866.29
500 PROM
Sh12,789,331.45
1000 PROM
Sh25,578,662.91
UGX đến PROM
Số lượng15:19 hôm nay
0.5UGX0.{4}1955 PROM
1UGX0.{4}3910 PROM
5UGX0.0001955 PROM
10UGX0.0003910 PROM
50UGX0.001955 PROM
100UGX0.003910 PROM
500UGX0.01955 PROM
1000UGX0.03910 PROM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PROM | $3.46 | $3.56 | -2.95% |
1 PROM | $6.91 | $7.12 | -2.95% |
5 PROM | $34.55 | $35.6 | -2.95% |
10 PROM | $69.1 | $71.2 | -2.95% |
50 PROM | $345.51 | $356 | -2.95% |
100 PROM | $691.03 | $711.99 | -2.95% |
500 PROM | $3,455.13 | $3,559.96 | -2.95% |
1000 PROM | $6,910.26 | $7,119.91 | -2.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:19 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PROM | $3.46 | $3.87 | -10.77% |
1 PROM | $6.91 | $7.74 | -10.77% |
5 PROM | $34.55 | $38.72 | -10.77% |
10 PROM | $69.1 | $77.44 | -10.77% |
50 PROM | $345.51 | $387.21 | -10.77% |
100 PROM | $691.03 | $774.43 | -10.77% |
500 PROM | $3,455.13 | $3,872.14 | -10.77% |
1000 PROM | $6,910.26 | $7,744.27 | -10.77% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:19 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PROM | $3.46 | $1.97 | +75.08% |
1 PROM | $6.91 | $3.95 | +75.08% |
5 PROM | $34.55 | $19.74 | +75.08% |
10 PROM | $69.1 | $39.48 | +75.08% |
50 PROM | $345.51 | $197.39 | +75.08% |
100 PROM | $691.03 | $394.77 | +75.08% |
500 PROM | $3,455.13 | $1,973.87 | +75.08% |
1000 PROM | $6,910.26 | $3,947.74 | +75.08% |
Dự đoán giá Prom
Giá của PROM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PROM, giá PROM dự kiến sẽ đạt $7.5 vào năm 2025.
Giá của PROM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PROM dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá PROM dự kiến sẽ đạt $6.81 với ROI tích lũy là -0.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua JUST Network
![other crypto JUST Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/aad95c272d2b872a7edff20e0db3e43a.png)
Hướng dẫn mua The Graph
![other crypto The Graph](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/1c76d39c202b2779a620f5f0bd0f3346.png)
Hướng dẫn mua Alien Worlds
![other crypto Alien Worlds](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/f07e4e5691ab9f4a778ae8f3d7c4aff0.png)
Hướng dẫn mua Loot Project
![other crypto Loot Project](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/a24ad3cd0ae4439d57d2e34ad9370703.png)
Hướng dẫn mua New Kind of Network
![other crypto New Kind of Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/41686d936b0dfd15dc258a75259208bb.png)
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
![other crypto Reserve Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/864c4f1b60f8ec872a6856354995cd0b.png)
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua ImmutableX
![other crypto ImmutableX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Chuyển đổi Prom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Prom thành một số loại tiền fiat khác.
Prom đến USD
1 PROM thành $ 6.91 USD
Prom đến GBP
1 PROM thành £ 5.34 GBP
Prom đến EUR
1 PROM thành € 6.36 EUR
Prom đến KRW
1 PROM thành ₩ 9,541.3 KRW
Prom đến CAD
1 PROM thành $ 9.54 CAD
Prom đến AUD
1 PROM thành $ 10.48 AUD
Prom đến JPY
1 PROM thành ¥ 1,059.67 JPY
Prom đến BRL
1 PROM thành R$ 38.97 BRL
Prom đến CNY
1 PROM thành ¥ 50.31 CNY
Prom đến TWD
1 PROM thành NT$ 226.21 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang UGX
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Prom.
Bitcoin đến UGX
1 BTC thành Sh 246,493,506.55 UGX
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
LayerZero đến UGX
1 ZRO thành Sh 17,783.43 UGX
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Hawk Tuah đến UGX
1 HAWK thành Sh -- UGX
Ethereum đến UGX
1 ETH thành Sh 12,692,661.96 UGX
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Solana đến UGX
1 SOL thành Sh 667,898.54 UGX
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến UGX
1 PEPE thành Sh 0.04759 UGX
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Pixelverse đến UGX
1 PIXFI thành Sh 152.24 UGX
![other assets Pixelverse](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/6a01f4a1f4693ec6952695f412d30cbd1718849734257.png)
Notcoin đến UGX
1 NOT thành Sh 53.34 UGX
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Render đến UGX
1 RENDER thành Sh 25,210.72 UGX
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Solympics đến UGX
1 SOLYMPICS thành Sh -- UGX
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Prom và UGX.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Prom và UGX. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Prom theo UGX, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Prom với 1 UGX
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Prom ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.