![base info Rave Names](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/51c5afbe8087ff35cc74032329b07b3d1710522762416.png)
![RAVE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/51c5afbe8087ff35cc74032329b07b3d1710522762416.png)
RAVE
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Rave Names(RAVE) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RAVE với giá trị 1 RAVE cho 0.03 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rave Names phổ biến nhất là RAVE sang HUF, trong đó mã của Rave Names là RAVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RAVE thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Rave Names đã thay đổi -2.57% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rave Names(RAVE) đã thay đổi -2.57% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành RAVE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Ft0.03149 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 08:52:59(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Rave Names
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Rave Names (RAVE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Rave Names trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RAVE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAVE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RAVE (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RAVE lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RAVE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-DRUL5A18 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 288.5 HUF | Số lượng99293.19 USDT Giới hạn50000 - 288000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-DRUL5A18 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 280.1 HUF | Số lượng99269.3 USDT Giới hạn12000 - 18500000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCIXX ![]() ![]() 113 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 254.2 HUF | Số lượng6387.51 USDT Giới hạn3700 - 200000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-DRUL5A18 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 210 HUF | Số lượng49965 USDT Giới hạn5000 - 10500000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Rave Names thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Rave Names thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rave Names là Ft 0.03149 mỗi RAVE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAVE. Khối lượng giao dịch của Rave Names đã thay đổi -100.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAVE là Ft 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 RAVE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Rave Names đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RAVE là Ft 0.03149 HUF , nghĩa là để mua 5 RAVE, bạn phải trả Ft 0.1575 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 31.75 RAVE, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 1,587.57 RAVE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAVE thành Forint Hungary đã thay đổi -4.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.57%, đạt mức cao nhất là 0.01243 HUF và mức thấp nhất là 0.01183 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 RAVE là Ft 0.03319 HUF , thay đổi -12.51% so với giá hiện tại. Rave Names đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Ft
0.01185HUFRAVE đến HUF
Số lượng
08:52 am hôm nay
0.5 RAVE
Ft0.01575
1 RAVE
Ft0.03149
5 RAVE
Ft0.1575
10 RAVE
Ft0.3149
50 RAVE
Ft1.57
100 RAVE
Ft3.15
500 RAVE
Ft15.75
1000 RAVE
Ft31.49
HUF đến RAVE
Số lượng08:52 am hôm nay
0.5HUF15.88 RAVE
1HUF31.75 RAVE
5HUF158.76 RAVE
10HUF317.51 RAVE
50HUF1,587.57 RAVE
100HUF3,175.14 RAVE
500HUF15,875.72 RAVE
1000HUF31,751.45 RAVE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAVE | $0.{4}4348 | $0.{4}4391 | -2.57% |
1 RAVE | $0.{4}8696 | $0.{4}8782 | -2.57% |
5 RAVE | $0.0004348 | $0.0004391 | -2.57% |
10 RAVE | $0.0008696 | $0.0008782 | -2.57% |
50 RAVE | $0.004348 | $0.004391 | -2.57% |
100 RAVE | $0.008696 | $0.008782 | -2.57% |
500 RAVE | $0.04348 | $0.04391 | -2.57% |
1000 RAVE | $0.08696 | $0.08782 | -2.57% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:52 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RAVE | $0.{4}4348 | $0.{4}4582 | -12.51% |
1 RAVE | $0.{4}8696 | $0.{4}9164 | -12.51% |
5 RAVE | $0.0004348 | $0.0004582 | -12.51% |
10 RAVE | $0.0008696 | $0.0009164 | -12.51% |
50 RAVE | $0.004348 | $0.004582 | -12.51% |
100 RAVE | $0.008696 | $0.009164 | -12.51% |
500 RAVE | $0.04348 | $0.04582 | -12.51% |
1000 RAVE | $0.08696 | $0.09164 | -12.51% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:52 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RAVE | $0.{4}4348 | $0.{4}2711 | 0.00% |
1 RAVE | $0.{4}8696 | $0.{4}5423 | 0.00% |
5 RAVE | $0.0004348 | $0.0002711 | 0.00% |
10 RAVE | $0.0008696 | $0.0005423 | 0.00% |
50 RAVE | $0.004348 | $0.002711 | 0.00% |
100 RAVE | $0.008696 | $0.005423 | 0.00% |
500 RAVE | $0.04348 | $0.02711 | 0.00% |
1000 RAVE | $0.08696 | $0.05423 | 0.00% |
Dự đoán giá Rave Names
Giá của RAVE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RAVE, giá RAVE dự kiến sẽ đạt $0.0001407 vào năm 2025.
Giá của RAVE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá RAVE dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá RAVE dự kiến sẽ đạt $0.0001980 với ROI tích lũy là +127.67%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Rave Names phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Rave Names thành một số loại tiền fiat khác.
Rave Names đến USD
1 RAVE thành $ 0.{4}8696 USD
Rave Names đến GBP
1 RAVE thành £ 0.{4}6789 GBP
Rave Names đến EUR
1 RAVE thành € 0.{4}8016 EUR
Rave Names đến KRW
1 RAVE thành ₩ 0.1198 KRW
Rave Names đến CAD
1 RAVE thành $ 0.0001188 CAD
Rave Names đến AUD
1 RAVE thành $ 0.0001288 AUD
Rave Names đến JPY
1 RAVE thành ¥ 0.01398 JPY
Rave Names đến BRL
1 RAVE thành R$ 0.0004748 BRL
Rave Names đến CNY
1 RAVE thành ¥ 0.0006331 CNY
Rave Names đến TWD
1 RAVE thành NT$ 0.002818 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Rave Names.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 20,474,443.51 HUF
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến HUF
1 PEPE thành Ft 0.003317 HUF
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 49,684.09 HUF
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến HUF
1 ZRO thành Ft 1,560.58 HUF
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến HUF
1 NOT thành Ft 3.81 HUF
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,086,699.74 HUF
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến HUF
1 TON thành Ft 2,754.43 HUF
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến HUF
1 HOPPY thành Ft -- HUF
Arbitrum đến HUF
1 ARB thành Ft 227.11 HUF
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến HUF
1 ONDO thành Ft 363.02 HUF
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Rave Names và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Rave Names và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Rave Names theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Rave Names với 1 HUF
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Rave Names ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.