![base info Remme](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3312855536fc8c4a25783a6aa0c55c301711126895247.png)
![REM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3312855536fc8c4a25783a6aa0c55c301711126895247.png)
REM
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Remme(REM) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 REM với giá trị 1 REM cho 0.01 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Remme phổ biến nhất là REM sang INR, trong đó mã của Remme là REM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi REM thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Remme đã thay đổi -0.52% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Remme(REM) đã thay đổi -0.52% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành REM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₹0.006845 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₹0.006820 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 02:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Remme
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Remme (REM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Remme trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua REM (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REM bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway ![]() ![]() ![]() 567 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 INR | Số lượng6 USDT Giới hạn1 - 1 INR | ![]() | |
C CBDC e₹ ![]() 110 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.8 INR | Số lượng56.12 USDT Giới hạn2000 - 10000 INR | ![]() | |
K Karan Nagpal ![]() 101 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.8 INR | Số lượng300.85 USDT Giới hạn1000 - 5000 INR | ![]() ![]() | |
E E-Rupee-PVT.LTD ![]() ![]() 1313 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.95 INR | Số lượng1350.97 USDT Giới hạn5000 - 25000 INR | ![]() | |
C CRYPTO 7845560877 ![]() 47 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 92.99 INR | Số lượng167.37 USDT Giới hạn5000 - 15000 INR | ![]() |
Các ưu đãi bán REM (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp REM lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi REM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
s sri1995 ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.4 INR | Số lượng75 USDT Giới hạn5000 - 6930 INR | ![]() ![]() ![]() | |
K KALLURIRAVITRADERS ![]() 191 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 92.3 INR | Số lượng99.6 USDT Giới hạn5000 - 78385 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L Legit_payments ![]() ![]() 780 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.1 INR | Số lượng313.78 USDT Giới hạn6000 - 28899 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FOULRTY TRADERS ![]() ![]() 534 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 92.06 INR | Số lượng467.57 USDT Giới hạn10000 - 94913.86 INR | ![]() | |
A Abhi_trader-7 ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.05 INR | Số lượng140 USDT Giới hạn10000 - 12887 INR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Remme thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Remme thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Remme là ₹ 0.006845 mỗi REM, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- REM. Khối lượng giao dịch của Remme đã thay đổi +92.33% (₹ 936,921.39 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REM là ₹ 1,014,761.73.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$23.37K
Nguồn cung lưu hành
0 REM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Remme đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 REM là ₹ 0.006845 INR , nghĩa là để mua 5 REM, bạn phải trả ₹ 0.03422 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 146.1 REM, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 7,304.8 REM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 REM thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +0.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.006917 INR và mức thấp nhất là 0.006726 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 REM là ₹ 0.007686 INR , thay đổi -10.94% so với giá hiện tại. Remme đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.85% so với năm trước.
+₹
0.001037INRREM đến INR
Số lượng
02:09 am hôm nay
0.5 REM
₹0.003422
1 REM
₹0.006845
5 REM
₹0.03422
10 REM
₹0.06845
50 REM
₹0.3422
100 REM
₹0.6845
500 REM
₹3.42
1000 REM
₹6.84
INR đến REM
Số lượng02:09 am hôm nay
0.5INR73.05 REM
1INR146.1 REM
5INR730.48 REM
10INR1,460.96 REM
50INR7,304.8 REM
100INR14,609.59 REM
500INR73,047.95 REM
1000INR146,095.91 REM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REM | $0.{4}4099 | $0.{4}4120 | -0.52% |
1 REM | $0.{4}8198 | $0.{4}8240 | -0.52% |
5 REM | $0.0004099 | $0.0004120 | -0.52% |
10 REM | $0.0008198 | $0.0008240 | -0.52% |
50 REM | $0.004099 | $0.004120 | -0.52% |
100 REM | $0.008198 | $0.008240 | -0.52% |
500 REM | $0.04099 | $0.04120 | -0.52% |
1000 REM | $0.08198 | $0.08240 | -0.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:09 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 REM | $0.{4}4099 | $0.{4}4603 | -10.94% |
1 REM | $0.{4}8198 | $0.{4}9205 | -10.94% |
5 REM | $0.0004099 | $0.0004603 | -10.94% |
10 REM | $0.0008198 | $0.0009205 | -10.94% |
50 REM | $0.004099 | $0.004603 | -10.94% |
100 REM | $0.008198 | $0.009205 | -10.94% |
500 REM | $0.04099 | $0.04603 | -10.94% |
1000 REM | $0.08198 | $0.09205 | -10.94% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:09 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 REM | $0.{4}4099 | $0.{4}3478 | +17.85% |
1 REM | $0.{4}8198 | $0.{4}6956 | +17.85% |
5 REM | $0.0004099 | $0.0003478 | +17.85% |
10 REM | $0.0008198 | $0.0006956 | +17.85% |
50 REM | $0.004099 | $0.003478 | +17.85% |
100 REM | $0.008198 | $0.006956 | +17.85% |
500 REM | $0.04099 | $0.03478 | +17.85% |
1000 REM | $0.08198 | $0.06956 | +17.85% |
Dự đoán giá Remme
Giá của REM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của REM, giá REM dự kiến sẽ đạt $0.0001171 vào năm 2025.
Giá của REM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá REM dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá REM dự kiến sẽ đạt $0.0001697 với ROI tích lũy là +106.99%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Remme phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Remme thành một số loại tiền fiat khác.
Remme đến USD
1 REM thành $ 0.{4}8198 USD
Remme đến GBP
1 REM thành £ 0.{4}6379 GBP
Remme đến EUR
1 REM thành € 0.{4}7566 EUR
Remme đến KRW
1 REM thành ₩ 0.1133 KRW
Remme đến CAD
1 REM thành $ 0.0001117 CAD
Remme đến AUD
1 REM thành $ 0.0001214 AUD
Remme đến JPY
1 REM thành ¥ 0.01325 JPY
Remme đến BRL
1 REM thành R$ 0.0004440 BRL
Remme đến CNY
1 REM thành ¥ 0.0005973 CNY
Remme đến TWD
1 REM thành NT$ 0.002672 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Remme.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 4,864,988.63 INR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến INR
1 BIAO thành ₹ 1.04 INR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến INR
1 NOT thành ₹ 1.32 INR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến INR
1 PEIPEI thành ₹ -- INR
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007739 INR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến INR
1 HOOK thành ₹ 40.65 INR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 11,931.62 INR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 36.98 INR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến INR
1 TIA thành ₹ 599.77 INR
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến INR
1 TON thành ₹ 606.53 INR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Remme và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Remme và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Remme theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Remme với 1 INR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Remme ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.