![base info ROTTYCOIN](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/38387db082896b0d23d4362ce88023f21711127477968.png)
![ROTTY](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/38387db082896b0d23d4362ce88023f21711127477968.png)
ROTTY
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ROTTYCOIN(ROTTY) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ROTTY với giá trị 1 ROTTY cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROTTYCOIN phổ biến nhất là ROTTY sang GBP, trong đó mã của ROTTYCOIN là ROTTY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ROTTY thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ROTTYCOIN đã thay đổi -0.01% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROTTYCOIN(ROTTY) đã thay đổi -0.01% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành ROTTY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | £0.{6}2036 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 12:47:01(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ROTTYCOIN
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ROTTYCOIN (ROTTY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ROTTYCOIN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ROTTY (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROTTY bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROTTY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Prompt ![]() 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.83 GBP | Số lượng445.78 USDT Giới hạn200 - 830 GBP | ![]() | |
L La Dosh ![]() 100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.84 GBP | Số lượng1673.63 USDT Giới hạn100 - 1866 GBP | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CRYPTO_MASTER ![]() 24 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.85 GBP | Số lượng6471.77 USDT Giới hạn100 - 5000 GBP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 1st-trader ![]() 45 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.87 GBP | Số lượng1112.2 USDT Giới hạn20 - 900 GBP | ![]() ![]() ![]() | |
R Ronnie Chen ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.88 GBP | Số lượng1907.39 USDT Giới hạn100 - 1000 GBP | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán ROTTY (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ROTTY lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ROTTY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy GBP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-9P9CZF6F ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 0.8 GBP | Số lượng5000 USDT Giới hạn3200 - 4000 GBP | ![]() | |
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ ![]() 57 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 0.79 GBP | Số lượng53629.91 USDT Giới hạn200 - 1500 GBP | ![]() | |
! !!UK-EXCHANGE!! ![]() 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 0.79 GBP | Số lượng100000 USDT Giới hạn500 - 10000 GBP | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
U UK_BANKS ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.79 GBP | Số lượng90905.27 USDT Giới hạn500 - 10000 GBP | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B Boss47 ![]() 57 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.78 GBP | Số lượng19746.86 USDT Giới hạn40 - 200 GBP | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROTTYCOIN thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi ROTTYCOIN thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ROTTYCOIN là £ 0.{6}2036 mỗi ROTTY, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROTTY. Khối lượng giao dịch của ROTTYCOIN đã thay đổi -11.25% (£ -60,999.42 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROTTY là £ 542,337.61.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$619.80K
Nguồn cung lưu hành
0 ROTTY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ROTTYCOIN đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ROTTY là £ 0.{6}2036 GBP , nghĩa là để mua 5 ROTTY, bạn phải trả £ 0.{5}1018 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 4,911,240.79 ROTTY, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 245,562,039.61 ROTTY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROTTY thành Bảng Anh đã thay đổi -9.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2044 GBP và mức thấp nhất là 0.{6}2041 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 ROTTY là £ 0.{6}2423 GBP , thay đổi -15.92% so với giá hiện tại. ROTTYCOIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+£
0.{7}4884GBPROTTY đến GBP
Số lượng
12:47 hôm nay
0.5 ROTTY
£0.{6}1018
1 ROTTY
£0.{6}2036
5 ROTTY
£0.{5}1018
10 ROTTY
£0.{5}2036
50 ROTTY
£0.{4}1018
100 ROTTY
£0.{4}2036
500 ROTTY
£0.0001018
1000 ROTTY
£0.0002036
GBP đến ROTTY
Số lượng12:47 hôm nay
0.5GBP2,455,620.4 ROTTY
1GBP4,911,240.79 ROTTY
5GBP24,556,203.96 ROTTY
10GBP49,112,407.92 ROTTY
50GBP245,562,039.61 ROTTY
100GBP491,124,079.23 ROTTY
500GBP2,455,620,396.15 ROTTY
1000GBP4,911,240,792.29 ROTTY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROTTY | $0.{6}1311 | $0.{6}1311 | -0.01% |
1 ROTTY | $0.{6}2622 | $0.{6}2622 | -0.01% |
5 ROTTY | $0.{5}1311 | $0.{5}1311 | -0.01% |
10 ROTTY | $0.{5}2622 | $0.{5}2622 | -0.01% |
50 ROTTY | $0.{4}1311 | $0.{4}1311 | -0.01% |
100 ROTTY | $0.{4}2622 | $0.{4}2622 | -0.01% |
500 ROTTY | $0.0001311 | $0.0001311 | -0.01% |
1000 ROTTY | $0.0002622 | $0.0002622 | -0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:47 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ROTTY | $0.{6}1311 | $0.{6}1560 | -15.92% |
1 ROTTY | $0.{6}2622 | $0.{6}3120 | -15.92% |
5 ROTTY | $0.{5}1311 | $0.{5}1560 | -15.92% |
10 ROTTY | $0.{5}2622 | $0.{5}3120 | -15.92% |
50 ROTTY | $0.{4}1311 | $0.{4}1560 | -15.92% |
100 ROTTY | $0.{4}2622 | $0.{4}3120 | -15.92% |
500 ROTTY | $0.0001311 | $0.0001560 | -15.92% |
1000 ROTTY | $0.0002622 | $0.0003120 | -15.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:47 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ROTTY | $0.{6}1311 | $-0.{9}3543 | -- |
1 ROTTY | $0.{6}2622 | $-0.{9}7085 | -- |
5 ROTTY | $0.{5}1311 | $-0.{8}3543 | -- |
10 ROTTY | $0.{5}2622 | $-0.{8}7085 | -- |
50 ROTTY | $0.{4}1311 | $-0.{7}3543 | -- |
100 ROTTY | $0.{4}2622 | $-0.{7}7085 | -- |
500 ROTTY | $0.0001311 | $-0.{6}3543 | -- |
1000 ROTTY | $0.0002622 | $-0.{6}7085 | -- |
Dự đoán giá ROTTYCOIN
Giá của ROTTY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ROTTY, giá ROTTY dự kiến sẽ đạt $0.{6}4477 vào năm 2025.
Giá của ROTTY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ROTTY dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá ROTTY dự kiến sẽ đạt $0.{6}5603 với ROI tích lũy là +113.71%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ROTTYCOIN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ROTTYCOIN thành một số loại tiền fiat khác.
ROTTYCOIN đến USD
1 ROTTY thành $ 0.{6}2622 USD
ROTTYCOIN đến GBP
1 ROTTY thành £ 0.{6}2036 GBP
ROTTYCOIN đến EUR
1 ROTTY thành € 0.{6}2417 EUR
ROTTYCOIN đến KRW
1 ROTTY thành ₩ 0.0003615 KRW
ROTTYCOIN đến CAD
1 ROTTY thành $ 0.{6}3576 CAD
ROTTYCOIN đến AUD
1 ROTTY thành $ 0.{6}3882 AUD
ROTTYCOIN đến JPY
1 ROTTY thành ¥ 0.{4}4236 JPY
ROTTYCOIN đến BRL
1 ROTTY thành R$ 0.{5}1420 BRL
ROTTYCOIN đến CNY
1 ROTTY thành ¥ 0.{5}1908 CNY
ROTTYCOIN đến TWD
1 ROTTY thành NT$ 0.{5}8522 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ROTTYCOIN.
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 45,894.29 GBP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến GBP
1 RNDR thành £ 5.15 GBP
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến GBP
1 PEIPEI thành £ -- GBP
Minu đến GBP
1 MINU thành £ 0.{6}2750 GBP
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến GBP
1 HOOK thành £ 0.3853 GBP
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến GBP
1 NOT thành £ 0.01259 GBP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến GBP
1 BIAO thành £ 0.007658 GBP
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}7513 GBP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 112.61 GBP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump Coin đến GBP
1 STRUMP thành £ 0.007102 GBP
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ROTTYCOIN và GBP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ROTTYCOIN và GBP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ROTTYCOIN theo GBP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua ROTTYCOIN với 1 GBP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua ROTTYCOIN ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.