![base info Router Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/30514bc29c6a1f6c9b475261eb17750b1710263093473.png)
![ROUTE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/30514bc29c6a1f6c9b475261eb17750b1710263093473.png)
ROUTE
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Router Protocol(ROUTE) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ROUTE với giá trị 1 ROUTE cho 216.27 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Router Protocol phổ biến nhất là ROUTE sang INR, trong đó mã của Router Protocol là ROUTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ROUTE thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Router Protocol đã thay đổi -1.04% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Router Protocol(ROUTE) đã thay đổi -1.04% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ROUTE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₹218.37 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | ₹218.63 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₹218.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₹218.49 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₹218.14 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/08 09:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Router Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Router Protocol (ROUTE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Router Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ROUTE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROUTE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROUTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
N NITSTAR ![]() ![]() 467 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 93.1 INR | Số lượng238.48 USDT Giới hạn100 - 300 INR | ![]() | |
R Ragnar crypto ![]() 104 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 93.59 INR | Số lượng877.24 USDT Giới hạn5000 - 10000 INR | ![]() | |
C CBDC e₹ ![]() 88 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 93.75 INR | Số lượng436.26 USDT Giới hạn5000 - 40000 INR | ![]() | |
D DairyMilk🪙 ![]() 765 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 93.99 INR | Số lượng144.31 USDT Giới hạn2000 - 10000 INR | ![]() | |
E E-Rupee-PVT.LTD ![]() ![]() 1251 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 94.24 INR | Số lượng1553.59 USDT Giới hạn5000 - 50000 INR | ![]() |
Các ưu đãi bán ROUTE (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ROUTE lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ROUTE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M MADHU TRADERS ![]() 151 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 92.6 INR | Số lượng91 USDT Giới hạn8426.6 - 8426.6 INR | ![]() ![]() | |
A Ak_traders7891 ![]() 175 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 92.52 INR | Số lượng140 USDT Giới hạn10000 - 12500 INR | ![]() ![]() ![]() | |
P P2P-TRADER ![]() ![]() 422 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 92.51 INR | Số lượng482.83 USDT Giới hạn5000 - 57400 INR | ![]() | |
R RAGAVA TRADERS ![]() ![]() 1027 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 92.5 INR | Số lượng173 USDT Giới hạn16002.5 - 16002.5 INR | ![]() ![]() | |
R RJ18 sethji ![]() 76 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 92.5 INR | Số lượng302.7 USDT Giới hạn20000 - 27999.75 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Router Protocol thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Router Protocol thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Router Protocol là ₹ 216.27 mỗi ROUTE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 3,419,509,369.73 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,811,156 ROUTE. Khối lượng giao dịch của Router Protocol đã thay đổi -2.05% (₹ -2,424,431.60 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROUTE là ₹ 118,548,315.33.
Vốn hoá thị trường
$40.97M
Khối lượng 24h
$1.39M
Nguồn cung lưu hành
15.81M ROUTE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Router Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ROUTE là ₹ 216.27 INR , nghĩa là để mua 5 ROUTE, bạn phải trả ₹ 1,081.36 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.004624 ROUTE, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 0.2312 ROUTE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROUTE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -12.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.04%, đạt mức cao nhất là 221.27 INR và mức thấp nhất là 196.98 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROUTE là ₹ 206.2 INR , thay đổi +4.82% so với giá hiện tại. Router Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.65% so với năm trước.
-₹
87.86INRROUTE đến INR
Số lượng
09:42 am hôm nay
0.5 ROUTE
₹108.14
1 ROUTE
₹216.27
5 ROUTE
₹1,081.36
10 ROUTE
₹2,162.72
50 ROUTE
₹10,813.6
100 ROUTE
₹21,627.19
500 ROUTE
₹108,135.97
1000 ROUTE
₹216,271.95
INR đến ROUTE
Số lượng09:42 am hôm nay
0.5INR0.002312 ROUTE
1INR0.004624 ROUTE
5INR0.02312 ROUTE
10INR0.04624 ROUTE
50INR0.2312 ROUTE
100INR0.4624 ROUTE
500INR2.31 ROUTE
1000INR4.62 ROUTE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROUTE | $1.3 | $1.31 | -1.04% |
1 ROUTE | $2.59 | $2.62 | -1.04% |
5 ROUTE | $12.96 | $13.09 | -1.04% |
10 ROUTE | $25.91 | $26.19 | -1.04% |
50 ROUTE | $129.55 | $130.93 | -1.04% |
100 ROUTE | $259.11 | $261.86 | -1.04% |
500 ROUTE | $1,295.54 | $1,309.28 | -1.04% |
1000 ROUTE | $2,591.07 | $2,618.57 | -1.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ROUTE | $1.3 | $1.24 | +4.82% |
1 ROUTE | $2.59 | $2.47 | +4.82% |
5 ROUTE | $12.96 | $12.35 | +4.82% |
10 ROUTE | $25.91 | $24.7 | +4.82% |
50 ROUTE | $129.55 | $123.52 | +4.82% |
100 ROUTE | $259.11 | $247.04 | +4.82% |
500 ROUTE | $1,295.54 | $1,235.21 | +4.82% |
1000 ROUTE | $2,591.07 | $2,470.42 | +4.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ROUTE | $1.3 | $1.82 | -28.65% |
1 ROUTE | $2.59 | $3.64 | -28.65% |
5 ROUTE | $12.96 | $18.22 | -28.65% |
10 ROUTE | $25.91 | $36.44 | -28.65% |
50 ROUTE | $129.55 | $182.18 | -28.65% |
100 ROUTE | $259.11 | $364.37 | -28.65% |
500 ROUTE | $1,295.54 | $1,821.84 | -28.65% |
1000 ROUTE | $2,591.07 | $3,643.68 | -28.65% |
Dự đoán giá Router Protocol
Giá của ROUTE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ROUTE, giá ROUTE dự kiến sẽ đạt $3.92 vào năm 2025.
Giá của ROUTE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ROUTE dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá ROUTE dự kiến sẽ đạt $2.99 với ROI tích lũy là +15.27%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Router Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Router Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Router Protocol đến USD
1 ROUTE thành $ 2.59 USD
Router Protocol đến GBP
1 ROUTE thành £ 2.02 GBP
Router Protocol đến EUR
1 ROUTE thành € 2.39 EUR
Router Protocol đến KRW
1 ROUTE thành ₩ 3,583.18 KRW
Router Protocol đến CAD
1 ROUTE thành $ 3.53 CAD
Router Protocol đến AUD
1 ROUTE thành $ 3.84 AUD
Router Protocol đến JPY
1 ROUTE thành ¥ 416.9 JPY
Router Protocol đến BRL
1 ROUTE thành R$ 14.15 BRL
Router Protocol đến CNY
1 ROUTE thành ¥ 18.88 CNY
Router Protocol đến TWD
1 ROUTE thành NT$ 84.06 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Router Protocol.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 4,814,632.24 INR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Cup đến INR
1 MEMECUP thành ₹ -- INR
Notcoin đến INR
1 NOT thành ₹ 1.42 INR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Minu đến INR
1 MINU thành ₹ 0.{4}1869 INR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007572 INR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến INR
1 ZRO thành ₹ 334.77 INR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
ether.fi đến INR
1 ETHFI thành ₹ 195.04 INR
![other assets ether.fi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9d43d9e402da993eab3b8c14bd4b3ab21710781950206.png)
Klaytn đến INR
1 KLAY thành ₹ 12.36 INR
![other assets Klaytn](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d757d3d68918501ae11a4b160496b53b1712053849998.png)
Super Trump đến INR
1 STRUMP thành ₹ 0.7079 INR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 11,735.17 INR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Router Protocol và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Router Protocol và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Router Protocol theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Router Protocol với 1 INR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Router Protocol ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.