![base info Ruff](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c8a3bfe87443450e170745afab64a2451710262948749.png)
![RUFF](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c8a3bfe87443450e170745afab64a2451710262948749.png)
RUFF
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ruff(RUFF) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RUFF với giá trị 1 RUFF cho 4.31 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ruff phổ biến nhất là RUFF sang IDR, trong đó mã của Ruff là RUFF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RUFF thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ruff đã thay đổi -5.54% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ruff(RUFF) đã thay đổi -5.54% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành RUFF trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp4.31 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | Rp0.6988 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp4.31 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 04:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ruff
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ruff (RUFF)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ruff trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RUFF (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUFF bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUFF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1209 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng151.24 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 789 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng263.19 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1157 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng147.63 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 317 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16150 IDR | Số lượng1423.16 USDT Giới hạn1615000 - 2422500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T TC.SINAR MITRA ![]() ![]() 1747 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16490 IDR | Số lượng1346.37 USDT Giới hạn100000 - 22200000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán RUFF (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RUFF lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RUFF sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M M Santibi Trades ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17000 IDR | Số lượng33961.22 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Michael Nico ![]() 2210 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16528 IDR | Số lượng110 USDT Giới hạn50000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1099 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16526 IDR | Số lượng173.83 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4184 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16525 IDR | Số lượng941.01 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 1797 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16500 IDR | Số lượng45.12 USDT Giới hạn21000 - 150000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ruff thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Ruff thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ruff là Rp 4.31 mỗi RUFF, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 4,223,711,740.62 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 980,500,000 RUFF. Khối lượng giao dịch của Ruff đã thay đổi -46.89% (Rp -83,442,610.39 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUFF là Rp 177,967,620.44.
Vốn hoá thị trường
$259.89K
Khối lượng 24h
$5.82K
Nguồn cung lưu hành
980.50M RUFF
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ruff đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RUFF là Rp 4.31 IDR , nghĩa là để mua 5 RUFF, bạn phải trả Rp 21.54 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.2321 RUFF, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 11.61 RUFF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUFF thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -9.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.54%, đạt mức cao nhất là 4.62 IDR và mức thấp nhất là 4.24 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 RUFF là Rp 5.18 IDR , thay đổi -16.86% so với giá hiện tại. Ruff đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.56% so với năm trước.
+Rp
0.7340IDRRUFF đến IDR
Số lượng
04:19 am hôm nay
0.5 RUFF
Rp2.15
1 RUFF
Rp4.31
5 RUFF
Rp21.54
10 RUFF
Rp43.08
50 RUFF
Rp215.39
100 RUFF
Rp430.77
500 RUFF
Rp2,153.86
1000 RUFF
Rp4,307.71
IDR đến RUFF
Số lượng04:19 am hôm nay
0.5IDR0.1161 RUFF
1IDR0.2321 RUFF
5IDR1.16 RUFF
10IDR2.32 RUFF
50IDR11.61 RUFF
100IDR23.21 RUFF
500IDR116.07 RUFF
1000IDR232.14 RUFF
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RUFF | $0.0001325 | $0.0001403 | -5.54% |
1 RUFF | $0.0002651 | $0.0002806 | -5.54% |
5 RUFF | $0.001325 | $0.001403 | -5.54% |
10 RUFF | $0.002651 | $0.002806 | -5.54% |
50 RUFF | $0.01325 | $0.01403 | -5.54% |
100 RUFF | $0.02651 | $0.02806 | -5.54% |
500 RUFF | $0.1325 | $0.1403 | -5.54% |
1000 RUFF | $0.2651 | $0.2806 | -5.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:19 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RUFF | $0.0001325 | $0.0001594 | -16.86% |
1 RUFF | $0.0002651 | $0.0003188 | -16.86% |
5 RUFF | $0.001325 | $0.001594 | -16.86% |
10 RUFF | $0.002651 | $0.003188 | -16.86% |
50 RUFF | $0.01325 | $0.01594 | -16.86% |
100 RUFF | $0.02651 | $0.03188 | -16.86% |
500 RUFF | $0.1325 | $0.1594 | -16.86% |
1000 RUFF | $0.2651 | $0.3188 | -16.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:19 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RUFF | $0.0001325 | $0.0001099 | +20.56% |
1 RUFF | $0.0002651 | $0.0002199 | +20.56% |
5 RUFF | $0.001325 | $0.001099 | +20.56% |
10 RUFF | $0.002651 | $0.002199 | +20.56% |
50 RUFF | $0.01325 | $0.01099 | +20.56% |
100 RUFF | $0.02651 | $0.02199 | +20.56% |
500 RUFF | $0.1325 | $0.1099 | +20.56% |
1000 RUFF | $0.2651 | $0.2199 | +20.56% |
Dự đoán giá Ruff
Giá của RUFF vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RUFF, giá RUFF dự kiến sẽ đạt $0.0003016 vào năm 2025.
Giá của RUFF vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá RUFF dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá RUFF dự kiến sẽ đạt $0.0003290 với ROI tích lũy là +24.14%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ruff phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ruff thành một số loại tiền fiat khác.
Ruff đến USD
1 RUFF thành $ 0.0002651 USD
Ruff đến GBP
1 RUFF thành £ 0.0002069 GBP
Ruff đến EUR
1 RUFF thành € 0.0002443 EUR
Ruff đến KRW
1 RUFF thành ₩ 0.3651 KRW
Ruff đến CAD
1 RUFF thành $ 0.0003621 CAD
Ruff đến AUD
1 RUFF thành $ 0.0003926 AUD
Ruff đến JPY
1 RUFF thành ¥ 0.04261 JPY
Ruff đến BRL
1 RUFF thành R$ 0.001447 BRL
Ruff đến CNY
1 RUFF thành ¥ 0.001930 CNY
Ruff đến TWD
1 RUFF thành NT$ 0.008590 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ruff.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 914,870,963.33 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Ai đến IDR
1 MEMEAI thành Rp -- IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,186,542.36 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1439 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,304,891.98 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 166.77 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,644.85 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Daddy Tate đến IDR
1 DADDY thành Rp 3,161.26 IDR
![other assets Daddy Tate](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/790f92bcd9dbaf32a83044ab73bdc9d11718385174336.png)
Unizen đến IDR
1 ZCX thành Rp 1,562.01 IDR
![other assets Unizen](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5079254cbf322feb9c406f825d6eb5781710435874902.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 66,557.85 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ruff và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ruff và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ruff theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Ruff với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Ruff ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.