![base info S.Finance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3a968f0d767e0742bd59d3668f54761e1710522261131.png)
![SFG](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3a968f0d767e0742bd59d3668f54761e1710522261131.png)
SFG
AZN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi S.Finance(SFG) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SFG với giá trị 1 SFG cho 0.01 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá S.Finance phổ biến nhất là SFG sang AZN, trong đó mã của S.Finance là SFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SFG thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, S.Finance đã thay đổi -1.15% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy S.Finance(SFG) đã thay đổi -1.15% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành SFG trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₼0.006386 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₼0.006366 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 20:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua S.Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua S.Finance (SFG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua S.Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SFG (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFG bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
U Ulya_coin ![]() 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.72 AZN | Số lượng181.18 USDT Giới hạn34 - 70 AZN | ![]() | |
H HIKMET_1990 ![]() 85 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.74 AZN | Số lượng760.35 USDT Giới hạn34 - 1370 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
$ $_AZE_EXCHANGE_$ ![]() 89 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.75 AZN | Số lượng966.13 USDT Giới hạn34 - 1898.73 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-64GMB9AV ![]() giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 1.75 AZN | Số lượng22 USDT Giới hạn34 - 38.5 AZN | ![]() | |
S SAHIB_EXCHANCE ![]() 107 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.77 AZN | Số lượng568.89 USDT Giới hạn34 - 1020 AZN | ![]() |
Các ưu đãi bán SFG (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SFG lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SFG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AZN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SecureX ![]() 186 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.68 AZN | Số lượng19604 USDT Giới hạn34 - 15350 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GarantExc ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.68 AZN | Số lượng1940 USDT Giới hạn34 - 1650 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
$ $_AZE_EXCHANGE_$ ![]() 89 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.67 AZN | Số lượng9065.59 USDT Giới hạn34 - 5000 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a aze_kripto_001 ![]() 99 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.67 AZN | Số lượng5000 USDT Giới hạn34 - 1000 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SAHIB_EXCHANCE ![]() 107 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.67 AZN | Số lượng9105.73 USDT Giới hạn34 - 400 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ S.Finance thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi S.Finance thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của S.Finance là ₼ 0.006386 mỗi SFG, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 542.19 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,903 SFG. Khối lượng giao dịch của S.Finance đã thay đổi +171.91% (₼ 14,311 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFG là ₼ 8,324.64.
Vốn hoá thị trường
$318.93311095068276
Khối lượng 24h
$13.32K
Nguồn cung lưu hành
84.90K SFG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của S.Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SFG là ₼ 0.006386 AZN , nghĩa là để mua 5 SFG, bạn phải trả ₼ 0.03193 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 156.59 SFG, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 7,829.69 SFG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFG thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -1.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.15%, đạt mức cao nhất là 0.006542 AZN và mức thấp nhất là 0.006355 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 SFG là ₼ 0.007617 AZN , thay đổi -16.22% so với giá hiện tại. S.Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +27.34% so với năm trước.
+₼
0.001365AZNSFG đến AZN
Số lượng
20:15 hôm nay
0.5 SFG
₼0.003193
1 SFG
₼0.006386
5 SFG
₼0.03193
10 SFG
₼0.06386
50 SFG
₼0.3193
100 SFG
₼0.6386
500 SFG
₼3.19
1000 SFG
₼6.39
AZN đến SFG
Số lượng20:15 hôm nay
0.5AZN78.3 SFG
1AZN156.59 SFG
5AZN782.97 SFG
10AZN1,565.94 SFG
50AZN7,829.69 SFG
100AZN15,659.38 SFG
500AZN78,296.89 SFG
1000AZN156,593.78 SFG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFG | $0.001878 | $0.001900 | -1.15% |
1 SFG | $0.003756 | $0.003800 | -1.15% |
5 SFG | $0.01878 | $0.01900 | -1.15% |
10 SFG | $0.03756 | $0.03800 | -1.15% |
50 SFG | $0.1878 | $0.1900 | -1.15% |
100 SFG | $0.3756 | $0.3800 | -1.15% |
500 SFG | $1.88 | $1.9 | -1.15% |
1000 SFG | $3.76 | $3.8 | -1.15% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SFG | $0.001878 | $0.002240 | -16.22% |
1 SFG | $0.003756 | $0.004481 | -16.22% |
5 SFG | $0.01878 | $0.02240 | -16.22% |
10 SFG | $0.03756 | $0.04481 | -16.22% |
50 SFG | $0.1878 | $0.2240 | -16.22% |
100 SFG | $0.3756 | $0.4481 | -16.22% |
500 SFG | $1.88 | $2.24 | -16.22% |
1000 SFG | $3.76 | $4.48 | -16.22% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SFG | $0.001878 | $0.001477 | +27.34% |
1 SFG | $0.003756 | $0.002953 | +27.34% |
5 SFG | $0.01878 | $0.01477 | +27.34% |
10 SFG | $0.03756 | $0.02953 | +27.34% |
50 SFG | $0.1878 | $0.1477 | +27.34% |
100 SFG | $0.3756 | $0.2953 | +27.34% |
500 SFG | $1.88 | $1.48 | +27.34% |
1000 SFG | $3.76 | $2.95 | +27.34% |
Dự đoán giá S.Finance
Giá của SFG vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SFG, giá SFG dự kiến sẽ đạt $0.005300 vào năm 2025.
Giá của SFG vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SFG dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá SFG dự kiến sẽ đạt $0.005995 với ROI tích lũy là +59.60%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi S.Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của S.Finance thành một số loại tiền fiat khác.
S.Finance đến USD
1 SFG thành $ 0.003756 USD
S.Finance đến GBP
1 SFG thành £ 0.002948 GBP
S.Finance đến EUR
1 SFG thành € 0.003483 EUR
S.Finance đến KRW
1 SFG thành ₩ 5.21 KRW
S.Finance đến CAD
1 SFG thành $ 0.005121 CAD
S.Finance đến AUD
1 SFG thành $ 0.005603 AUD
S.Finance đến JPY
1 SFG thành ¥ 0.6074 JPY
S.Finance đến BRL
1 SFG thành R$ 0.02090 BRL
S.Finance đến CNY
1 SFG thành ¥ 0.02738 CNY
S.Finance đến TWD
1 SFG thành NT$ 0.1224 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với S.Finance.
LayerZero đến AZN
1 ZRO thành ₼ 6.14 AZN
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến AZN
1 GORILLA thành ₼ 0.005958 AZN
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến AZN
1 WOLF thành ₼ -- AZN
Bitcoin đến AZN
1 BTC thành ₼ 101,495.96 AZN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến AZN
1 AMC thành ₼ -- AZN
Toncoin đến AZN
1 TON thành ₼ 13.19 AZN
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến AZN
1 SOL thành ₼ 238.63 AZN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến AZN
1 NOT thành ₼ 0.02157 AZN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến AZN
1 PENDLE thành ₼ 6.72 AZN
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến AZN
1 PEPE thành ₼ 0.{4}1715 AZN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa S.Finance và AZN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như S.Finance và AZN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của S.Finance theo AZN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua S.Finance với 1 AZN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua S.Finance ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.