![base info Seedify.fund](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b7acc4b0b5ab4faacf0ea73bf9e516711701796153144.png)
![SFUND](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b7acc4b0b5ab4faacf0ea73bf9e516711701796153144.png)
SFUND
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Seedify.fund(SFUND) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SFUND với giá trị 1 SFUND cho 1.48 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Seedify.fund phổ biến nhất là SFUND sang EUR, trong đó mã của Seedify.fund là SFUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SFUND thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Seedify.fund đã thay đổi +1.34% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Seedify.fund(SFUND) đã thay đổi +1.34% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SFUND trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €1.48 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | €1.48 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €1.48 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €1.48 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €1.48 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 17:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Seedify.fund
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Seedify.fund (SFUND)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Seedify.fund trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SFUND (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFUND bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SpatiumCrypto ![]() 146 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 0.94 EUR | Số lượng5728 USDT Giới hạn200 - 5000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YY_Group_Exchange ![]() 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.94 EUR | Số lượng3875.85 USDT Giới hạn600 - 3000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 145 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 0.94 EUR | Số lượng26941.5 USDT Giới hạn500 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FidesCapital ![]() ![]() 229 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.94 EUR | Số lượng4444.3 USDT Giới hạn200 - 4177 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.94 EUR | Số lượng3180.85 USDT Giới hạn500 - 7990 EUR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán SFUND (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SFUND lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SFUND sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R RedSnout ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 0.97 EUR | Số lượng919 USDT Giới hạn10 - 55 EUR | ![]() ![]() | |
A Alexander Rivas p2p ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 0.944 EUR | Số lượng27869.08 USDT Giới hạn850 - 28230 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
i imp-exp ![]() 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 0.93 EUR | Số lượng989.39 USDT Giới hạn100 - 202.92 EUR | ![]() | |
F FerDiaz ![]() ![]() 433 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.93 EUR | Số lượng3421.51 USDT Giới hạn500 - 2000 EUR | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Seedify.fund thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Seedify.fund thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Seedify.fund là € 1.48 mỗi SFUND, với tổng vốn hoá thị trường của € 91,149,370.09 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,502,704 SFUND. Khối lượng giao dịch của Seedify.fund đã thay đổi +29.94% (€ 1,418,971.8 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFUND là € 4,739,179.
Vốn hoá thị trường
$97.82M
Khối lượng 24h
$6.61M
Nguồn cung lưu hành
61.50M SFUND
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Seedify.fund đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SFUND là € 1.48 EUR , nghĩa là để mua 5 SFUND, bạn phải trả € 7.41 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.6747 SFUND, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 33.74 SFUND, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFUND thành Euro đã thay đổi +1.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.34%, đạt mức cao nhất là 1.51 EUR và mức thấp nhất là 1.45 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SFUND là € 2.02 EUR , thay đổi -26.52% so với giá hiện tại. Seedify.fund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +105.13% so với năm trước.
+€
0.7593EURSFUND đến EUR
Số lượng
17:21 hôm nay
0.5 SFUND
€0.7410
1 SFUND
€1.48
5 SFUND
€7.41
10 SFUND
€14.82
50 SFUND
€74.1
100 SFUND
€148.2
500 SFUND
€741.02
1000 SFUND
€1,482.04
EUR đến SFUND
Số lượng17:21 hôm nay
0.5EUR0.3374 SFUND
1EUR0.6747 SFUND
5EUR3.37 SFUND
10EUR6.75 SFUND
50EUR33.74 SFUND
100EUR67.47 SFUND
500EUR337.37 SFUND
1000EUR674.75 SFUND
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFUND | $0.7953 | $0.7848 | +1.34% |
1 SFUND | $1.59 | $1.57 | +1.34% |
5 SFUND | $7.95 | $7.85 | +1.34% |
10 SFUND | $15.91 | $15.7 | +1.34% |
50 SFUND | $79.53 | $78.48 | +1.34% |
100 SFUND | $159.05 | $156.96 | +1.34% |
500 SFUND | $795.26 | $784.78 | +1.34% |
1000 SFUND | $1,590.51 | $1,569.56 | +1.34% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:21 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SFUND | $0.7953 | $1.08 | -26.52% |
1 SFUND | $1.59 | $2.16 | -26.52% |
5 SFUND | $7.95 | $10.82 | -26.52% |
10 SFUND | $15.91 | $21.64 | -26.52% |
50 SFUND | $79.53 | $108.22 | -26.52% |
100 SFUND | $159.05 | $216.43 | -26.52% |
500 SFUND | $795.26 | $1,082.16 | -26.52% |
1000 SFUND | $1,590.51 | $2,164.33 | -26.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:21 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SFUND | $0.7953 | $0.3878 | +105.13% |
1 SFUND | $1.59 | $0.7756 | +105.13% |
5 SFUND | $7.95 | $3.88 | +105.13% |
10 SFUND | $15.91 | $7.76 | +105.13% |
50 SFUND | $79.53 | $38.78 | +105.13% |
100 SFUND | $159.05 | $77.56 | +105.13% |
500 SFUND | $795.26 | $387.79 | +105.13% |
1000 SFUND | $1,590.51 | $775.59 | +105.13% |
Dự đoán giá Seedify.fund
Giá của SFUND vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SFUND, giá SFUND dự kiến sẽ đạt $2.05 vào năm 2025.
Giá của SFUND vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá SFUND dự kiến sẽ tăng -9.00%. Đến cuối 2030, giá SFUND dự kiến sẽ đạt $5.4, với ROI tích lũy là +239.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Seedify.fund phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Seedify.fund thành một số loại tiền fiat khác.
Seedify.fund đến USD
1 SFUND thành $ 1.59 USD
Seedify.fund đến GBP
1 SFUND thành £ 1.26 GBP
Seedify.fund đến EUR
1 SFUND thành € 1.48 EUR
Seedify.fund đến KRW
1 SFUND thành ₩ 2,200.74 KRW
Seedify.fund đến CAD
1 SFUND thành $ 2.18 CAD
Seedify.fund đến AUD
1 SFUND thành $ 2.39 AUD
Seedify.fund đến JPY
1 SFUND thành ¥ 256.84 JPY
Seedify.fund đến BRL
1 SFUND thành R$ 8.9 BRL
Seedify.fund đến CNY
1 SFUND thành ¥ 11.59 CNY
Seedify.fund đến TWD
1 SFUND thành NT$ 51.8 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Seedify.fund.
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.01879 EUR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến EUR
1 MOGU thành € -- EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.1161 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 58,735.46 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01317 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến EUR
1 KAS thành € 0.1663 EUR
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến EUR
1 ZRO thành € 3.61 EUR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}1072 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 137.15 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Seedify.fund và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Seedify.fund và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Seedify.fund theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Seedify.fund với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Seedify.fund ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.