SKYA
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Sekuya Multiverse(SKYA) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SKYA với giá trị 1 SKYA cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sekuya Multiverse phổ biến nhất là SKYA sang EUR, trong đó mã của Sekuya Multiverse là SKYA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SKYA thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Sekuya Multiverse đã thay đổi +0.03% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sekuya Multiverse(SKYA) đã thay đổi +0.03% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SKYA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.01099 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | €0.01085 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 12:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Sekuya Multiverse
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Sekuya Multiverse (SKYA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Sekuya Multiverse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SKYA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKYA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKYA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ALTEWAY 1134 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng29734.81 USDT Giới hạn500 - 26000 EUR | ||
X XCHAINGER 27 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 0.933 EUR | Số lượng19157.85 USDT Giới hạn2000 - 17874.274 EUR | ||
F FidesCapital 309 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng4351.1 USDT Giới hạn200 - 6278 EUR | ||
G GOATFinance 132 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.933 EUR | Số lượng9514.19 USDT Giới hạn800 - 9000 EUR | ||
Y YY_Group_Exchange 51 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng2088.38 USDT Giới hạn600 - 2500 EUR |
Các ưu đãi bán SKYA (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SKYA lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SKYA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P P2pexchange11 31 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 0.99 EUR | Số lượng50000 USDT Giới hạn280 - 280 EUR | ||
C CArolin.A 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.948 EUR | Số lượng34632.2 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ||
M MORALES P2P 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.945 EUR | Số lượng29442.66 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ||
T Trujillo.ooz 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 43.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ||
R Russiad_BC 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.927 EUR | Số lượng450 USDT Giới hạn150 - 417.15 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Sekuya Multiverse thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Sekuya Multiverse thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sekuya Multiverse là € 0.01099 mỗi SKYA, với tổng vốn hoá thị trường của € 265,302.64 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,147,160 SKYA. Khối lượng giao dịch của Sekuya Multiverse đã thay đổi -6.18% (€ -1,172.04 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKYA là € 18,960.49.
Vốn hoá thị trường
$287.84K
Khối lượng 24h
$19.30K
Nguồn cung lưu hành
24.15M SKYA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Sekuya Multiverse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SKYA là € 0.01099 EUR , nghĩa là để mua 5 SKYA, bạn phải trả € 0.05493 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 91.02 SKYA, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 4,550.87 SKYA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKYA thành Euro đã thay đổi -6.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.01087 EUR và mức thấp nhất là 0.01082 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SKYA là € 0.01964 EUR , thay đổi -44.35% so với giá hiện tại. Sekuya Multiverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+€
0.01084EURSKYA đến EUR
Số lượng
12:28 hôm nay
0.5 SKYA
€0.005493
1 SKYA
€0.01099
5 SKYA
€0.05493
10 SKYA
€0.1099
50 SKYA
€0.5493
100 SKYA
€1.1
500 SKYA
€5.49
1000 SKYA
€10.99
EUR đến SKYA
Số lượng12:28 hôm nay
0.5EUR45.51 SKYA
1EUR91.02 SKYA
5EUR455.09 SKYA
10EUR910.17 SKYA
50EUR4,550.87 SKYA
100EUR9,101.74 SKYA
500EUR45,508.7 SKYA
1000EUR91,017.41 SKYA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKYA | $0.005960 | $0.005959 | +0.03% |
1 SKYA | $0.01192 | $0.01192 | +0.03% |
5 SKYA | $0.05960 | $0.05959 | +0.03% |
10 SKYA | $0.1192 | $0.1192 | +0.03% |
50 SKYA | $0.5960 | $0.5959 | +0.03% |
100 SKYA | $1.19 | $1.19 | +0.03% |
500 SKYA | $5.96 | $5.96 | +0.03% |
1000 SKYA | $11.92 | $11.92 | +0.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:28 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SKYA | $0.005960 | $0.01065 | -44.35% |
1 SKYA | $0.01192 | $0.02130 | -44.35% |
5 SKYA | $0.05960 | $0.1065 | -44.35% |
10 SKYA | $0.1192 | $0.2130 | -44.35% |
50 SKYA | $0.5960 | $1.07 | -44.35% |
100 SKYA | $1.19 | $2.13 | -44.35% |
500 SKYA | $5.96 | $10.65 | -44.35% |
1000 SKYA | $11.92 | $21.3 | -44.35% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:28 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SKYA | $0.005960 | $0.{4}8050 | -- |
1 SKYA | $0.01192 | $0.0001610 | -- |
5 SKYA | $0.05960 | $0.0008050 | -- |
10 SKYA | $0.1192 | $0.001610 | -- |
50 SKYA | $0.5960 | $0.008050 | -- |
100 SKYA | $1.19 | $0.01610 | -- |
500 SKYA | $5.96 | $0.08050 | -- |
1000 SKYA | $11.92 | $0.1610 | -- |
Dự đoán giá Sekuya Multiverse
Giá của SKYA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SKYA, giá SKYA dự kiến sẽ đạt $0.02141 vào năm 2025.
Giá của SKYA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SKYA dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá SKYA dự kiến sẽ đạt $0.02752 với ROI tích lũy là +130.85%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Sekuya Multiverse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Sekuya Multiverse thành một số loại tiền fiat khác.
Sekuya Multiverse đến USD
1 SKYA thành $ 0.01192 USD
Sekuya Multiverse đến GBP
1 SKYA thành £ 0.009257 GBP
Sekuya Multiverse đến EUR
1 SKYA thành € 0.01099 EUR
Sekuya Multiverse đến KRW
1 SKYA thành ₩ 16.44 KRW
Sekuya Multiverse đến CAD
1 SKYA thành $ 0.01626 CAD
Sekuya Multiverse đến AUD
1 SKYA thành $ 0.01765 AUD
Sekuya Multiverse đến JPY
1 SKYA thành ¥ 1.93 JPY
Sekuya Multiverse đến BRL
1 SKYA thành R$ 0.06456 BRL
Sekuya Multiverse đến CNY
1 SKYA thành ¥ 0.08675 CNY
Sekuya Multiverse đến TWD
1 SKYA thành NT$ 0.3874 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Sekuya Multiverse.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,976.54 EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 5.99 EUR
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Minu đến EUR
1 MINU thành € 0.{6}3186 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4507 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01472 EUR
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.009122 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8631 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 132.46 EUR
Super Trump Coin đến EUR
1 STRUMP thành € 0.008490 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Sekuya Multiverse và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Sekuya Multiverse và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Sekuya Multiverse theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Sekuya Multiverse với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Sekuya Multiverse ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.