![base info Serum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/482534b2f971b403528e7a45894734371710263044174.png)
![SRM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/482534b2f971b403528e7a45894734371710263044174.png)
SRM
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Serum(SRM) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SRM với giá trị 1 SRM cho 0.03 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Serum phổ biến nhất là SRM sang EUR, trong đó mã của Serum là SRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SRM thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Serum đã thay đổi -3.75% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Serum(SRM) đã thay đổi -3.75% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SRM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.03110 | 0.0200% / 0.0320% | |
OKX | €0.03116 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | €0.03111 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €0.03118 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €0.03139 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €0.03471 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2023/11/01 16:00:26(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Serum
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Serum (SRM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Serum trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SRM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SRM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital ![]() ![]() 244 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.936 EUR | Số lượng4739.46 USDT Giới hạn200 - 4315 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
Y YY_Group_Exchange ![]() 46 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.936 EUR | Số lượng4395 USDT Giới hạn600 - 3000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1157 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.936 EUR | Số lượng26179.15 USDT Giới hạn500 - 24000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 137 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 0.936 EUR | Số lượng22866.93 USDT Giới hạn700 - 21000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.936 EUR | Số lượng14000 USDT Giới hạn500 - 13000 EUR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán SRM (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SRM lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SRM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R RedSnout ![]() 27 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.98 EUR | Số lượng975 USDT Giới hạn10 - 55 EUR | ![]() ![]() | |
C Carlos Manuel p2p ![]() 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn960 - 28350 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FerDiaz ![]() ![]() 402 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 0.93 EUR | Số lượng2772.3 USDT Giới hạn500 - 2000 EUR | ![]() ![]() | |
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ ![]() 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 0.93 EUR | Số lượng29501.7 USDT Giới hạn150 - 5000 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Serum thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Serum thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Serum là € 0.03110 mỗi SRM, với tổng vốn hoá thị trường của € 8,185,729.89 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 263,244,670 SRM. Khối lượng giao dịch của Serum đã thay đổi -6.16% (€ -57,005.59 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SRM là € 925,205.11.
Vốn hoá thị trường
$8.84M
Khối lượng 24h
$937.68K
Nguồn cung lưu hành
263.24M SRM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Serum đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SRM là € 0.03110 EUR , nghĩa là để mua 5 SRM, bạn phải trả € 0.1555 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 32.16 SRM, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 1,607.95 SRM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SRM thành Euro đã thay đổi -4.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.75%, đạt mức cao nhất là 0.03252 EUR và mức thấp nhất là 0.03105 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SRM là € 0.03312 EUR , thay đổi -6.11% so với giá hiện tại. Serum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.58% so với năm trước.
-€
0.07474EURSRM đến EUR
Số lượng
18:08 hôm nay
0.5 SRM
€0.01555
1 SRM
€0.03110
5 SRM
€0.1555
10 SRM
€0.3110
50 SRM
€1.55
100 SRM
€3.11
500 SRM
€15.55
1000 SRM
€31.1
EUR đến SRM
Số lượng18:08 hôm nay
0.5EUR16.08 SRM
1EUR32.16 SRM
5EUR160.79 SRM
10EUR321.59 SRM
50EUR1,607.95 SRM
100EUR3,215.9 SRM
500EUR16,079.49 SRM
1000EUR32,158.97 SRM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SRM | $0.01679 | $0.01745 | -3.75% |
1 SRM | $0.03358 | $0.03490 | -3.75% |
5 SRM | $0.1679 | $0.1745 | -3.75% |
10 SRM | $0.3358 | $0.3490 | -3.75% |
50 SRM | $1.68 | $1.74 | -3.75% |
100 SRM | $3.36 | $3.49 | -3.75% |
500 SRM | $16.79 | $17.45 | -3.75% |
1000 SRM | $33.58 | $34.9 | -3.75% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:08 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SRM | $0.01679 | $0.01789 | -6.11% |
1 SRM | $0.03358 | $0.03577 | -6.11% |
5 SRM | $0.1679 | $0.1789 | -6.11% |
10 SRM | $0.3358 | $0.3577 | -6.11% |
50 SRM | $1.68 | $1.79 | -6.11% |
100 SRM | $3.36 | $3.58 | -6.11% |
500 SRM | $16.79 | $17.89 | -6.11% |
1000 SRM | $33.58 | $35.77 | -6.11% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:08 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SRM | $0.01679 | $0.05715 | -70.58% |
1 SRM | $0.03358 | $0.1143 | -70.58% |
5 SRM | $0.1679 | $0.5715 | -70.58% |
10 SRM | $0.3358 | $1.14 | -70.58% |
50 SRM | $1.68 | $5.72 | -70.58% |
100 SRM | $3.36 | $11.43 | -70.58% |
500 SRM | $16.79 | $57.15 | -70.58% |
1000 SRM | $33.58 | $114.3 | -70.58% |
Dự đoán giá Serum
Giá của SRM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SRM, giá SRM dự kiến sẽ đạt $0.05048 vào năm 2025.
Giá của SRM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SRM dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá SRM dự kiến sẽ đạt $0.08477 với ROI tích lũy là +152.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Serum phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Serum thành một số loại tiền fiat khác.
Serum đến USD
1 SRM thành $ 0.03358 USD
Serum đến GBP
1 SRM thành £ 0.02631 GBP
Serum đến EUR
1 SRM thành € 0.03110 EUR
Serum đến KRW
1 SRM thành ₩ 46.5 KRW
Serum đến CAD
1 SRM thành $ 0.04577 CAD
Serum đến AUD
1 SRM thành $ 0.04999 AUD
Serum đến JPY
1 SRM thành ¥ 5.42 JPY
Serum đến BRL
1 SRM thành R$ 0.1870 BRL
Serum đến CNY
1 SRM thành ¥ 0.2447 CNY
Serum đến TWD
1 SRM thành NT$ 1.09 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Serum.
LayerZero đến EUR
1 ZRO thành € 3.38 EUR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến EUR
1 GORILLA thành € 0.003433 EUR
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến EUR
1 WOLF thành € -- EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 55,870.57 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 7.26 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 131.32 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01197 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến EUR
1 PENDLE thành € 3.69 EUR
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9454 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Serum và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Serum và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Serum theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Serum với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Serum ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.