![base info SincroniX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/fc21b6f6606342412e4c7fd8893c64ec1710349899320.png)
![SNX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/fc21b6f6606342412e4c7fd8893c64ec1710349899320.png)
SNX
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SincroniX(SNX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SNX với giá trị 1 SNX cho 4.76 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SincroniX phổ biến nhất là SNX sang IDR, trong đó mã của SincroniX là SNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SNX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, SincroniX đã thay đổi +6.29% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SincroniX(SNX) đã thay đổi +6.29% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SNX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp4.76 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 09:50:29(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua SincroniX
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua SincroniX (SNX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SincroniX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SNX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 731 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng486.74 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1105 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng139.19 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1034 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng434.56 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 292 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15975 IDR | Số lượng856.03 USDT Giới hạn1597500 - 2396250 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P PAI-EXCHANGE ![]() ![]() 3621 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16300 IDR | Số lượng428.31 USDT Giới hạn50000 - 6981000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán SNX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SNX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SNX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
W WinFast_Store 77 ![]() ![]() 2279 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16257 IDR | Số lượng681.25 USDT Giới hạn1000000 - 13600000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D Divine•exc ![]() ![]() 2515 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16256 IDR | Số lượng47397.16 USDT Giới hạn500000 - 70000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SUN_EXC ![]() ![]() 2860 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16256 IDR | Số lượng3700 USDT Giới hạn500000 - 60000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P PAI-EXCHANGE ![]() ![]() 3621 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16256 IDR | Số lượng3340 USDT Giới hạn500000 - 54000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T TOKO FELIX ![]() ![]() 3363 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16256 IDR | Số lượng32735.68 USDT Giới hạn500000 - 30000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SincroniX thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi SincroniX thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SincroniX là Rp 4.76 mỗi SNX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNX. Khối lượng giao dịch của SincroniX đã thay đổi -88.08% (Rp -44,442,923.61 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNX là Rp 50,454,702.3.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$371.40158656
Nguồn cung lưu hành
0 SNX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SincroniX đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SNX là Rp 4.76 IDR , nghĩa là để mua 5 SNX, bạn phải trả Rp 23.78 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.2103 SNX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 10.51 SNX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +71.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.29%, đạt mức cao nhất là 5.42 IDR và mức thấp nhất là 4.87 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SNX là Rp 1.95 IDR , thay đổi +110.64% so với giá hiện tại. SincroniX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Rp
5.35IDRSNX đến IDR
Số lượng
09:50 am hôm nay
0.5 SNX
Rp2.38
1 SNX
Rp4.76
5 SNX
Rp23.78
10 SNX
Rp47.56
50 SNX
Rp237.8
100 SNX
Rp475.6
500 SNX
Rp2,377.99
1000 SNX
Rp4,755.98
IDR đến SNX
Số lượng09:50 am hôm nay
0.5IDR0.1051 SNX
1IDR0.2103 SNX
5IDR1.05 SNX
10IDR2.1 SNX
50IDR10.51 SNX
100IDR21.03 SNX
500IDR105.13 SNX
1000IDR210.26 SNX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNX | $0.0001469 | $0.0001371 | +6.29% |
1 SNX | $0.0002938 | $0.0002743 | +6.29% |
5 SNX | $0.001469 | $0.001371 | +6.29% |
10 SNX | $0.002938 | $0.002743 | +6.29% |
50 SNX | $0.01469 | $0.01371 | +6.29% |
100 SNX | $0.02938 | $0.02743 | +6.29% |
500 SNX | $0.1469 | $0.1371 | +6.29% |
1000 SNX | $0.2938 | $0.2743 | +6.29% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:50 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SNX | $0.0001469 | $0.{4}6016 | +110.64% |
1 SNX | $0.0002938 | $0.0001203 | +110.64% |
5 SNX | $0.001469 | $0.0006016 | +110.64% |
10 SNX | $0.002938 | $0.001203 | +110.64% |
50 SNX | $0.01469 | $0.006016 | +110.64% |
100 SNX | $0.02938 | $0.01203 | +110.64% |
500 SNX | $0.1469 | $0.06016 | +110.64% |
1000 SNX | $0.2938 | $0.1203 | +110.64% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:50 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SNX | $0.0001469 | $-0.{4}1824 | 0.00% |
1 SNX | $0.0002938 | $-0.{4}3648 | 0.00% |
5 SNX | $0.001469 | $-0.0001824 | 0.00% |
10 SNX | $0.002938 | $-0.0003648 | 0.00% |
50 SNX | $0.01469 | $-0.001824 | 0.00% |
100 SNX | $0.02938 | $-0.003648 | 0.00% |
500 SNX | $0.1469 | $-0.01824 | 0.00% |
1000 SNX | $0.2938 | $-0.03648 | 0.00% |
Dự đoán giá SincroniX
Giá của SNX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SNX, giá SNX dự kiến sẽ đạt $0.{4}2643 vào năm 2025.
Giá của SNX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SNX dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá SNX dự kiến sẽ đạt $0.{4}4876 với ROI tích lũy là -83.40%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SincroniX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SincroniX thành một số loại tiền fiat khác.
SincroniX đến USD
1 SNX thành $ 0.0002938 USD
SincroniX đến GBP
1 SNX thành £ 0.0002284 GBP
SincroniX đến EUR
1 SNX thành € 0.0002711 EUR
SincroniX đến KRW
1 SNX thành ₩ 0.4053 KRW
SincroniX đến CAD
1 SNX thành $ 0.0004005 CAD
SincroniX đến AUD
1 SNX thành $ 0.0004349 AUD
SincroniX đến JPY
1 SNX thành ¥ 0.04748 JPY
SincroniX đến BRL
1 SNX thành R$ 0.001591 BRL
SincroniX đến CNY
1 SNX thành ¥ 0.002140 CNY
SincroniX đến TWD
1 SNX thành NT$ 0.009551 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SincroniX.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 941,151,425.92 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 103,818.64 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.005361 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,843.19 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 255.42 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 163.77 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1512 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,312,052.22 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump Coin đến IDR
1 STRUMP thành Rp 147.23 IDR
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa SincroniX và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như SincroniX và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của SincroniX theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua SincroniX với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua SincroniX ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.