![base info Sperax USD](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d8d9179499ed34774c61da1d4b796cde1710608786514.png)
![USDs](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d8d9179499ed34774c61da1d4b796cde1710608786514.png)
USDs
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Sperax USD(USDs) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USDs với giá trị 1 USDs cho 10.99 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NOK
Ký hiệu của NOK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sperax USD phổ biến nhất là USDs sang NOK, trong đó mã của Sperax USD là USDs. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USDs thành NOK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Sperax USD đã thay đổi +0.01% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sperax USD(USDs) đã thay đổi +0.01% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành USDs trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr10.99 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/29 03:04:53(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Sperax USD
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Sperax USD (USDs)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Sperax USD trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua USDs (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDs bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDs bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán USDs (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USDs lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USDs sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Sperax USD thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Sperax USD thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sperax USD là kr 10.99 mỗi USDs, với tổng vốn hoá thị trường của kr 11,016,866.64 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,002,111.4 USDs. Khối lượng giao dịch của Sperax USD đã thay đổi -21.89% (kr -38,973.78 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDs là kr 178,067.36.
Vốn hoá thị trường
$1.00M
Khối lượng 24h
$12.65K
Nguồn cung lưu hành
1.00M USDs
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Sperax USD đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 USDs là kr 10.99 NOK , nghĩa là để mua 5 USDs, bạn phải trả kr 54.97 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 0.09096 USDs, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 4.55 USDs, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDs thành Krone Na Uy đã thay đổi -0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 11 NOK và mức thấp nhất là 10.96 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDs là kr 10.99 NOK , thay đổi +0.06% so với giá hiện tại. Sperax USD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.34% so với năm trước.
+kr
0.03674NOKUSDs đến NOK
Số lượng
03:04 am hôm nay
0.5 USDs
kr5.5
1 USDs
kr10.99
5 USDs
kr54.97
10 USDs
kr109.94
50 USDs
kr549.68
100 USDs
kr1,099.37
500 USDs
kr5,496.83
1000 USDs
kr10,993.66
NOK đến USDs
Số lượng03:04 am hôm nay
0.5NOK0.04548 USDs
1NOK0.09096 USDs
5NOK0.4548 USDs
10NOK0.9096 USDs
50NOK4.55 USDs
100NOK9.1 USDs
500NOK45.48 USDs
1000NOK90.96 USDs
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDs | $0.4999 | $0.4998 | +0.01% |
1 USDs | $0.9998 | $0.9997 | +0.01% |
5 USDs | $5 | $5 | +0.01% |
10 USDs | $10 | $10 | +0.01% |
50 USDs | $49.99 | $49.98 | +0.01% |
100 USDs | $99.98 | $99.97 | +0.01% |
500 USDs | $499.88 | $499.83 | +0.01% |
1000 USDs | $999.76 | $999.65 | +0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:04 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USDs | $0.4999 | $0.4996 | +0.06% |
1 USDs | $0.9998 | $0.9992 | +0.06% |
5 USDs | $5 | $5 | +0.06% |
10 USDs | $10 | $9.99 | +0.06% |
50 USDs | $49.99 | $49.96 | +0.06% |
100 USDs | $99.98 | $99.92 | +0.06% |
500 USDs | $499.88 | $499.58 | +0.06% |
1000 USDs | $999.76 | $999.16 | +0.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:04 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USDs | $0.4999 | $0.4982 | +0.34% |
1 USDs | $0.9998 | $0.9964 | +0.34% |
5 USDs | $5 | $4.98 | +0.34% |
10 USDs | $10 | $9.96 | +0.34% |
50 USDs | $49.99 | $49.82 | +0.34% |
100 USDs | $99.98 | $99.64 | +0.34% |
500 USDs | $499.88 | $498.21 | +0.34% |
1000 USDs | $999.76 | $996.42 | +0.34% |
Dự đoán giá Sperax USD
Giá của USDs vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USDs, giá USDs dự kiến sẽ đạt $1.08 vào năm 2025.
Giá của USDs vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá USDs dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá USDs dự kiến sẽ đạt $1.7 với ROI tích lũy là +70.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Sperax USD phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Sperax USD thành một số loại tiền fiat khác.
Sperax USD đến USD
1 USDs thành $ 0.9998 USD
Sperax USD đến GBP
1 USDs thành £ 0.7759 GBP
Sperax USD đến EUR
1 USDs thành € 0.9199 EUR
Sperax USD đến KRW
1 USDs thành ₩ 1,381.11 KRW
Sperax USD đến CAD
1 USDs thành $ 1.38 CAD
Sperax USD đến AUD
1 USDs thành $ 1.52 AUD
Sperax USD đến JPY
1 USDs thành ¥ 153.38 JPY
Sperax USD đến BRL
1 USDs thành R$ 5.65 BRL
Sperax USD đến CNY
1 USDs thành ¥ 7.24 CNY
Sperax USD đến TWD
1 USDs thành NT$ 32.83 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NOK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Sperax USD.
Bitcoin đến NOK
1 BTC thành kr 764,786.22 NOK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Ethereum đến NOK
1 ETH thành kr 36,584.23 NOK
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Solana đến NOK
1 SOL thành kr 2,109.83 NOK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến NOK
1 PEPE thành kr 0.0001334 NOK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Notcoin đến NOK
1 NOT thành kr 0.1517 NOK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ark đến NOK
1 ARK thành kr 4.34 NOK
![other assets Ark](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
XRP đến NOK
1 XRP thành kr 6.67 NOK
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Toncoin đến NOK
1 TON thành kr 73.62 NOK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
TIME đến NOK
1 $TIME thành kr -- NOK
Jupiter đến NOK
1 JUP thành kr -- NOK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Sperax USD và NOK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Sperax USD và NOK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Sperax USD theo NOK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Sperax USD với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Sperax USD ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.