![base info Staika](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7658f7ec9bc5077c0b8e63f50a5ea4aa1710263588364.png)
![STIK](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7658f7ec9bc5077c0b8e63f50a5ea4aa1710263588364.png)
STIK
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Staika(STIK) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STIK với giá trị 1 STIK cho 30,112.41 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Staika phổ biến nhất là STIK sang IDR, trong đó mã của Staika là STIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STIK thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Staika đã thay đổi -6.79% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Staika(STIK) đã thay đổi -6.79% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành STIK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp29,637.99 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Rp30,351.47 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 15:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Staika
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Staika (STIK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Staika trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua STIK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STIK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1518 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15725 IDR | Số lượng87.4 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 1159 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15725 IDR | Số lượng936.03 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1429 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15725 IDR | Số lượng411.71 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() 2713 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16440 IDR | Số lượng1856.44 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
T THEXCHANGE ![]() ![]() 3051 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16440 IDR | Số lượng1294.99 USDT Giới hạn30000 - 405000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán STIK (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp STIK lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi STIK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-AEC41XFU ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16600 IDR | Số lượng89350.55 USDT Giới hạn8500000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 536 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16441 IDR | Số lượng1026.3 USDT Giới hạn52500 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4766 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16441 IDR | Số lượng239.32 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a altar_al ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16427 IDR | Số lượng100000 USDT Giới hạn10000000 - 250000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
k khairuddin ![]() 1570 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16423 IDR | Số lượng1438.2 USDT Giới hạn500000 - 30400000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Staika thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Staika thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Staika là Rp 30,112.41 mỗi STIK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 867,470,290,690.69 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,807,734 STIK. Khối lượng giao dịch của Staika đã thay đổi -9.22% (Rp -710,013,354.68 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STIK là Rp 7,701,463,843.71.
Vốn hoá thị trường
$53.05M
Khối lượng 24h
$427.53K
Nguồn cung lưu hành
28.81M STIK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Staika đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 STIK là Rp 30,112.41 IDR , nghĩa là để mua 5 STIK, bạn phải trả Rp 150,562.05 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}3321 STIK, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.001660 STIK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STIK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -1.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.79%, đạt mức cao nhất là 32,419.14 IDR và mức thấp nhất là 30,021.45 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 STIK là Rp 31,059.24 IDR , thay đổi -3.05% so với giá hiện tại. Staika đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.66% so với năm trước.
-Rp
17,402.08IDRSTIK đến IDR
Số lượng
15:31 hôm nay
0.5 STIK
Rp15,056.21
1 STIK
Rp30,112.41
5 STIK
Rp150,562.05
10 STIK
Rp301,124.11
50 STIK
Rp1,505,620.53
100 STIK
Rp3,011,241.06
500 STIK
Rp15,056,205.3
1000 STIK
Rp30,112,410.59
IDR đến STIK
Số lượng15:31 hôm nay
0.5IDR0.{4}1660 STIK
1IDR0.{4}3321 STIK
5IDR0.0001660 STIK
10IDR0.0003321 STIK
50IDR0.001660 STIK
100IDR0.003321 STIK
500IDR0.01660 STIK
1000IDR0.03321 STIK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STIK | $0.9207 | $0.9877 | -6.79% |
1 STIK | $1.84 | $1.98 | -6.79% |
5 STIK | $9.21 | $9.88 | -6.79% |
10 STIK | $18.41 | $19.75 | -6.79% |
50 STIK | $92.07 | $98.77 | -6.79% |
100 STIK | $184.14 | $197.54 | -6.79% |
500 STIK | $920.69 | $987.7 | -6.79% |
1000 STIK | $1,841.38 | $1,975.41 | -6.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:31 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STIK | $0.9207 | $0.9496 | -3.05% |
1 STIK | $1.84 | $1.9 | -3.05% |
5 STIK | $9.21 | $9.5 | -3.05% |
10 STIK | $18.41 | $18.99 | -3.05% |
50 STIK | $92.07 | $94.96 | -3.05% |
100 STIK | $184.14 | $189.93 | -3.05% |
500 STIK | $920.69 | $949.64 | -3.05% |
1000 STIK | $1,841.38 | $1,899.28 | -3.05% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:31 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STIK | $0.9207 | $1.45 | -36.66% |
1 STIK | $1.84 | $2.91 | -36.66% |
5 STIK | $9.21 | $14.53 | -36.66% |
10 STIK | $18.41 | $29.06 | -36.66% |
50 STIK | $92.07 | $145.28 | -36.66% |
100 STIK | $184.14 | $290.55 | -36.66% |
500 STIK | $920.69 | $1,452.76 | -36.66% |
1000 STIK | $1,841.38 | $2,905.52 | -36.66% |
Dự đoán giá Staika
Giá của STIK vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STIK, giá STIK dự kiến sẽ đạt $2.59 vào năm 2025.
Giá của STIK vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá STIK dự kiến sẽ tăng -13.00%. Đến cuối 2030, giá STIK dự kiến sẽ đạt $2.83, với ROI tích lũy là +53.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Staika phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Staika thành một số loại tiền fiat khác.
Staika đến USD
1 STIK thành $ 1.84 USD
Staika đến GBP
1 STIK thành £ 1.45 GBP
Staika đến EUR
1 STIK thành € 1.71 EUR
Staika đến KRW
1 STIK thành ₩ 2,545.62 KRW
Staika đến CAD
1 STIK thành $ 2.52 CAD
Staika đến AUD
1 STIK thành $ 2.76 AUD
Staika đến JPY
1 STIK thành ¥ 297.18 JPY
Staika đến BRL
1 STIK thành R$ 10.27 BRL
Staika đến CNY
1 STIK thành ¥ 13.42 CNY
Staika đến TWD
1 STIK thành NT$ 59.91 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Staika.
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 295.71 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến IDR
1 MOGU thành Rp -- IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 2,026.88 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,027,406,397.26 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 229.56 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến IDR
1 KAS thành Rp 2,923.38 IDR
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 57,508.45 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1867 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,414,742.85 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Staika và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Staika và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Staika theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Staika với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Staika ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.