SNT
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Status(SNT) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SNT với giá trị 1 SNT cho 3.06 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Status phổ biến nhất là SNT sang KES, trong đó mã của Status là SNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SNT thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Status đã thay đổi -7.12% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Status(SNT) đã thay đổi -7.12% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SNT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh3.05 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | Sh3.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Sh3.06 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Sh3.03 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Sh3.06 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 19:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Status
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Status (SNT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Status trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SNT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M MrMoneyke 40 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 129.78 KES | Số lượng21.34 USDT Giới hạn1330 - 2769.5 KES | ||
C Chris_377 199 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 129.8 KES | Số lượng60.45 USDT Giới hạn1330 - 16900 KES | ||
P Portia 364 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 130.3 KES | Số lượng102.21 USDT Giới hạn1330 - 13300 KES | ||
M Moas25 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.38 KES | Số lượng252.06 USDT Giới hạn1400 - 32800 KES | ||
B Brian_ray 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 130.45 KES | Số lượng423.87 USDT Giới hạn1330 - 55293.84 KES |
Các ưu đãi bán SNT (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SNT lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SNT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
_ _KASI 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 128.2 KES | Số lượng26156.49 USDT Giới hạn100000 - 3000000 KES | ||
C COCO FX 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 60.00% | 128.12 KES | Số lượng4851.12 USDT Giới hạn2000 - 200000 KES | ||
G Glade_ 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 128.12 KES | Số lượng800 USDT Giới hạn10000 - 101600 KES | ||
P PAEDY 20 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 128.11 KES | Số lượng3493.55 USDT Giới hạn5000 - 384450 KES | ||
S SKY-WOLKER 75 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 128.1 KES | Số lượng4090.88 USDT Giới hạn10000 - 100000 KES |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Status thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Status thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Status là Sh 3.06 mỗi SNT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 11,888,342,486.76 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,886,481,400 SNT. Khối lượng giao dịch của Status đã thay đổi -21.40% (Sh -85,198,359.71 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNT là Sh 398,087,831.98.
Vốn hoá thị trường
$92.34M
Khối lượng 24h
$2.43M
Nguồn cung lưu hành
3.89B SNT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Status đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SNT là Sh 3.06 KES , nghĩa là để mua 5 SNT, bạn phải trả Sh 15.29 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.3269 SNT, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 16.35 SNT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNT thành Shilling Kenya đã thay đổi -10.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.12%, đạt mức cao nhất là 3.26 KES và mức thấp nhất là 3 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SNT là Sh 4.62 KES , thay đổi -34.19% so với giá hiện tại. Status đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.07% so với năm trước.
-Sh
0.1942KESSNT đến KES
Số lượng
19:30 hôm nay
0.5 SNT
Sh1.53
1 SNT
Sh3.06
5 SNT
Sh15.29
10 SNT
Sh30.59
50 SNT
Sh152.94
100 SNT
Sh305.89
500 SNT
Sh1,529.45
1000 SNT
Sh3,058.9
KES đến SNT
Số lượng19:30 hôm nay
0.5KES0.1635 SNT
1KES0.3269 SNT
5KES1.63 SNT
10KES3.27 SNT
50KES16.35 SNT
100KES32.69 SNT
500KES163.46 SNT
1000KES326.92 SNT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNT | $0.01188 | $0.01277 | -7.12% |
1 SNT | $0.02376 | $0.02555 | -7.12% |
5 SNT | $0.1188 | $0.1277 | -7.12% |
10 SNT | $0.2376 | $0.2555 | -7.12% |
50 SNT | $1.19 | $1.28 | -7.12% |
100 SNT | $2.38 | $2.55 | -7.12% |
500 SNT | $11.88 | $12.77 | -7.12% |
1000 SNT | $23.76 | $25.55 | -7.12% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SNT | $0.01188 | $0.01794 | -34.19% |
1 SNT | $0.02376 | $0.03588 | -34.19% |
5 SNT | $0.1188 | $0.1794 | -34.19% |
10 SNT | $0.2376 | $0.3588 | -34.19% |
50 SNT | $1.19 | $1.79 | -34.19% |
100 SNT | $2.38 | $3.59 | -34.19% |
500 SNT | $11.88 | $17.94 | -34.19% |
1000 SNT | $23.76 | $35.88 | -34.19% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SNT | $0.01188 | $0.01263 | -6.07% |
1 SNT | $0.02376 | $0.02527 | -6.07% |
5 SNT | $0.1188 | $0.1263 | -6.07% |
10 SNT | $0.2376 | $0.2527 | -6.07% |
50 SNT | $1.19 | $1.26 | -6.07% |
100 SNT | $2.38 | $2.53 | -6.07% |
500 SNT | $11.88 | $12.63 | -6.07% |
1000 SNT | $23.76 | $25.27 | -6.07% |
Dự đoán giá Status
Giá của SNT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SNT, giá SNT dự kiến sẽ đạt $0.02897 vào năm 2025.
Giá của SNT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SNT dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2030, giá SNT dự kiến sẽ đạt $0.03154 với ROI tích lũy là +32.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Status phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Status thành một số loại tiền fiat khác.
Status đến USD
1 SNT thành $ 0.02376 USD
Status đến GBP
1 SNT thành £ 0.01861 GBP
Status đến EUR
1 SNT thành € 0.02200 EUR
Status đến KRW
1 SNT thành ₩ 32.9 KRW
Status đến CAD
1 SNT thành $ 0.03238 CAD
Status đến AUD
1 SNT thành $ 0.03536 AUD
Status đến JPY
1 SNT thành ¥ 3.84 JPY
Status đến BRL
1 SNT thành R$ 0.1323 BRL
Status đến CNY
1 SNT thành ¥ 0.1731 CNY
Status đến TWD
1 SNT thành NT$ 0.7737 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Status.
LayerZero đến KES
1 ZRO thành Sh 467.22 KES
Gorilla đến KES
1 GORILLA thành Sh 0.4593 KES
LandWolf (SOL) đến KES
1 WOLF thành Sh -- KES
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 7,721,012.59 KES
AMC đến KES
1 AMC thành Sh -- KES
Toncoin đến KES
1 TON thành Sh 1,003.99 KES
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 17,999.19 KES
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 1.63 KES
Pendle đến KES
1 PENDLE thành Sh 510.63 KES
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001291 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Status và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Status và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Status theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Status với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Status ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.