![base info Stone DeFi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/59a6d2981e824e15f14249c56522fcf71710522309099.png)
![STN](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/59a6d2981e824e15f14249c56522fcf71710522309099.png)
STN
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Stone DeFi(STN) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STN với giá trị 1 STN cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stone DeFi phổ biến nhất là STN sang EUR, trong đó mã của Stone DeFi là STN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STN thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Stone DeFi đã thay đổi +1.69% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stone DeFi(STN) đã thay đổi +1.69% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành STN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.001656 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | €0.001040 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 00:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Stone DeFi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Stone DeFi (STN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Stone DeFi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua STN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ALTEWAY ![]() ![]() 1151 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng26026.26 USDT Giới hạn500 - 8000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 128 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng15984.95 USDT Giới hạn800 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng3914.06 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
C CryptoSimple ![]() 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.938 EUR | Số lượng1485.18 USDT Giới hạn100 - 1200 EUR | ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.942 EUR | Số lượng1199.57 USDT Giới hạn300 - 1499 EUR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán STN (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp STN lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi STN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
O Oneiros97 ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.93 EUR | Số lượng277.53 USDT Giới hạn10 - 897.45 EUR | ![]() | |
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ ![]() 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.923 EUR | Số lượng18279.92 USDT Giới hạn200 - 5000 EUR | ![]() | |
T TokRaStargate ![]() 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.921 EUR | Số lượng6000 USDT Giới hạn190 - 900 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Stone DeFi thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Stone DeFi thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stone DeFi là € 0.001656 mỗi STN, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STN. Khối lượng giao dịch của Stone DeFi đã thay đổi 0.00% (€ 0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STN là € 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 STN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Stone DeFi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 STN là € 0.001656 EUR , nghĩa là để mua 5 STN, bạn phải trả € 0.008280 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 603.88 STN, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 30,194.09 STN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STN thành Euro đã thay đổi +3.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.69%, đạt mức cao nhất là 0.001151 EUR và mức thấp nhất là 0.001122 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 STN là € 0.004130 EUR , thay đổi -68.30% so với giá hiện tại. Stone DeFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.14% so với năm trước.
-€
0.02249EURSTN đến EUR
Số lượng
00:51 am hôm nay
0.5 STN
€0.0008280
1 STN
€0.001656
5 STN
€0.008280
10 STN
€0.01656
50 STN
€0.08280
100 STN
€0.1656
500 STN
€0.8280
1000 STN
€1.66
EUR đến STN
Số lượng00:51 am hôm nay
0.5EUR301.94 STN
1EUR603.88 STN
5EUR3,019.41 STN
10EUR6,038.82 STN
50EUR30,194.09 STN
100EUR60,388.18 STN
500EUR301,940.91 STN
1000EUR603,881.82 STN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STN | $0.0008955 | $0.0008852 | +1.69% |
1 STN | $0.001791 | $0.001770 | +1.69% |
5 STN | $0.008955 | $0.008852 | +1.69% |
10 STN | $0.01791 | $0.01770 | +1.69% |
50 STN | $0.08955 | $0.08852 | +1.69% |
100 STN | $0.1791 | $0.1770 | +1.69% |
500 STN | $0.8955 | $0.8852 | +1.69% |
1000 STN | $1.79 | $1.77 | +1.69% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STN | $0.0008955 | $0.002233 | -68.30% |
1 STN | $0.001791 | $0.004467 | -68.30% |
5 STN | $0.008955 | $0.02233 | -68.30% |
10 STN | $0.01791 | $0.04467 | -68.30% |
50 STN | $0.08955 | $0.2233 | -68.30% |
100 STN | $0.1791 | $0.4467 | -68.30% |
500 STN | $0.8955 | $2.23 | -68.30% |
1000 STN | $1.79 | $4.47 | -68.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STN | $0.0008955 | $0.01306 | -95.14% |
1 STN | $0.001791 | $0.02611 | -95.14% |
5 STN | $0.008955 | $0.1306 | -95.14% |
10 STN | $0.01791 | $0.2611 | -95.14% |
50 STN | $0.08955 | $1.31 | -95.14% |
100 STN | $0.1791 | $2.61 | -95.14% |
500 STN | $0.8955 | $13.06 | -95.14% |
1000 STN | $1.79 | $26.11 | -95.14% |
Dự đoán giá Stone DeFi
Giá của STN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STN, giá STN dự kiến sẽ đạt $0.002419 vào năm 2025.
Giá của STN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá STN dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá STN dự kiến sẽ đạt $0.005150 với ROI tích lũy là +187.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Stone DeFi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Stone DeFi thành một số loại tiền fiat khác.
Stone DeFi đến USD
1 STN thành $ 0.001791 USD
Stone DeFi đến GBP
1 STN thành £ 0.001400 GBP
Stone DeFi đến EUR
1 STN thành € 0.001656 EUR
Stone DeFi đến KRW
1 STN thành ₩ 2.48 KRW
Stone DeFi đến CAD
1 STN thành $ 0.002442 CAD
Stone DeFi đến AUD
1 STN thành $ 0.002657 AUD
Stone DeFi đến JPY
1 STN thành ¥ 0.2889 JPY
Stone DeFi đến BRL
1 STN thành R$ 0.009705 BRL
Stone DeFi đến CNY
1 STN thành ¥ 0.01304 CNY
Stone DeFi đến TWD
1 STN thành NT$ 0.05825 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Stone DeFi.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,385.9 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01521 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4456 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8291 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 129.7 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.09885 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,821.83 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.4143 EUR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.74 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Stone DeFi và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Stone DeFi và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Stone DeFi theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Stone DeFi với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Stone DeFi ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.